phân loại đường đơn,đường đa,đường đôi gồm cấu tạo đại diện và vai trò

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Thắm Hoàng vũ
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

30/09/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là phân loại ba nhóm cacbohydrat chính: đường đơn (monosaccharide), đường đôi (disaccharide) và đường đa (polysaccharide), kèm theo cấu tạo, ví dụ tiêu biểu và vai trò sinh học của mỗi nhóm. 1. ĐƯỜNG ĐƠN (Monosaccharide) - Cấu tạo: • Công thức chung CₙH₂ₙOₙ (thường n = 3–7). • Dạng mạch hở (aldehyde – đường aldose, hoặc ketone – đường ketose) và có thể vòng hóa thành mạch 5 (furanose) hoặc mạch 6 (pyranose). - Ví dụ tiêu biểu: • Glucose (aldohexose, mạch 6 vòng pyranose) • Fructose (ketohexose, mạch 5 vòng furanose) • Galactose (aldohexose, đồng phân của glucose) - Vai trò chính: • Cung cấp năng lượng tức thời (phân giải qua glycolysis → ATP). • Thành phần cấu trúc của disaccharide, polysaccharide, nucleotide (RNA, DNA). • Tham gia điều hòa đường huyết (insulin, glucagon). 2. ĐƯỜNG ĐÔI (Disaccharide) - Cấu tạo: • Hai monosaccharide liên kết qua liên kết glycosidic (α hoặc β). • Thường mất một phân tử nước khi kết hợp. - Ví dụ tiêu biểu: • Sucrose (glucose α-1→2 fructose) – đường mía, đường ăn. • Lactose (galactose β-1→4 glucose) – đường sữa. • Maltose (glucose α-1→4 glucose) – sản phẩm thủy phân tinh bột. - Vai trò chính: • Vận chuyển đường (sucrose trong thực vật). • Cung cấp năng lượng nhanh (tiêu hóa thành monosaccharide). • Thành phần dinh dưỡng trong sữa, mật ong, rượu nấu… 3. ĐƯỜNG ĐA (Polysaccharide) - Cấu tạo: • Hàng chục đến hàng nghìn đơn vị monosaccharide nối với nhau qua liên kết glycosidic. • Có thể mạch thẳng hoặc phân nhánh tùy loại liên kết (α-1→4, α-1→6, β-1→4…). - Ví dụ tiêu biểu và cấu trúc: • Tinh bột (starch): – Amylose: mạch thẳng, liên kết α-1→4. – Amylopectin: mạch phân nhánh, liên kết α-1→4 chính và α-1→6 tại điểm nhánh. • Glycogen (dự trữ ở gan, cơ): mạch phân nhánh dày, liên kết α-1→4 và α-1→6, nhiều nhánh hơn amylopectin. • Cellulose (thành tế bào thực vật): mạch thẳng, liên kết β-1→4, liên kết hydro bền vững → sợi chắc. - Vai trò chính: • Dự trữ năng lượng: tinh bột (thực vật), glycogen (động vật). • Cấu trúc và nâng đỡ: cellulose (vách tế bào thực vật), chitin (vỏ động vật giáp xác). • Điều hòa quá trình tiêu hóa (chất xơ không hoà tan).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
embesunny

10 giờ trước

PHÂN LOẠI CÁC LOẠI ĐƯỜNG (CARBOHYDRATE)
Carbohydrate (Glucid) được chia thành ba nhóm chính dựa trên số lượng đơn vị đường (monomer) cấu tạo nên chúng.

Loại Đường

Cấu Tạo (Structure)

Đại Diện (Examples)

Vai Trò Sinh Học Chính

1. Đường Đơn (Monosaccharides)

Gồm một đơn vị đường (monomer) duy nhất, thường có công thức chung (CH 
2

O) 
n

 (n thường từ 3 đến 7). Là những phân tử nhỏ, tan tốt trong nước và có vị ngọt.

