Anh/chị hãy phân tích những chuyển biến trong tâm trạng và tính cách của nhân vật Tràng trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân từ khi “nhặt vợ” cho đến buổi sáng hôm sau khi có vợ. Từ đó, hãy làm rõ thô...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Slayer
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

06/09/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo

Kim Lân là một cây bút chuyên viết truyện ngắn, có sở trường viết về nông thôn và người nông dân. Ông được mệnh danh là "nhà văn của nông thôn Bắc Bộ" bởi ngòi bút tinh tế, tài hoa và đậm chất hiện thực. Truyện ngắn Vợ nhặt là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Kim Lân, được in trong tập Con chó xấu xí (1962). Tác phẩm kể về cuộc sống của người nông dân trong nạn đói khủng khiếp năm 1945, qua đó thể hiện giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc.

Trong truyện ngắn Vợ nhặt, nhân vật Tràng là một nhân vật đáng chú ý. Anh ta là một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, ngờ nghệch, sống trong hoàn cảnh vô cùng khó khăn do nạn đói. Tuy nhiên, Tràng lại có một trái tim ấm áp, giàu lòng thương người và luôn khao khát hạnh phúc. Điều này được thể hiện rõ nét qua những chuyển biến trong tâm trạng và tính cách của Tràng từ khi "nhặt vợ" cho đến buổi sáng hôm sau khi có vợ.

Trước hết, trước khi nhặt được vợ, Tràng là một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, ngờ nghệch. Anh ta sống trong một căn nhà tồi tàn, rách nát, cùng với mẹ già. Cuộc sống của hai mẹ con rất vất vả, thiếu thốn. Bản thân Tràng cũng là một người đàn ông xấu xí, ngờ nghệch, chẳng ai thèm lấy.

Tuy nhiên, khi gặp Thị, Tràng đã nảy sinh tình cảm và quyết định "nhặt vợ". Hành động này của Tràng là một hành động táo bạo, liều lĩnh, nhưng cũng thể hiện tấm lòng nhân hậu, giàu lòng thương người của anh ta.

Sau khi nhặt được vợ, Tràng đã có những chuyển biến rõ rệt trong tâm trạng và tính cách. Anh ta cảm thấy vui mừng, tự hào khi có vợ. Sáng hôm sau, Tràng dậy sớm, cùng mẹ dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị bữa ăn. Anh ta còn mua cả dầu thắp đèn, thể hiện sự quan tâm, chăm sóc gia đình.

Tràng cũng bắt đầu suy nghĩ về tương lai. Anh ta mơ ước có một cuộc sống tốt đẹp hơn, có một mái ấm gia đình hạnh phúc. Đây là một dấu hiệu tích cực, cho thấy Tràng đã trưởng thành và chín chắn hơn.

Qua những chuyển biến trong tâm trạng và tính cách của Tràng, chúng ta có thể thấy được thông điệp mà Kim Lân muốn gửi gắm trong tác phẩm. Đó là dù trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn giữ được lòng ham sống, khát khao hạnh phúc và niềm tin vào tương lai.

Tóm lại, nhân vật Tràng trong truyện ngắn Vợ nhặt là một nhân vật đáng chú ý. Qua nhân vật này, Kim Lân đã thể hiện giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Slayer Mở bài

Kim Lân là cây bút văn xuôi gắn bó sâu nặng với đời sống nông thôn, được mệnh danh là “nhà văn của những người nông dân nghèo”. Ông có biệt tài phát hiện vẻ đẹp tiềm ẩn trong những cảnh đời lam lũ, tưởng như tăm tối nhất. Truyện ngắn Vợ nhặt – in trong tập Con chó xấu xí (1962) – được xem là một kiệt tác của Kim Lân, khắc họa thảm cảnh đói khát khủng khiếp năm 1945 nhưng vẫn toát lên ánh sáng của tình người, tình đời. Trong tác phẩm, nhân vật Tràng hiện lên rất độc đáo: một anh nông dân nghèo, xấu xí, “ế vợ”, bỗng dưng nhặt được vợ giữa chợ đời. Đặc biệt, những chuyển biến trong tâm trạng và tính cách của Tràng từ khi “nhặt vợ” cho đến buổi sáng hôm sau đã thể hiện rõ thông điệp về khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và niềm tin vào tương lai của con người ngay giữa bóng tối của nạn đói.

