Một nhóm sinh viên muốn thử nghiệm độc tính một hợp chất trên dòng tế bào nuôi cấy. a. Nêu các bước đánh giá rủi ro sinh học và xin phép trước khi thực hiện (biosafety, ethical review). b. Trình bày ph...

thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của Lamourahlabontes
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

10 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### a. Các bước đánh giá rủi ro sinh học và xin phép trước khi thực hiện 1. **Đánh giá rủi ro sinh học:** - **Xác định chất thử nghiệm:** Phân tích các tính chất hóa học và sinh học của hợp chất để đánh giá độc tính tiềm ẩn. - **Xác định dòng tế bào:** Lựa chọn dòng tế bào phù hợp, xem xét khả năng bị nhiễm virus hoặc vi sinh vật. - **Đánh giá nguy cơ:** Phân tích các rủi ro cho người thực hiện và môi trường. Đánh giá khả năng tiếp xúc với hóa chất độc hại. 2. **Xin phép thực hiện:** - **Thảo luận với Ủy ban đạo đức:** Trình bày đề xuất nghiên cứu, nêu rõ mục đích và phương pháp. Đảm bảo rằng nghiên cứu không vi phạm các nguyên tắc đạo đức. - **Chấp thuận từ cơ quan chức năng:** Nhận sự đồng ý từ các cơ quan quản lý về an toàn sinh học và y tế. ### b. Phương pháp thử độc tính cơ bản (ví dụ MTT assay) 1. **MTT assay:** - **Nguyên lý:** MTT (3-(4,5-dimethylthiazol-2-yl)-2,5-diphenyltetrazolium bromide) được chuyển hóa bởi tế bào sống thành tinh thể formazan, có thể được hòa tan và đo được độ hấp thụ. 2. **Tiêu chuẩn nghiệm thức:** - **Chuẩn bị tế bào:** Nuôi cấy tế bào trong điều kiện tối ưu. - **Điều trị với hợp chất:** Thêm hợp chất vào các đĩa nuôi cấy với nhiều nồng độ khác nhau. - **Thêm MTT:** Sau thời gian điều trị, thêm dung dịch MTT vào các giếng và ủ trong vài giờ. - **Hòa tan formazan:** Thêm dung môi để hòa tan các tinh thể formazan. 3. **Phân tích dữ liệu:** - **Đo độ hấp thụ:** Sử dụng máy đo quang để đo độ hấp thụ ở bước sóng 570 nm. - **Tính toán tỷ lệ sống sót:** Tính tỷ lệ sống sót của tế bào ở mỗi nồng độ bằng cách so sánh với nhóm đối chứng (không điều trị). ### c. Biện pháp bảo vệ người thực hiện và xử lý chất thải tế bào đã điều trị 1. **Biện pháp bảo vệ:** - **Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân:** Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và áo choàng khi làm việc với hợp chất độc hại. - **Làm việc trong phòng sạch:** Sử dụng tủ an toàn sinh học để giảm nguy cơ tiếp xúc với hóa chất và tế bào. - **Đào tạo:** Cung cấp đào tạo về an toàn sinh học cho tất cả các thành viên trong nhóm. 2. **Xử lý chất thải tế bào:** - **Phân loại chất thải:** Tách biệt chất thải lây nhiễm và không lây nhiễm. - **Tiêu hủy an toàn:** Sử dụng phương pháp tiêu hủy thích hợp như hấp tiệt trùng hoặc đốt để tiêu hủy chất thải tế bào đã điều trị, đảm bảo không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Trên đây là các bước và biện pháp cần thiết để thực hiện nghiên cứu độc tính một cách an toàn và có trách nhiệm.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Hanhnguyen

7 giờ trước

Đây là một quy trình rất quan trọng trong nghiên cứu sinh học. Việc thực hiện đúng các bước sẽ đảm bảo an toàn cho người nghiên cứu và tính chính xác của kết quả. Dưới đây là các bước chi tiết cho một thử nghiệm như vậy.

a. Đánh giá rủi ro sinh học và xin phép
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định pháp lý.

Đánh giá rủi ro sinh học (Biosafety Risk Assessment):

Xác định mức độ nguy hiểm của hợp chất: Hợp chất có độc tính mạnh, dễ bay hơi, hay có khả năng gây đột biến không? Cần tra cứu dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS - Material Safety Data Sheet) của hợp chất để biết các thông tin này.

Phân loại rủi ro: Dựa trên mức độ nguy hiểm, xác định cấp độ phòng thí nghiệm cần thiết (ví dụ: BSL-1, BSL-2). Thử nghiệm trên tế bào thông thường có thể chỉ cần BSL-1, nhưng nếu sử dụng các hợp chất nguy hiểm hoặc dòng tế bào biến đổi gen, có thể cần BSL-2.

Đánh giá rủi ro cho người thực hiện: Liệt kê các nguy cơ tiềm ẩn (tiếp xúc qua da, hít phải, nuốt phải), từ đó đề xuất các biện pháp bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp.

