PHẦN 1. DÀN Ý CHUNG CHO BÀI VĂN NGHỊ LUẬN PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ MỘT TÁC PHẨM TRUYỆN
1. Mở bài
• Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm.
• Dẫn dắt đến vấn đề nghị luận (chủ đề và đặc sắc nghệ thuật).
Cần viết tự nhiên, có cảm xúc, không khô cứng.
2. Thân bài
a. Giới thiệu khái quát về tác phẩm
• Hoàn cảnh sáng tác, xuất xứ, vị trí trong sự nghiệp tác giả.
• Tóm tắt ngắn gọn cốt truyện, nhân vật chính.
b. Phân tích chủ đề của tác phẩm
• Nêu chủ đề (tư tưởng, thông điệp trung tâm).
• Phân tích chi tiết các chi tiết, nhân vật, tình huống làm nổi bật chủ đề.
• Đánh giá ý nghĩa, giá trị nhân văn, giá trị hiện thực của chủ đề.
c. Phân tích đặc sắc nghệ thuật
• Nghệ thuật xây dựng nhân vật.
• Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện.
• Ngôn ngữ, giọng điệu, nghệ thuật miêu tả, biểu tượng, thủ pháp đối lập,…
• Đánh giá sự sáng tạo riêng của tác giả.
d. Đánh giá, mở rộng
• Đặt tác phẩm trong mối liên hệ với văn học cùng thời hoặc các tác phẩm khác của tác giả.
• Khẳng định giá trị lâu bền và đóng góp cho nền văn học Việt Nam.
3. Kết bài
• Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
• Nêu cảm nhận, suy nghĩ hoặc thông điệp rút ra cho bản thân.
⸻
PHẦN 2. DÀN Ý CHI TIẾT CHO ĐỀ:
“Phân tích chủ đề và đặc sắc nghệ thuật truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân.”
⸻
1. Mở bài
Nguyễn Tuân – cây bút tài hoa bậc thầy của văn học Việt Nam hiện đại – luôn say mê khám phá cái đẹp và tôn vinh con người tài hoa, khí phách. Chữ người tử tù, in trong tập Vang bóng một thời (1940), là truyện ngắn tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật độc đáo của ông. Tác phẩm thể hiện sâu sắc chủ đề ca ngợi vẻ đẹp của nhân cách, tài hoa và thiên lương sáng ngời của con người trong hoàn cảnh tăm tối, đồng thời thể hiện phong cách tài hoa, uyên bác, đầy chất lãng mạn và cổ điển của Nguyễn Tuân.
⸻
2. Thân bài
a. Giới thiệu khái quát
• Hoàn cảnh sáng tác: Viết trước Cách mạng tháng Tám, khi Nguyễn Tuân đi tìm “cái đẹp vang bóng một thời” của con người xưa.
• Tóm tắt: Câu chuyện xoay quanh cuộc gặp gỡ đầy trớ trêu giữa Huấn Cao – một tử tù tài hoa, khí phách, và viên quản ngục – người có tấm lòng biệt nhỡn liên tài, yêu cái đẹp.
• Tình huống truyện đặc biệt: Cuộc gặp gỡ giữa người cầm bút cho chữ và người thi hành án tử – trong cảnh ngục tối.
⸻
b. Phân tích chủ đề tác phẩm
1. Ca ngợi vẻ đẹp tài hoa, thiên lương và khí phách của con người.
• Huấn Cao là hình tượng kết tinh của tài – tâm – khí phách:
• Là người tài hoa: viết chữ đẹp, mỗi nét chữ là “vuông lắm, đẹp lắm, có được chữ ấy treo là có báu vật trên đời.”
• Là người có khí phách hiên ngang: coi thường cường quyền, “ta chỉ muốn một điều: nhà ngươi đừng đặt chân vào đây.”
• Có thiên lương trong sáng: sẵn sàng cho chữ khi hiểu tấm lòng trong sạch của quản ngục.
2. Khẳng định chiến thắng của ánh sáng, của cái đẹp, cái thiện trước bóng tối, cái ác.
• Cảnh cho chữ là đỉnh cao tư tưởng: giữa “buồng tối bẩn chật chội”, ánh sáng ngọn đèn và tấm lụa trắng tượng trưng cho sự chiến thắng của ánh sáng – của cái đẹp, của tâm hồn con người.
• Người tử tù trở thành “người ban phát ánh sáng”, còn quản ngục trở thành “người được khai sáng”.
3. Ngợi ca sự giao hòa của những con người tri âm – tri kỷ trong nghệ thuật và nhân cách.
• Giữa hai con người ở hai bờ đối lập (tù nhân và cai ngục), vẫn có thể gặp nhau ở đỉnh cao của cái đẹp và nhân cách.
• Đó là quan niệm nhân văn sâu sắc của Nguyễn Tuân.
⸻
c. Phân tích đặc sắc nghệ thuật
1. Tình huống truyện độc đáo:
• “Cuộc gặp gỡ giữa tử tù và quản ngục” – nghịch lý mà hợp lý, tạo kịch tính và làm bật chủ đề.
2. Nghệ thuật xây dựng nhân vật:
• Nhân vật được khắc họa qua lời nói, hành động, cử chỉ, thái độ, gián tiếp bộc lộ phẩm chất.
• Đặc biệt là thủ pháp đối lập – tương phản: sáng/tối, thiện/ác, cao cả/thấp hèn.
3. Ngôn ngữ và giọng văn:
• Giàu tính tạo hình, trang trọng, cổ kính, pha chất tài hoa, uyên bác.
• Giọng văn vừa cổ điển vừa lãng mạn, đậm tính thẩm mỹ.
4. Cảnh cho chữ – “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”:
• Là điểm nhấn nghệ thuật: vừa hiện thực vừa tượng trưng, vừa giàu chất kịch, vừa sâu sắc về triết lý.
⸻
3. Kết bài
Chữ người tử tù không chỉ là một truyện ngắn xuất sắc mà còn là một áng văn giàu tính triết lý về cái đẹp, cái thiện và nhân cách con người. Qua hình tượng Huấn Cao và cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân đã gửi gắm quan niệm thẩm mỹ độc đáo: cái đẹp và cái thiện có thể nảy nở ngay trong nơi tăm tối nhất, và con người dù trong hoàn cảnh cùng cực vẫn tỏa sáng bởi tài hoa và nhân cách.
→ Tác phẩm mãi là “bản hòa ca của ánh sáng và nhân phẩm” – minh chứng cho tài năng và tâm hồn nghệ sĩ Nguyễn Tuân.