Thân bài

1. Hoàn cảnh xuất hiện nhân vật Tràng

Tràng vốn là dân ngụ cư, nghèo kiết xác, làm nghề kéo xe bò thuê, thân hình thô kệch, gương mặt xấu xí. Trong nạn đói, người ta còn lo từng bữa ăn, nói gì đến chuyện dựng vợ gả chồng. Vậy mà giữa khung cảnh tang tóc ấy, anh bỗng dưng “nhặt được vợ” – một chi tiết vừa lạ vừa bi hài, gợi cho người đọc nhiều ngạc nhiên và thương cảm.

2. Tâm trạng Tràng khi “nhặt vợ”

Ban đầu, Tràng chỉ “tầm phơ tầm phào” trêu ghẹo một người đàn bà đói, lời nói nửa đùa nửa thật: “Muốn ăn cơm trắng mấy giò về với tớ thì về”. Không ngờ người đàn bà theo thật.

Khi người đàn bà chấp nhận theo mình, Tràng thoáng “ngượng nghịu, chợn chợn”, vừa mừng vừa lo. Anh cảm thấy việc lấy vợ trong lúc này thật khác thường.

Trên đường đưa vợ về, Tràng bắt đầu ý thức sâu sắc hơn về trách nhiệm của một người chồng: “Trong lòng hắn bỗng thấy lo lắng, thấy thương yêu gắn bó với người đàn bà đi bên cạnh”.

→ Như vậy, từ một anh chàng hay nói đùa, vô lo, Tràng bắt đầu có sự thay đổi trong suy nghĩ, bắt đầu biết nghĩ cho người khác.

3. Tâm trạng Tràng trong đêm tân hôn đặc biệt

Không có cỗ bàn, không có áo cưới, “đám cưới” của Tràng chỉ có “nồi cháo cám loãng toác” và mấy nén nhang thắp trên bàn thờ tổ tiên.

Thế nhưng, Tràng vẫn thấy ấm lòng, bởi lần đầu tiên anh có một mái ấm nhỏ bé của riêng mình. Anh ngỡ ngàng, lạ lẫm trước hạnh phúc giản dị nhưng thiêng liêng.

Người đàn bà xa lạ giờ đã trở thành vợ, trở thành thành viên trong gia đình. Tràng cảm nhận rõ rệt sự đổi thay trong không khí gia đình – có niềm vui, có hi vọng, dù cái đói vẫn bao vây.

4. Tâm trạng Tràng buổi sáng hôm sau

Buổi sáng sau đêm “thành vợ thành chồng”, Tràng thấy “trong người êm ái lửng lơ như vừa ra khỏi giấc mơ”.

Anh cảm nhận “một nguồn vui mới mẻ, phấn chấn”, thấy mình gắn bó với ngôi nhà, mảnh vườn, cảm nhận được “một gia đình ấm cúng”.

Tràng chợt thấy mình “nên người”, chững chạc, có trách nhiệm hơn. Hạnh phúc làm trỗi dậy trong anh ý thức sống, khát vọng hướng về tương lai.

→ Đây là sự thay đổi lớn nhất của nhân vật: từ một người nghèo khổ, lam lũ, vô lo, bỗng trở thành một người đàn ông thực sự, biết yêu thương, biết nghĩ đến mái ấm, biết mơ về ngày mai.

5. Thông điệp về khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc, niềm tin vào tương lai

Trong bối cảnh chết chóc, cái đói “tràn ngập trong không khí ẩm mốc”, việc một anh chàng dân ngụ cư vẫn khao khát có gia đình chính là ngọn lửa của sự sống.

