Huyền Trang Lê
1. Sơ đồ tóm tắt sự việc chính, ngôi kể, điểm nhìn và ý nghĩa:
- Sơ đồ tóm tắt sự việc chính:
- Sự kiện 1: Vua Xiêm sang thăm Việt Nam, một trận thi đấu quần vợt được tổ chức với mục đích ngoại giao.
- Sự kiện 2: Hai nhà vô địch cũ là Hải và Thụ vắng mặt, tạo cơ hội cho Xuân Tóc Đỏ thi đấu với quán quân Xiêm.
- Sự kiện 3: Xuân Tóc Đỏ dẫn trước quán quân Xiêm, nhưng vì áp lực chính trị (vua Xiêm dọa chiến tranh), Xuân bị yêu cầu "nhường".
- Sự kiện 4: Xuân Tóc Đỏ giả vờ tiếc nuối vì thua, sau đó dùng tài hùng biện để "biện minh" cho hành động của mình, biến việc thua thành "hy sinh vì nghĩa lớn".
- Sự kiện 5: Xuân Tóc Đỏ được công chúng tung hô là "anh hùng cứu quốc", nhận nhiều danh hiệu và sự tán tụng.
- Ngôi kể và điểm nhìn:
- Ngôi kể: Người kể chuyện là người kể chuyện ngôi thứ ba, không trực tiếp tham gia vào câu chuyện.
- Điểm nhìn: Vũ Trọng Phụng sử dụng điểm nhìn toàn tri. Người kể chuyện biết mọi thứ: suy nghĩ, tâm trạng của các nhân vật (kể cả vua Xiêm, quan chức, Xuân Tóc Đỏ), diễn biến của sự kiện, và cả những ý đồ đằng sau các hành động.
- Ý nghĩa:
- Làm nổi bật sự mỉa mai, châm biếm: Với cái nhìn toàn tri, người kể chuyện có thể đặt các nhân vật vào những tình huống trớ trêu, miêu tả hành động và suy nghĩ của họ một cách khách quan nhưng đầy hàm ý giễu nhại, làm nổi bật sự lố bịch, giả tạo của xã hội đương thời. Ví dụ, khi miêu tả thái độ của các quan chức hay lời lẽ của Xuân Tóc Đỏ, người kể chuyện có thể cho thấy rõ sự thật đằng sau những lời nói hoa mỹ đó.
- Phơi bày bản chất hiện thực: Điểm nhìn toàn tri cho phép tác giả bao quát được toàn bộ bức tranh xã hội, từ những con người cấp cao đến đám đông quần chúng, từ những âm mưu chính trị đến những trò hề trên sân khấu xã hội. Điều này giúp khắc họa rõ nét hơn "căn bệnh" suy đồi, tha hóa của xã hội, đúng như quan niệm của Vũ Trọng Phụng về "tiểu thuyết ở đời", tức là phản ánh chân thực, dù là gai góc nhất.
2. Tình huống quan trọng nhất tạo nên kịch tính và bước ngoặt:
Tình huống quan trọng nhất, tạo nên kịch tính và bước ngoặt cho toàn bộ sự kiện trong đoạn trích chính là tình huống Xuân Tóc Đỏ đổi thắng thành thua theo yêu cầu chính trị.
- Phân tích tính chất của tình huống:
- Phi lí và trớ trêu: Một trận đấu thể thao mang tính ngoại giao bỗng chốc trở thành con bài chính trị. Việc một vận động viên phải "nhường" đối thủ vì áp lực chiến tranh là điều phi lí trong thể thao, nhưng lại phản ánh một cách chân thực "tính chất trò hề" của các sự kiện chính trị, ngoại giao thời bấy giờ. Vũ Trọng Phụng đã dùng thủ pháp phóng đại để làm nổi bật sự lố bịch này.
- Tạo tiền đề cho hành động tiếp theo: Chính tình huống này đã tạo cơ hội cho Xuân Tóc Đỏ thể hiện bản chất "số đỏ" và tài ăn nói xảo quyệt của mình. Nếu không có tình huống này, Xuân sẽ chỉ là một vận động viên thắng cuộc bình thường, không có "cớ" để diễn thuyết và được tôn vinh như một "anh hùng cứu quốc".
- Làm nổi bật mâu thuẫn xã hội: Tình huống này phơi bày sự hèn kém, thiển cận của tầng lớp quan lại (sẵn sàng hy sinh danh dự thể thao vì sợ chiến tranh) và sự dễ dãi, mù quáng của đám đông công chúng (sẵn sàng tung hô một kẻ bịp bợm). Nó cho thấy xã hội đang bị dẫn dắt bởi những giá trị đảo lộn, nơi sự thật bị che đậy bởi những màn kịch lố bịch.
3. Nét đặc sắc cảnh Xuân Tóc Đỏ hùng biện và liên tưởng đến thể loại văn học:
- Nét đặc sắc của cảnh hùng biện:
- Nghệ thuật diễn thuyết: Xuân Tóc Đỏ sử dụng kỹ năng ăn nói điêu luyện, kết hợp với ngôn ngữ khoa trương, hùng hồn, đánh vào tâm lý đám đông. Hắn biến một hành động thua cuộc (bị ép) thành một sự hy sinh cao cả vì "hòa bình nhân loại", "cứu quốc".