1. Glucose (Đường huyết): Đường 6 carbon, là nguồn năng lượng chính. 2. Fructose: Đường 6 carbon, có trong trái cây, ngọt nhất. 3. Galactose: Đường 6 carbon, thành phần của đường sữa.

<ul><li>Nguồn Năng Lượng Tức Thời: Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào thông qua quá trình hô hấp.</li><li>Đơn phân: Là vật liệu cơ bản để tổng hợp các loại đường phức tạp hơn (đường đôi, đường đa).</li></ul>

2. Đường Đôi (Disaccharides)

Gồm hai đơn vị đường đơn liên kết với nhau bằng một liên kết Glycoside (loại bỏ một phân tử H 
2

O).

1. Sucrose (Glucose + Fructose): Đường mía/đường ăn hàng ngày. 2. Lactose (Glucose + Galactose): Đường có trong sữa. 3. Maltose (Glucose + Glucose): Đường mạch nha.

<ul><li>Năng Lượng Vận Chuyển: Sucrose là dạng carbohydrate chủ yếu được vận chuyển trong cây.</li><li>Năng Lượng Dinh Dưỡng: Cung cấp năng lượng trong khẩu phần ăn hàng ngày (ví dụ: lactose trong sữa mẹ).</li></ul>

3. Đường Đa (Polysaccharides)

Gồm nhiều (hàng trăm đến hàng nghìn) đơn vị đường đơn liên kết lại, tạo thành chuỗi dài (có thể phân nhánh hoặc không). Là các đại phân tử lớn, thường không tan hoặc ít tan trong nước, không có vị ngọt.

1. Tinh bột (Starch): Dự trữ năng lượng ở thực vật. 2. Glycogen: Dự trữ năng lượng ở động vật và nấm. 3. Cellulose: Cấu tạo nên thành tế bào thực vật, tạo sự cứng chắc. 4. Chitin: Cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng, giáp xác và thành tế bào nấm.

<ul><li>Dự Trữ Năng Lượng: Tinh bột và Glycogen là kho dự trữ năng lượng dài hạn.</li><li>Cấu Trúc và Bảo Vệ: Cellulose và Chitin tạo nên các cấu trúc bền vững và bảo vệ cơ thể sinh vật.</li></ul>

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
newbie

30/09/2025

1. Đường đơn (Monosaccharid) • Cấu tạo: Phân tử nhỏ nhất của glucid, không thủy phân được nữa. Thường có 3–7 nguyên tử C, công thức chung (C₆H₁₂O₆ với loại phổ biến). • Đại diện: Glucozơ, Fructozơ, Galactozơ. • Vai trò: • Nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào (glucozơ tham gia hô hấp tế bào). • Là nguyên liệu để tổng hợp các loại đường phức tạp hơn. 2. Đường đôi (Disaccharid) • Cấu tạo: Do 2 phân tử đường đơn liên kết với nhau qua liên kết glycosidic. Công thức chung thường C₁₂H₂₂O₁₁. • Đại diện: Saccarozơ (mía), Mantozơ (malt), Lactozơ (sữa). • Vai trò: • Dễ hòa tan trong nước, cung cấp năng lượng. • Khi thủy phân sẽ cho 2 phân tử đường đơn. 3. Đường đa (Polysaccharid) • Cấu tạo: Phân tử rất lớn, do nhiều phân tử đường đơn (thường là glucozơ) liên kết với nhau. • Đại diện: Tinh bột, Xenlulozơ, Glicogen, Kitin. • Vai trò: • Tinh bột và glicogen: chất dự trữ năng lượng ở thực vật và động vật. • Xenlulozơ: cấu tạo nên thành tế bào thực vật. • Kitin: tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng, lớp vỏ giáp xác. Tóm lại: • Đường đơn: cấu tạo đơn giản, dễ hấp thụ → nguồn năng lượng trực tiếp. • Đường đôi: trung gian, khi thủy phân thành đường đơn. • Đường đa: cấu tạo phức tạp, vai trò dự trữ và cấu trúc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved