Để giải bài tập này, chúng ta sẽ lần lượt lập công thức hóa học và tính phân tử khối cho các hợp chất đã cho.
### a) Ba lần lượt liên kết với:
1. **\( \text{Ba} \) và \( \text{Cl}_3\text{SO}_4 \)** (Bari clorua sunfat)
- Công thức hóa học: \( \text{Ba(Cl}_3\text{SO}_4) \)
- Phân tử khối:
- Bari (Ba) = 137,33 g/mol
- Clo (Cl) = 35,45 g/mol (có 3 nguyên tử, nên: \( 3 \times 35,45 = 106,35 \) g/mol)
- Lưu huỳnh (S) = 32,07 g/mol
- Oxy (O) = 16 g/mol (có 4 nguyên tử, nên: \( 4 \times 16 = 64 \) g/mol)
Tổng phân tử khối = \( 137,33 + 106,35 + 32,07 + 64 = 339,75 \) g/mol.
2. **\( \text{Ba} \) và \( \text{PO}_4 \)** (Bari phosphat)
- Công thức hóa học: \( \text{Ba}_3(\text{PO}_4)_2 \)
- Phân tử khối:
- Bari (Ba) = 137,33 g/mol (có 3 nguyên tử, nên: \( 3 \times 137,33 = 411,99 \) g/mol)
- Phospho (P) = 30,97 g/mol (có 2 nguyên tử, nên: \( 2 \times 30,97 = 61,94 \) g/mol)
- Oxy (O) = 16 g/mol (có 8 nguyên tử, nên: \( 8 \times 16 = 128 \) g/mol)
Tổng phân tử khối = \( 411,99 + 61,94 + 128 = 601,93 \) g/mol.
### b) Fe(III) lần lượt liên kết với:
1. **\( \text{Fe(III)} \) và \( \text{NO}_3 \)** (Sắt (III) nitrat)
- Công thức hóa học: \( \text{Fe(NO}_3)_3 \)
- Phân tử khối:
- Sắt (Fe) = 55,85 g/mol
- Nitơ (N) = 14,01 g/mol (có 3 nguyên tử, nên: \( 3 \times 14,01 = 42,03 \) g/mol)
- Oxy (O) = 16 g/mol (có 9 nguyên tử, nên: \( 9 \times 16 = 144 \) g/mol)
Tổng phân tử khối = \( 55,85 + 42,03 + 144 = 241,88 \) g/mol.
2. **\( \text{Fe(III)} \) và \( \text{CO}_3 \)** (Sắt (III) carbonat)
- Công thức hóa học: \( \text{Fe}_2(\text{CO}_3)_3 \)
- Phân tử khối:
- Sắt (Fe) = 55,85 g/mol (có 2 nguyên tử, nên: \( 2 \times 55,85 = 111,70 \) g/mol)
- Cacbon (C) = 12,01 g/mol (có 3 nguyên tử, nên: \( 3 \times 12,01 = 36,03 \) g/mol)
- Oxy (O) = 16 g/mol (có 9 nguyên tử, nên: \( 9 \times 16 = 144 \) g/mol)
Tổng phân tử khối = \( 111,70 + 36,03 + 144 = 291,73 \) g/mol.
3. **\( \text{Fe(III)} \) và \( \text{PO}_4 \)** (Sắt (III) phosphat)
- Công thức hóa học: \( \text{FePO}_4 \)
- Phân tử khối:
- Sắt (Fe) = 55,85 g/mol
- Phospho (P) = 30,97 g/mol
- Oxy (O) = 16 g/mol (có 4 nguyên tử, nên: \( 4 \times 16 = 64 \) g/mol)
Tổng phân tử khối = \( 55,85 + 30,97 + 64 = 150,82 \) g/mol.
### Tóm tắt
- **Ba(Cl₃SO₄)**: CTHH: \( \text{Ba(Cl}_3\text{SO}_4) \), Phân tử khối: 339,75 g/mol.
- **Ba₃(PO₄)₂**: CTHH: \( \text{Ba}_3(\text{PO}_4)_2 \), Phân tử khối: 601,93 g/mol.
- **Fe(NO₃)₃**: CTHH: \( \text{Fe(NO}_3)_3 \), Phân tử khối: 241,88 g/mol.
- **Fe₂(CO₃)₃**: CTHH: \( \text{Fe}_2(\text{CO}_3)_3 \), Phân tử khối: 291,73 g/mol.
- **FePO₄**: CTHH: \( \text{FePO}_4 \), Phân tử khối: 150,82 g/mol.