- Đánh tráo khái niệm: Hắn dùng những từ ngữ thiêng liêng như "hy sinh", "cứu nước", "hòa bình" để gán cho hành động cá nhân ích kỷ, xảo trá của mình. Việc xưng "ta", gọi "mi" thể hiện thái độ trịch thượng, tự cao tự đại của một kẻ cho rằng mình vượt trội hơn tất cả.
- Thủ pháp phóng đại và hài kịch: Các hành động minh họa cho bài diễn thuyết của Xuân (vỗ vào ngực, đấm tay xuống không khí, giơ cao tay lên) được người kể chuyện ghi chú lại trong ngoặc đơn. Những ghi chú này không chỉ làm sinh động cảnh diễn thuyết mà còn nhấn mạnh tính chất kịch tính, sân khấu hóa của lời nói, giống như một màn kịch đang được trình diễn.
- Sự chuyển hóa tâm lý đám đông: Từ chỗ phản đối, la ó, đám đông nhanh chóng bị thuyết phục và chuyển sang tung hô, ca ngợi Xuân Tóc Đỏ như một vị anh hùng. Điều này cho thấy sự dễ dãi, a dua và thiếu suy xét của công chúng.
- Liên tưởng đến thể loại văn học: Những ghi chú trong ngoặc đơn của người kể chuyện, mô tả hành động và biểu cảm của nhân vật trong khi diễn thuyết, gợi cho người đọc liên tưởng đến kịch hoặc chính kịch. Trong kịch, lời thoại của nhân vật thường đi kèm với những chỉ dẫn sân khấu (action, gesture) để diễn tả hành động, thái độ của nhân vật, giúp người đọc/xem hình dung rõ hơn cảnh tượng và cảm xúc.
4. Nhận xét về sự tương đồng và khác biệt giữa ngôn ngữ người kể chuyện và nhân vật:
- Sự tương đồng:
- Giọng điệu trào phúng, mỉa mai: Cả người kể chuyện và nhân vật (đặc biệt là Xuân Tóc Đỏ trong bài hùng biện) đều sử dụng ngôn ngữ mang đậm tính châm biếm, giễu nhại. Người kể chuyện dùng giọng điệu này để phê phán xã hội, còn Xuân Tóc Đỏ dùng để "lừa bịp" đám đông.
- Sử dụng ngôn ngữ đời thường, sinh động: Cả hai đều không dùng ngôn ngữ quá hoa mỹ, học thuật mà gần gũi với đời sống, đôi khi có cả những từ ngữ "chợ búa" hoặc khẩu ngữ để tăng tính chân thực và gần gũi.
- Sự khác biệt:
- Mục đích sử dụng: Người kể chuyện dùng ngôn ngữ trào phúng để phơi bày sự thật, tố cáo xã hội. Còn Xuân Tóc Đỏ dùng ngôn ngữ điêu luyện, mỉa mai (với đám đông) để che đậy sự thật, đánh lừa và trục lợi cá nhân.
- Tính khách quan/chủ quan: Ngôn ngữ của người kể chuyện mang tính khách quan hơn (dù vẫn có thái độ phê phán) do sử dụng ngôi thứ ba và điểm nhìn toàn tri. Ngôn ngữ của nhân vật (Xuân Tóc Đỏ) mang tính chủ quan, thể hiện rõ thái độ, ý đồ, cảm xúc cá nhân của nhân vật.
- Thủ pháp: Người kể chuyện sử dụng các ghi chú trong ngoặc đơn, các phép so sánh, ẩn dụ đầy tính châm biếm. Xuân Tóc Đỏ sử dụng phép đánh tráo khái niệm, ngôn ngữ khoa trương, hùng biện.
5. Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nói mỉa và nghịch ngữ:
- Nói mỉa (mỉa mai, châm biếm):
- "rất nhiều người hâm mộ vì đến chậm, không mua được vé, bèn hóa ra phẫn uất và chết một cách rất thể thao, nghĩa là tự tử dần bằng thuốc phiền không có giấm thanh hút vào phổi." (Sự "chết vì thể thao" ở đây là hoàn toàn mỉa mai, lố bịch).
- "còn trên khán đài, đức vua Xiêm đã lộ ra mặt rồng tất cả sự thịnh nộ của vị thiên tử thế thiên hành đạo ở cái nước có hàng triệu con voi." (Miêu tả sự tức giận của vua Xiêm với những lời lẽ khoa trương, cường điệu để tăng tính hài hước, châm biếm).
- "Như một bậc vĩ nhân nhũn nhặn, nó giơ quả đấm chào loài người, nhẩy xuống đất, lên xe hơi." (Sự "nhũn nhặn" của một kẻ "vĩ nhân" là hoàn toàn mỉa mai, đối lập với bản chất xảo trá của Xuân).
