Để tính pH của dung dịch sau khi trộn, chúng ta cần tính tổng số mol axit HCl và H2SO4 trong dung dịch.
**Bước 1: Tính số mol của HCl và H2SO4.**
- Đối với HCl:
\[
\text{số mol HCl} = C \times V = 0,05 \, M \times 0,02 \, L = 0,001 \, mol
\]
- Đối với H2SO4:
\[
\text{số mol H2SO4} = C \times V = 0,075 \, M \times 0,02 \, L = 0,0015 \, mol
\]
**Bước 2: Tính số mol H⁺ từ H2SO4.**
H2SO4 là axit mạnh, phân ly hoàn toàn trong dung dịch:
\[
H_2SO_4 \rightarrow 2H^+ + SO_4^{2-}
\]
Vì vậy, mỗi mol H2SO4 sẽ tạo ra 2 mol H⁺.
\[
\text{số mol H}^+ \text{ từ H2SO4} = 2 \times 0,0015 \, mol = 0,003 \, mol
\]
**Bước 3: Tính tổng số mol H⁺.**
Tổng số mol H⁺ từ cả hai axit:
\[
\text{Tổng số mol H}^+ = 0,001 \, mol \, (\text{từ HCl}) + 0,003 \, mol \, (\text{từ H2SO4}) = 0,004 \, mol
\]
**Bước 4: Tính thể tích dung dịch sau khi trộn.**
Tổng thể tích sau khi trộn là:
\[
V_{total} = 20 \, ml + 20 \, ml = 40 \, ml = 0,04 \, L
\]
**Bước 5: Tính nồng độ H⁺ trong dung dịch.**
Nồng độ H⁺ trong dung dịch là:
\[
C_{H^+} = \frac{\text{số mol H}^+}{V_{total}} = \frac{0,004 \, mol}{0,04 \, L} = 0,1 \, M
\]
**Bước 6: Tính pH.**
pH được tính bằng công thức:
\[
pH = -\log[C_{H^+}]
\]
Thay số vào công thức:
\[
pH = -\log[0,1] = 1
\]
**Kết luận:**
pH của dung dịch sau khi trộn là **1**.