“Đám cưới” tuy đơn sơ nhưng cho thấy con người vẫn vươn lên tìm hạnh phúc, khẳng định giá trị sống.

Buổi sáng hôm sau, niềm vui và sự đổi thay trong tâm hồn Tràng cho thấy sức mạnh kì diệu của tình thương và hạnh phúc, làm con người sống có ý nghĩa hơn.

6. Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm

Giá trị hiện thực: Tái hiện chân thực nạn đói khủng khiếp năm 1945, phơi bày tội ác của thực dân, phát xít và phong kiến tay sai đã đẩy dân ta vào cảnh khốn cùng.

Giá trị nhân đạo:

Phát hiện và ca ngợi phẩm chất, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của người nông dân.

Cảm thương sâu sắc cho số phận cơ cực, bi đát của họ.

Gửi gắm niềm tin vào khả năng hồi sinh, vươn lên của con người ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.

7. Liên hệ với tác phẩm khác trong Ngữ văn 12

Trong Vợ nhặt, người nông dân hiện lên khốn khổ nhưng vẫn khát khao sống, khát khao hạnh phúc.

Trong Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài), người nông dân miền núi – cụ thể là Mị và A Phủ – cũng chịu áp bức đau khổ, nhưng vẫn tiềm ẩn sức sống mãnh liệt, sẵn sàng vùng dậy thoát khỏi gông xiềng để đi theo cách mạng.

Trong Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành), người dân Tây Nguyên – đại diện là Tnú, cụ Mết – cũng chịu nhiều mất mát, nhưng vẫn không khuất phục, vươn lên chiến đấu vì tương lai.

→ Các tác phẩm đều cùng chung một mạch: ca ngợi sức sống tiềm tàng, khát vọng tự do và hạnh phúc của người dân lao động, từ đó làm sáng rõ giá trị nhân đạo và khẳng định niềm tin vào cách mạng, vào tương lai tươi sáng của dân tộc.

Kết bài

Qua nhân vật Tràng, Kim Lân đã phát hiện và khắc họa thành công sự thay đổi kì diệu trong tâm lí con người: từ vô lo đến lo nghĩ, từ bông đùa đến trách nhiệm, từ khốn khó đến khát vọng hạnh phúc. Tràng là hình tượng đẹp, thể hiện sức mạnh của tình thương và niềm tin trong những ngày tháng đen tối nhất của lịch sử dân tộc. Vợ nhặt vì thế không chỉ là bức tranh hiện thực về nạn đói năm 1945, mà còn là bản ca ngợi con người, khẳng định giá trị nhân đạo bền vững của văn chương.

bài 2:

Trong nền thơ ca cách mạng Việt Nam giai đoạn kháng chiến chống Pháp, hình tượng người lính trở thành một nguồn cảm hứng bất tận. Đó là lớp người ra đi từ những làng quê nghèo, khoác trên mình bộ quân phục giản dị, mang theo khát vọng độc lập tự do cho dân tộc. Chính Hữu – một người lính trực tiếp cầm súng – đã đem tất cả trải nghiệm chiến trường của mình để tạo nên bài thơ Đồng chí, tác phẩm tiêu biểu viết năm 1948. Bài thơ không chỉ tái hiện chân thực đời sống gian lao của những chiến sĩ cách mạng mà còn khắc họa vẻ đẹp tâm hồn mộc mạc, chân thành, giàu tình đồng đội. Hình tượng người lính trong tác phẩm được thể hiện đầy đủ trên nhiều phương diện: xuất thân, tình đồng chí đồng đội, sự sẻ chia gian khổ, tinh thần chiến đấu và vẻ đẹp lạc quan. Đồng thời, bài thơ cũng cho thấy bút pháp nghệ thuật độc đáo của Chính Hữu và mở ra một so sánh thú vị với những tác phẩm cùng thời cũng viết về người lính, làm nổi bật sự phong phú đa dạng trong cách các nhà thơ khắc họa hình ảnh chiến sĩ cách mạng.