- Nghịch ngữ (trái ngược với logic thông thường, tạo ra sự trớ trêu):
- "Nghĩa là bản chức yêu cầu ngài bảo tài tử của ngài phải nhuồng, phải thua nhà vô địch Xiêm ngay đi!" (Yêu cầu "nhường" để tránh chiến tranh là một hành động ngược với tinh thần thể thao, nhưng lại được biện minh là cần thiết).
- "Hỡi quần chúng! Mi không hiểu gì, mi oán ta! Ta vẫn yêu quý mi mặc lòng mi chẳng rõ lòng ta!" (Xuân vừa bị đám đông phản đối, vừa tự xưng là yêu quý họ, một sự mâu thuẫn trong lời nói và hành động).
- "Tuy mất đi cái danh dự thắng cuộc, các ngài sẽ được chính phủ bù lại cho những cái khác một cách rất hậu hĩ!" (Lời đề nghị "bù đắp" cho việc mất danh dự chiến thắng là một sự nghịch lý).
6. Phong cách hiện thực của Vũ Trọng Phụng và các thủ pháp:
- Phong cách hiện thực: Vũ Trọng Phụng là nhà văn của chủ nghĩa hiện thực phê phán. Ông không né tránh những mặt trái, sự thối nát, nhố nhăng của xã hội đương thời mà dám "mổ xẻ", phơi bày chúng một cách thẳng thắn, gay gắt. Ngòi bút của ông sắc sảo, đầy mỉa mai, châm biếm, nhằm tố cáo và lên án những thói hư tật xấu, sự suy đồi đạo đức, và sự bất công trong xã hội. Ông tin vào sức mạnh của văn học hiện thực trong việc phản ánh đúng đắn "cái ở đời", dù cái thật đó có "nham nhở, bẩn thỉu" đến đâu.
- Các thủ pháp:
- Trào phúng và châm biếm: Đây là thủ pháp đặc trưng nhất của Vũ Trọng Phụng. Ông dùng tiếng cười để làm nổi bật những điều lố bịch, phi lí, đê tiện, từ đó phê phán mạnh mẽ.
- Phóng đại và cường điệu: Tác giả thường sử dụng thủ pháp này để làm tăng tính hài hước, kịch tính, và làm rõ bản chất của vấn đề, nhân vật. Ví dụ như sự kiện "chết vì thể thao" hay phản ứng của vua Xiêm.
- Nói mỉa, nghịch ngữ: Như đã phân tích ở trên, những biện pháp này giúp lời văn thêm sắc sảo, thâm thúy, và tăng sức biểu cảm.
- Xây dựng tình huống trớ trêu, éo le: Các tình huống trong tác phẩm thường mang tính bất ngờ, phi lí nhưng lại phản ánh đúng bản chất xã hội. Tình huống Xuân Tóc Đỏ "cứu quốc" là một ví dụ điển hình.
- Ngôn ngữ sống động, giàu tính tạo hình: Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ rất linh hoạt, có khả năng gợi hình, gợi cảm mạnh mẽ, đôi khi pha trộn nhiều tầng ý nghĩa.
- Khắc họa chân dung biếm họa: Ông có khả năng tạo ra những chân dung nhân vật độc đáo, phiến diện nhưng lại khắc họa sắc nét bản chất của họ, như Xuân Tóc Đỏ, bà Phó Đoan, cụ cố Hồng...
7. Suy nghĩ về trạng thái "thôi miên" và "lên đồng" của xã hội:
Trạng thái "thôi miên" và "lên đồng" của xã hội được miêu tả trong đoạn trích cho thấy một xã hội đang mất phương hướng, thiếu tỉnh táo và dễ bị thao túng bởi những thứ hào nhoáng giả tạo.
- Bị thôi miên: Xã hội bị "thôi miên" bởi cái gọi là "văn minh Âu hóa", bởi những thứ hào nhoáng bề ngoài mà không nhìn thấu bản chất bên trong. Đám đông bị cuốn theo "trào lưu" một cách mù quáng, không phân biệt được đúng sai, thật giả. Họ dễ dàng bị tác động bởi những lời nói hoa mỹ, những chiêu trò đánh bóng tên tuổi. Sự a dua, sùng ngoại đã làm mất đi khả năng tư duy độc lập, khiến con người trở nên thụ động và dễ bị điều khiển.
- Lên đồng: Trạng thái "lên đồng" thể hiện sự phấn khích, cuồng nhiệt quá mức, phi lý của đám đông khi tung hô Xuân Tóc Đỏ. Sự chuyển biến từ la ó, phản đối sang tung hô, tôn thờ một cách nhanh chóng cho thấy sự thiếu bản lĩnh, thiếu chiều sâu nhận thức của công chúng. Họ dễ dàng bị dẫn dắt bởi cảm xúc nhất thời và những lời lẽ "có cánh" của kẻ mánh khóe.
Đoạn trích này là lời cảnh tỉnh của Vũ Trọng Phụng về một xã hội đang chìm đắm trong sự giả tạo, nơi những giá trị thật bị vùi lấp bởi những thứ hào nhoáng bề ngoài, và nơi mà những kẻ cơ hội, xảo quyệt có thể dễ dàng thao túng và trục lợi.