Xin phép (Ethical Review):

Thẩm định đạo đức: Hợp chất có khả năng gây hại đến môi trường hoặc sức khỏe con người không? Nếu thử nghiệm liên quan đến các dòng tế bào gốc hoặc tế bào từ con người, cần có sự chấp thuận của hội đồng đạo đức cấp trường/cơ quan.

Chuẩn bị hồ sơ: Soạn thảo một bản kế hoạch nghiên cứu chi tiết, bao gồm mục tiêu, phương pháp, vật liệu, quy trình an toàn và kế hoạch xử lý chất thải. Hồ sơ này phải được nộp lên hội đồng chuyên môn để được xem xét và cấp phép.

b. Phương pháp thử độc tính cơ bản (MTT assay)
MTT assay là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để đánh giá độc tính tế bào.

Nguyên tắc: Phương pháp này dựa trên khả năng của các enzyme dehydrogenase trong ty thể của tế bào sống. Các enzyme này có thể chuyển hóa muối MTT (3-(4,5-dimethylthiazol-2-yl)-2,5-diphenyltetrazolium bromide) từ dạng muối màu vàng, không tan sang dạng tinh thể formazan màu tím, không tan. Tinh thể formazan này sẽ được hòa tan bằng dung môi và đo độ hấp thụ quang (absorbance) bằng máy đọc đĩa microplate. Độ hấp thụ quang tỷ lệ thuận với số lượng tế bào sống.

Quy trình cơ bản:

Chuẩn bị tế bào: Cấy tế bào vào đĩa vi giếng (ví dụ: 96-well plate) với mật độ xác định và ủ qua đêm để tế bào bám dính.

Xử lý mẫu: Bổ sung các nồng độ hợp chất khác nhau vào từng giếng, với các giếng đối chứng (chỉ có dung môi) và đối chứng âm (không có tế bào).

Ủ: Ủ đĩa trong tủ ấm CO 
2

 trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 24, 48 hoặc 72 giờ).

Thêm thuốc thử MTT: Loại bỏ môi trường nuôi cấy và thêm dung dịch MTT vào mỗi giếng.

Tạo tinh thể formazan: Ủ đĩa thêm 2-4 giờ để các tế bào sống chuyển hóa MTT thành formazan.

Hòa tan: Thêm dung môi (như DMSO) để hòa tan các tinh thể formazan.

Đo độ hấp thụ quang: Sử dụng máy đọc đĩa microplate để đo độ hấp thụ quang ở bước sóng 570 nm.

Tiêu chuẩn nghiệm thức và phân tích dữ liệu:

Tính toán tỷ lệ sống của tế bào:
Tỷ lệ s 
o
ˆ

ˊ
ng(%)= 
Độ h 
a
ˆ

ˊ
p thụ quang của gi 
e
ˆ

ˊ
ng đ 
o
ˆ

ˊ
i chứng
Độ h 
a
ˆ

ˊ
p thụ quang của gi 
e
ˆ

ˊ
ng m 
a
ˆ

˜
u

×100

Phân tích dữ liệu: Lập biểu đồ biểu diễn tỷ lệ sống của tế bào theo nồng độ hợp chất. Từ biểu đồ này, có thể tính toán IC50 (nồng độ ức chế 50%), tức là nồng độ hợp chất cần thiết để ức chế 50% sự phát triển của tế bào. IC50 càng thấp, độc tính của hợp chất càng cao.

c. Biện pháp bảo vệ và xử lý chất thải
Đảm bảo an toàn cho người thực hiện và môi trường là bắt buộc.

Bảo vệ người thực hiện:

Đồ bảo hộ cá nhân (PPE): Luôn đeo găng tay, áo choàng phòng thí nghiệm, kính bảo hộ và khẩu trang trong suốt quá trình làm việc. Thay găng tay thường xuyên.

Làm việc trong tủ an toàn sinh học (Biosafety Cabinet): Thực hiện tất cả các bước cấy tế bào và xử lý hợp chất trong tủ an toàn sinh học để ngăn ngừa lây nhiễm và hít phải các chất độc hại.

Hút pipette an toàn: Chỉ sử dụng các dụng cụ hút pipette có đầu lọc để tránh lây nhiễm chéo hoặc hít phải các hóa chất.

Xử lý chất thải tế bào:

Chất thải lỏng: Môi trường nuôi cấy và dung dịch chứa tế bào sau khi thử nghiệm cần được khử trùng bằng hóa chất (ví dụ: dung dịch Javen) trước khi đổ bỏ.

Chất thải rắn: Các đĩa nuôi cấy, đầu pipette, găng tay... sau khi sử dụng cần được thu gom vào túi chất thải sinh học nguy hiểm và khử trùng bằng nồi hấp (autoclave) trước khi chuyển đến cơ sở xử lý chuyên nghiệp.