Trước hết, người lính trong Đồng chí hiện lên với xuất thân rất đỗi bình dị. Họ là những chàng trai đến từ các miền quê nghèo khác nhau: “Nước mặn đồng chua, đất cày lên sỏi đá”. Những câu thơ đầu đã phác họa nền tảng giai cấp của người lính: họ vốn là nông dân áo vải, gắn bó với mảnh ruộng, luống cày. Khi tiếng gọi của Tổ quốc vang lên, họ bỏ lại sau lưng ruộng đồng, gia đình, cùng nhau bước vào cuộc kháng chiến trường kì. Điều đó cho thấy chiến tranh cách mạng là sự nghiệp của toàn dân, và hình tượng người lính cách mạng trước hết là hình ảnh tập hợp của những người con nông dân, nghèo khó nhưng giàu lòng yêu nước. Chính từ xuất thân ấy mà họ dễ dàng đồng cảm, dễ dàng tìm thấy sự tương đồng để trở thành tri kỉ.

Tình đồng chí, đồng đội trong bài thơ được thể hiện giản dị mà cảm động. Họ vốn xa lạ, gặp nhau trong quân ngũ, cùng chung lý tưởng chiến đấu, rồi trở nên gắn bó: “Súng bên súng, đầu sát bên đầu / Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ”. Từ những chia sẻ đời thường ấy mà tình đồng chí nảy nở, bền chặt. Tình cảm ấy không chỉ là đồng đội cùng chiến hào mà còn là sự thấu hiểu sâu xa về hoàn cảnh riêng tư: họ biết rõ nhau đến tận nỗi nhớ quê hương, người thân, đến cả những gánh nặng bỏ lại nơi làng quê. Đặc biệt, câu thơ “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ” giản dị nhưng chứa chan bao ấm áp, biến cái khắc nghiệt của hoàn cảnh thành chất keo kết dính những tâm hồn đồng cảnh ngộ. Cao hơn tất cả, tình cảm ấy được khái quát trong một từ “Đồng chí” – vừa giản đơn vừa thiêng liêng, vừa khái quát vừa xúc động, được đặt riêng thành một dòng thơ như một bản lề kết cấu, nhấn mạnh sự hình thành và bền chặt của mối quan hệ đặc biệt này.

Người lính trong Đồng chí còn được khắc họa ở phương diện chia sẻ gian khổ và sự gắn bó keo sơn. Chính Hữu không ngần ngại đưa vào thơ những hình ảnh hiện thực vô cùng khắc nghiệt: “Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá / Miệng cười buốt giá / Chân không giày”. Cuộc sống của họ thiếu thốn vật chất, đối diện với cái rét cắt da cắt thịt, với cái nghèo khổ triền miên. Nhưng điều kì diệu là giữa hiện thực khắc nghiệt ấy, người lính vẫn cười, vẫn lạc quan, vẫn có thể đứng vững nhờ có tình đồng chí nâng đỡ. Hình ảnh “thương nhau tay nắm lấy bàn tay” là biểu tượng đẹp nhất cho sức mạnh tinh thần, cho sự sẻ chia vượt lên gian khổ. Đó là cái bắt tay vừa ấm áp vừa tiếp thêm nghị lực, biến những người lính xa lạ thành anh em ruột thịt, làm dịu đi giá lạnh của rừng đêm, làm tan đi sự cô đơn trên chặng đường kháng chiến.

