Cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì: **1:Simple present 2:Continous present 3.Past simple

thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của ౨ৎ꧁༺ℳ¡ททα༻꧂౨ৎ
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

03/09/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. **Simple Present (Thì hiện tại đơn)**: - **Cách dùng**: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động xảy ra thường xuyên. - **Dấu hiệu nhận biết**: Các từ như "always", "usually", "often", "sometimes", "never". 2. **Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)**: - **Cách dùng**: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời. - **Dấu hiệu nhận biết**: Các từ như "now", "at the moment", "currently". 3. **Past Simple (Thì quá khứ đơn)**: - **Cách dùng**: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. - **Dấu hiệu nhận biết**: Các từ như "yesterday", "last week", "in 2010", "ago".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
LTKH

03/09/2025

౨ৎ꧁༺ℳ¡ททα༻꧂౨ৎ

1. Simple Present (Hiện tại đơn)

- Cách dùng:

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật, thói quen:
  • The sun rises in the east.
  • I go to school every day.
  • Diễn tả cảm xúc, trạng thái, ý kiến:
  • I like chocolate.

- Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường đi kèm: every day, always, often, sometimes, usually, on Mondays
  • Động từ ở dạng nguyên thể (V1) với I/You/We/They, thêm s/es với He/She/It.

2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

- Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói:
  • She is reading a book now.
  • Diễn tả hành động tạm thời:
  • I’m staying at my friend’s house this week.
  • Diễn tả kế hoạch tương lai gần:
  • We are meeting them tomorrow.

- Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường đi kèm: now, at the moment, right now, today, this week
  • Cấu trúc: am/is/are + V-ing

3. Past Simple (Quá khứ đơn)

- Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
  • I visited my grandmother yesterday.
  • Kể chuyện, liệt kê chuỗi hành động trong quá khứ:
  • He got up, had breakfast, and went to school.

- Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường đi kèm: yesterday, last week/month/year, ago, in 1990, when
  • Động từ ở dạng quá khứ (V2)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Bao Tien

03/09/2025

౨ৎ꧁༺ℳ¡ททα༻꧂౨ৎ

1. Simple Present

Cách dùng:

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
  • Nói về sự thật hiển nhiên, chân lý.
  • Miêu tả thời gian biểu, lịch trình cố định.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, seldom, never.
  • Các cụm: every day, every week, once/twice a week, on Mondays…

Cấu trúc:

  • (+) S + V(s/es) + O
  • (–) S + do/does + not + V + O
  • (?) Do/Does + S + V + O ?

2. Present Continuous

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
  • Hành động đang diễn ra trong thời gian hiện tại (chưa kết thúc).
  • Nói về sự thay đổi, xu hướng, hoặc kế hoạch đã sắp xếp chắc chắn trong tương lai gần.

Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, at present, look!, listen!

Cấu trúc:

  • (+) S + am/is/are + V-ing + O
  • (–) S + am/is/are + not + V-ing + O
  • (?) Am/Is/Are + S + V-ing + O ?

3. Past Simple

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Chuỗi sự kiện trong quá khứ.
  • Thói quen trong quá khứ (thường đi với used to).

Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last week/month/year, in 2000, ago, when I was a child…

Cấu trúc:

  • (+) S + V2/ed + O
  • (–) S + did not + V + O
  • (?) Did + S + V + O ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved