Cho các dao động cosin:
\[ x = A \cos(\omega t + \varphi) \]
với:
- \( A \) là biên độ,
- \( \omega \) là tần số góc,
- \( T = \frac{2\pi}{\omega} \) là chu kỳ,
- \( f = \frac{1}{T} = \frac{\omega}{2\pi} \) là tần số,
- \( \varphi \) là pha ban đầu.
---
**a)**
\[ x = 10 \cos \left( 2\pi t + \frac{\pi}{3} \right) \, (\text{cm}) \]
- Biên độ: \( A = 10 \, \text{cm} \)
- Tần số góc: \( \omega = 2\pi \, \text{rad/s} \)
- Chu kỳ:
\[
T = \frac{2\pi}{\omega} = \frac{2\pi}{2\pi} = 1 \, \text{s}
\]
- Tần số:
\[
f = \frac{1}{T} = 1 \, \text{Hz}
\]
- Pha ban đầu:
\[
\varphi = \frac{\pi}{3}
\]
---
**b)**
\[ x = 20 \cos \left( \pi t - \frac{\pi}{6} \right) \, (\text{cm}) \]
- Biên độ: \( A = 20 \, \text{cm} \)
- Tần số góc: \( \omega = \pi \, \text{rad/s} \)
- Chu kỳ:
\[
T = \frac{2\pi}{\pi} = 2 \, \text{s}
\]
- Tần số:
\[
f = \frac{1}{T} = \frac{1}{2} = 0{,}5 \, \text{Hz}
\]
- Pha ban đầu:
\[
\varphi = -\frac{\pi}{6}
\]
---
**c)**
\[ x = \cos t \, (\text{cm}) \]
Ở đây, ta có thể coi \( \omega = 1 \, \text{rad/s} \) (vì \( x = \cos(1 \cdot t + 0) \)).
- Biên độ: \( A = 1 \, \text{cm} \)
- Tần số góc: \( \omega = 1 \, \text{rad/s} \)
- Chu kỳ:
\[
T = \frac{2\pi}{1} = 2\pi \, \text{s} \approx 6{,}283 \, \text{s}
\]
- Tần số:
\[
f = \frac{1}{2\pi} \approx 0{,}159 \, \text{Hz}
\]
- Pha ban đầu:
\[
\varphi = 0
\]
---
**Tóm tắt kết quả:**
| Dao động | Biên độ \(A\) (cm) | Chu kỳ \(T\) (s) | Tần số \(f\) (Hz) | Pha ban đầu \(\varphi\) (rad) |
|----------|--------------------|------------------|-------------------|-------------------------------|
| a) | 10 | 1 | 1 | \(\frac{\pi}{3}\) |
| b) | 20 | 2 | 0,5 | \(-\frac{\pi}{6}\) |
| c) | 1 | \(2\pi \approx 6{,}283\) | 0,159 | 0 |