Không chỉ gắn bó trong đời sống thường ngày, người lính còn hiện lên trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, đầy kiêu hãnh. Những câu kết của bài thơ vẽ nên bức tranh độc đáo: “Đêm nay rừng hoang sương muối / Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới / Đầu súng trăng treo”. Ở đây, hiện thực khốc liệt được đặt cạnh vẻ đẹp thơ mộng. Giữa cái rét buốt của rừng hoang, họ vẫn hiên ngang đứng bên nhau, chờ đợi giặc tới, trong tư thế chủ động và kiên cường. Hình ảnh “đầu súng trăng treo” vừa hiện thực – một hình ảnh có thật trong đời lính – vừa mang ý nghĩa biểu tượng: súng gắn với chiến đấu, trăng gắn với mơ mộng, hòa quyện tạo nên vẻ đẹp lãng mạn của người lính cách mạng. Đó là biểu tượng cho sự hòa hợp giữa hiện thực và lý tưởng, giữa chất thép và chất thơ, giữa cái khắc nghiệt và cái lạc quan trong tâm hồn chiến sĩ.

Về nghệ thuật, Đồng chí là sự kết tinh của phong cách thơ Chính Hữu: giản dị, chân thực mà xúc động. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, gần gũi như lời tâm tình của người lính, không cầu kì nhưng giàu sức gợi. Hình ảnh thơ phần lớn được lấy từ hiện thực đời sống chiến sĩ: manh áo rách, đôi chân trần, bếp lửa, cơn sốt rét, nắm tay… tất cả đều đời thường nhưng đi vào thơ lại trở thành biểu tượng cho tình đồng chí. Giọng điệu bài thơ chân thành, tha thiết, khi thì trầm lắng, khi thì dồn nén cảm xúc, đặc biệt là nhịp điệu ngắn, câu thơ ngắt nhịp tự nhiên, nhiều câu chỉ có vài chữ, gợi cảm giác chắc nịch, cô đọng. Kết cấu của bài thơ cũng độc đáo: mở đầu là sự xa lạ của những người nông dân, tiếp đến là sự gắn bó trong đời lính, rồi khép lại ở tư thế hiên ngang chờ giặc – một kết cấu vòng cung, trọn vẹn, làm nổi bật sự trưởng thành trong tình đồng chí.

Nếu so sánh với hình tượng người lính trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng – một tác phẩm cùng thời – ta sẽ thấy sự đa dạng, phong phú trong cách khắc họa. Người lính trong Đồng chí mộc mạc, gần gũi, gắn bó với đời sống lam lũ, hiện lên với vẻ đẹp giản dị, chân chất. Còn người lính trong Tây Tiến lại mang vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa, bi tráng. Quang Dũng khắc họa những chàng trai xuất thân từ đất Hà thành, bước vào chiến trường khắc nghiệt nơi rừng núi miền Tây. Họ hiện lên vừa hào hùng trong chiến đấu, vừa lãng mạn trong tâm hồn, sẵn sàng hi sinh tuổi trẻ cho Tổ quốc. Sự đối sánh ấy cho thấy: cùng viết về người lính, mỗi nhà thơ lại có cách tiếp cận riêng, nhưng tất cả đều gặp nhau ở một điểm chung – ca ngợi vẻ đẹp, ca ngợi lý tưởng và khát vọng của thế hệ cầm súng.

Tóm lại, bài thơ Đồng chí của Chính Hữu đã dựng lên bức chân dung đẹp đẽ, cảm động về người lính cách mạng trong kháng chiến chống Pháp. Họ xuất thân từ những miền quê nghèo, gặp nhau trong quân ngũ, gắn bó thành đồng chí, chia sẻ mọi gian khổ, cùng nhau chiến đấu và tỏa sáng vẻ đẹp tâm hồn trong tình đồng chí thiêng liêng. Chính Hữu đã dùng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh chân thực, giọng điệu đằm thắm để ghi lại bằng thơ những gì chân thật nhất của đời lính. Khi đặt cạnh những tác phẩm khác như Tây Tiến, ta càng thấy phong phú hơn vẻ đẹp của người lính – vừa bình dị, vừa lãng mạn, vừa hào hùng, vừa bi tráng. Người lính trở thành biểu tượng của cả một thế hệ, để lại trong văn học Việt Nam những vần thơ bất tử.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved