Bài 1.8:
Gọi X là tập hợp các quốc gia tiếp giáp với Việt Nam. Các quốc gia này là Lào, Campuchia, Trung Quốc, Thái Lan, và Mianma.
$
X = \{Lào, Campuchia, Trung Quốc, Thái Lan, Mianma\}
$
Biểu diễn tập X bằng biểu đồ Ven:
+-------------------+
| Trung Quốc |
+-------------------+
|
v
+-------------------+
| Lào |
+-------------------+
|
v
+-------------------+
| Campuchia |
+-------------------+
|
v
+-------------------+
| Thái Lan |
+-------------------+
|
v
+-------------------+
| Mianma |
+-------------------+
Bài 1.9:
a) Hai phần tử thuộc tập hợp E là: Việt Nam, Indonesia.
b) Hai phần tử không thuộc tập hợp E là: Nhật Bản, Hàn Quốc.
c) Liệt kê các phần tử thuộc tập hợp E:
$
E = \{Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Singapore, Philipin, Campuchia, Lào, Mianma, Brunei, Căm-pu-chia\}
$
Tập hợp E có 11 phần tử.
Bài 1.10:
Tập hợp A có thể được viết bằng cách nêu tính chất đặc trưng cho các phần tử của tập hợp:
$
A = \{0; 4; 8; 12; 16\}
$
Tính chất đặc trưng cho các phần tử của tập hợp A là: Các số chẵn từ 0 đến 16.
Bài 1.11:
a) Tập hợp A:
$
A = \{x \in \mathbb{R} | x^2 - 6 = 0\}
$
Giải phương trình:
$
x^2 - 6 = 0 \implies x^2 = 6 \implies x = \pm \sqrt{6}
$
Vậy:
$
A = \{\sqrt{6}, -\sqrt{6}\}
$
b) Tập hợp B:
$
B = \{x \in \mathbb{Z} | x^2 - 6 = 0\}
$
Giải phương trình:
$
x^2 - 6 = 0 \implies x^2 = 6 \implies x = \pm \sqrt{6}
$
Vì $\sqrt{6}$ và $-\sqrt{6}$ không phải là số nguyên, nên:
$
B = \emptyset
$
Bài 1.12:
Cho $X = \{a; b\}$. Các cách viết sau đúng hay sai?
a) $a \subset X$: Sai, vì $a$ là phần tử của $X$, không phải là tập con của $X$.
b) $\{a\} \subset X$: Đúng, vì $\{a\}$ là tập con của $X$.
c) $\emptyset \in X$: Sai, vì $\emptyset$ không phải là phần tử của $X$.
Bài 1.13:
Cho $A = \{2; 5\}$, $B = \{5; x\}$, $C = \{2; y\}$. Tìm $x$ và $y$ để $A = B = C$.
Để $A = B = C$, ta cần:
$
A = \{2; 5\}
$
$
B = \{5; x\} \implies x = 2
$
$
C = \{2; y\} \implies y = 5
$
Vậy $x = 2$ và $y = 5$.
Bài 1.14:
Cho $A = \{x \in \mathbb{Z} | x < 4\}$ và $B = \{x \in \mathbb{Z} | (5x - 3x^2)(x^2 + 2x - 3) = 0\}$.
a) Liệt kê các phần tử của hai tập hợp $A$ và $B$:
$
A = \{\ldots, -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3\}
$
Giải phương trình:
$
(5x - 3x^2)(x^2 + 2x - 3) = 0
$
$
5x - 3x^2 = 0 \implies x(5 - 3x) = 0 \implies x = 0 \text{ hoặc } x = \frac{5}{3}
$
$
x^2 + 2x - 3 = 0 \implies (x + 3)(x - 1) = 0 \implies x = -3 \text{ hoặc } x = 1
$
Vậy:
$
B = \{-3, 0, 1\}
$
b) Xác định các tập hợp $A \cap B$, $A \cup B$ và $A \setminus B$:
$
A \cap B = \{-3, 0, 1\}
$
$
A \cup B = \{\ldots, -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3\}
$
$
A \setminus B = \{\ldots, -2, -1, 2, 3\}
$
Bài 1.15:
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số.
a) $(-4; 1] \cap [0; 3)$:
$
(-4; 1] \cap [0; 3) = [0; 1]
$
b) $(0; 2] \cup (-3; 1]$:
$
(0; 2] \cup (-3; 1] = (-3; 2]
$
c) $(-2; 1] \cap (1; +\infty)$:
$
(-2; 1] \cap (1; +\infty) = \emptyset
$
d) $\mathbb{R} \setminus (-\infty; 3]$:
$
\mathbb{R} \setminus (-\infty; 3] = (3; +\infty)
$
Bài 1.16:
Để phục vụ cho một hội nghị quốc tế, ban tổ chức huy động 35 người phiên dịch tiếng Anh, 30 người phiên dịch tiếng Pháp, trong đó có 16 người phiên dịch được cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
a) Ban tổ chức đã huy động bao nhiêu người phiên dịch cho hội nghị đó?
$
\text{Tổng số người phiên dịch} = 35 + 30 - 16 = 49
$
b) Có bao nhiêu người chỉ phiên dịch được tiếng Anh?
$
\text{Số người chỉ phiên dịch tiếng Anh} = 35 - 16 = 19
$
c) Có bao nhiêu người chỉ phiên dịch được tiếng Pháp?
$
\text{Số người chỉ phiên dịch tiếng Pháp} = 30 - 16 = 14
$