 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
thị thu nguyễn

9 giờ trước

Thử nghiệm độc tính trên dòng tế bào nuôi cấy

a. Các bước đánh giá rủi ro sinh học và xin phép trước khi thực hiện (biosafety, ethical review)

Bước 1: Xác định mối nguy hiểm và đánh giá rủi ro

  • Xác định các mối nguy tiềm ẩn từ hợp chất và dòng tế bào nuôi cấy (ví dụ: độc tính của hợp chất, khả năng lây nhiễm của tế bào, nguy cơ dị ứng).
  • Đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến từng mối nguy hiểm (ví dụ: khả năng xảy ra, mức độ nghiêm trọng của hậu quả). 

Bước 2: Đề xuất biện pháp kiểm soát và giảm thiểu rủi ro

  • Xác định các biện pháp kiểm soát kỹ thuật (ví dụ: sử dụng tủ an toàn sinh học, thiết bị bảo hộ cá nhân). 
  • Đề xuất các biện pháp kiểm soát hành chính (ví dụ: quy trình làm việc chuẩn, đào tạo nhân viên). 

Bước 3: Đánh giá đạo đức (Ethical Review)

  • Chuẩn bị hồ sơ đề xuất nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, phương pháp, lợi ích và rủi ro tiềm ẩn.
  • Trình hồ sơ lên hội đồng đạo đức hoặc ủy ban an toàn sinh học để xem xét và phê duyệt. 

Bước 4: Xin phép và cấp phép

  • Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý liên quan đến an toàn sinh học và nghiên cứu khoa học.
  • Xin cấp phép từ các cơ quan có thẩm quyền trước khi tiến hành thí nghiệm. 

b. Trình bày phương pháp thử độc tính cơ bản (ví dụ MTT assay), tiêu chuẩn nghiệm thức và phân tích dữ liệu.

Bước 1: Phương pháp thử độc tính cơ bản (MTT assay)

  • Nguyên lý: MTT assay dựa trên khả năng của enzyme mitochondrial dehydrogenase trong tế bào sống chuyển hóa muối tetrazolium MTT (3-(4,5-dimethylthiazol-2-yl)-2,5-diphenyltetrazolium bromide) thành formazan có màu tím không tan trong nước. 
  • Thực hiện:
  • Nuôi cấy tế bào trong đĩa nuôi cấy. 
  • Xử lý tế bào với các nồng độ hợp chất khác nhau và nhóm chứng. 
  • Ủ với dung dịch MTT. 
  • Hòa tan formazan bằng dung môi thích hợp (ví dụ: DMSO). 
  • Đo độ hấp thụ quang học (OD) bằng máy đọc đĩa ELISA. 

Bước 2: Tiêu chuẩn nghiệm thức

  • Kiểm soát âm tính: Tế bào không xử lý hợp chất, dùng để xác định mức độ sống sót của tế bào bình thường.
  • Kiểm soát dương tính: Tế bào xử lý với chất độc đã biết (ví dụ: Triton X-100), dùng để xác định khả năng gây độc của phương pháp.
  • Kiểm soát dung môi: Tế bào xử lý với dung môi hòa tan hợp chất nhưng không có hợp chất, dùng để loại trừ độc tính của dung môi. 

Bước 3: Phân tích dữ liệu

  • Tính toán phần trăm sống sót của tế bào so với nhóm kiểm soát âm tính. 
  • Xác định giá trị IC50 (nồng độ hợp chất gây chết 50% tế bào) bằng cách vẽ đường cong liều lượng – đáp ứng. 
  • Thực hiện phân tích thống kê để xác định sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm điều trị. 

c. Nêu biện pháp bảo vệ người thực hiện và xử lý chất thải tế bào đã điều trị.

Biện pháp bảo vệ người thực hiện

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Mặc áo khoác phòng thí nghiệm, găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc tùy theo mức độ rủi ro. 
  • Làm việc trong tủ an toàn sinh học: Đảm bảo môi trường làm việc vô trùng và giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm. 
  • Tuân thủ quy trình thao tác chuẩn (SOP): Thực hiện đúng các bước trong quy trình để giảm thiểu rủi ro. 
  • Đào tạo an toàn sinh học: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho người thực hiện về các biện pháp an toàn và xử lý sự cố. 

Xử lý chất thải tế bào đã điều trị

  • Khử hoạt tính sinh học: Tiệt trùng chất thải tế bào bằng nồi hấp hoặc xử lý bằng hóa chất (ví dụ: thuốc tẩy) để loại bỏ nguy cơ lây nhiễm.
  • Phân loại và đóng gói: Phân loại chất thải theo quy định (ví dụ: chất thải y tế nguy hại, chất thải sinh học) và đóng gói trong các túi hoặc thùng chứa chuyên dụng có dán nhãn rõ ràng.
  • Thải bỏ theo quy định: Vận chuyển và xử lý chất thải bởi các đơn vị có chức năng phù hợp, tuân thủ các quy định về quản lý chất thải nguy hại. 


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved