4 giờ trước
4 giờ trước
4 giờ trước
Nam Cao và Nguyễn Khải là hai cây bút lớn, đại diện cho hai nền văn học đối lập về bối cảnh lịch sử và tinh thần: Hiện thực phê phán trước Cách mạng tháng Tám (1930 - 1945), và văn học Hiện thực xã hội chủ nghĩa sau Cách mạng (1945 - 1975). Việc so sánh hai đoạn trích tiêu biểu từ "Dì Hảo" và "Mùa Lạc" không chỉ là đối chiếu hai phong cách mà còn là làm rõ bi kịch cá nhân bị đè nén trong xã hội cũ đối lập với niềm tin tập thể và khát vọng tái sinh trong công cuộc xây dựng đời sống mới.
Hai đoạn trích thể hiện rõ sự đối lập về bối cảnh và cảm hứng chủ đạo. Ở "Dì Hảo", Nam Cao đưa người đọc vào bi kịch dồn nén đến tận cùng của người phụ nữ nông thôn dưới chế độ cũ. Dì Hảo, một người vợ đảm đang, hy sinh nuôi chồng, nhưng khi bị tàn tật, mọi sự nhẫn nhịn bị đáp lại bằng sự tàn nhẫn và ruồng bỏ của người chồng. Đoạn văn xoáy sâu vào nỗi đau nội tâm của Dì Hảo qua chi tiết: "Dì nghiến chặt răng để cho khỏi khóc nhưng mà dì cứ khóc. Chao ôi! Dì Hảo khóc. Dì khóc nức nở, khóc nấc lên, khóc như người ta thổ. Dì thổ ra nước mắt." Bút pháp hiện thực tâm lí sắc lạnh của Nam Cao đã vật chất hóa nỗi đau, biến nước mắt thành chất lỏng trào ra từ thân thể, nhấn mạnh sự cùng quẫn, bế tắc không lối thoát của con người. Hơn thế, lời nhận xét triết lí "Trách làm gì hắn, cái con người bắt buộc phải tàn nhẫn ấy?" đã mở rộng bi kịch cá nhân thành bi kịch xã hội, tố cáo một xã hội đói nghèo đã tha hóa cả người bị hại lẫn kẻ gây ra tội ác. Giọng văn Nam Cao thấm đẫm sự bi quan và trăn trở về nhân phẩm.
Ngược lại, đoạn trích trong "Mùa Lạc" của Nguyễn Khải lại là khúc ca về sự hồi sinh. Giống như Dì Hảo, Chị Đào cũng trải qua một quãng đời đầy bi thương: mất chồng, mất con, phải phiêu bạt mưu sinh: "bốn bể là nhà, chỉ lo cho bản thân mình sao được cơm ngày hai bữa, chân cứng đá mềm… Muốn chết nhưng đời còn dài nên phải sống." Nếu Nam Cao kết thúc bằng sự bế tắc trong tiếng khóc nấc nghẹn, thì Nguyễn Khải lại mở ra một chân trời mới. Nông trường Hồng Cúm trở thành "quê hương thứ hai" và niềm hạnh phúc được tìm thấy trong tập thể lao động. Nguyễn Khải chuyển trọng tâm từ số phận cá nhân sang cảm hứng sử thi về cộng đồng, nơi con người có quyền làm chủ và được hưởng hạnh phúc.
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở tư tưởng chủ đề và giá trị thẩm mĩ mà mỗi tác phẩm hướng tới. "Dì Hảo" mang giá trị hiện thực phê phán sâu sắc, phơi bày sự đè nén vô hình của miếng cơm manh áo lên nhân tính. Còn "Mùa Lạc" mang giá trị ngợi ca, khẳng định vai trò của ý chí cá nhân và sức mạnh tập thể trong việc kiến tạo lại cuộc đời. Tư tưởng cốt lõi được Nguyễn Khải gửi gắm qua câu nói mang tính tuyên ngôn: "Sự sống nảy sinh từ cái chết, hạnh phúc hiện hình từ trong những hy sinh, gian khổ, ở đời này không có con đường cùng, chỉ có những ranh giới, điều cốt yếu là phải có sức mạnh để bước qua những ranh giới ấy."
Tóm lại, hai đoạn trích là hai mảnh ghép đối lập hoàn toàn về thời đại và cảm hứng. "Dì Hảo" là bức tranh bi thảm về sự tàn lụi của số phận người phụ nữ trong xã hội cũ; còn "Mùa Lạc" là bản hùng ca về sự vượt thoát và niềm tin vững chắc vào khả năng tái sinh của con người trong cuộc sống mới. Cả hai tác phẩm đều đạt đến chiều sâu nghệ thuật đáng ngưỡng mộ, nhưng mang lại cảm xúc khác biệt: một bên là sự thương cảm day dứt, một bên là sự hăm hở, tin yêu.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
5 giờ trước
Top thành viên trả lời