Để xác định công thức phân tử của chất hữu cơ X, chúng ta cần tính số mol của cacbon (C) và hidro (H) từ các sản phẩm cháy CO₂ và H₂O.
1. **Tính số mol CO₂ và H₂O:**
- Khối lượng CO₂ = 4,40 g
- Khối lượng H₂O = 1,80 g
- Số mol CO₂:
\[
n_{CO_2} = \frac{4,40 \, \text{g}}{44 \, \text{g/mol}} = 0,1 \, \text{mol}
\]
- Số mol H₂O:
\[
n_{H_2O} = \frac{1,80 \, \text{g}}{18 \, \text{g/mol}} = 0,1 \, \text{mol}
\]
2. **Tính số mol của C và H:**
- Mỗi mol CO₂ chứa 1 mol C, do đó số mol C là:
\[
n_C = n_{CO_2} = 0,1 \, \text{mol}
\]
- Mỗi mol H₂O chứa 2 mol H, do đó số mol H là:
\[
n_H = 2 \times n_{H_2O} = 2 \times 0,1 \, \text{mol} = 0,2 \, \text{mol}
\]
3. **Tính khối lượng của C và H:**
- Khối lượng C:
\[
m_C = n_C \times 12 \, \text{g/mol} = 0,1 \, \text{mol} \times 12 \, \text{g/mol} = 1,2 \, \text{g}
\]
- Khối lượng H:
\[
m_H = n_H \times 1 \, \text{g/mol} = 0,2 \, \text{mol} \times 1 \, \text{g/mol} = 0,2 \, \text{g}
\]
4. **Tính tổng khối lượng:**
\[
m_{total} = m_C + m_H = 1,2 \, \text{g} + 0,2 \, \text{g} = 1,4 \, \text{g}
\]
Khối lượng mẫu ban đầu là 2,50 g, do đó:
\[
m_{khác} = m_{X} - m_{total} = 2,50 \, \text{g} - 1,4 \, \text{g} = 1,10 \, \text{g}
\]
Trong trường hợp này không có sự hiện diện của nguyên tố khác.
5. **Tìm tỉ lệ m và n:**
- Từ số mol đã tính:
\[
m = n_C = 0,1 \quad \text{và} \quad n = n_H = 0,2
\]
Tỉ lệ giữa m và n là:
\[
\frac{m}{n} = \frac{0,1}{0,2} = \frac{1}{2}
\]
Do đó:
\[
m = 1, n = 2
\]
6. **Công thức phân tử của chất X:**
\[
\text{Công thức phân tử của chất hữu cơ X là } C_1H_2 \text{ hay } CH_2.
\]
**Đáp án:** Công thức phân tử của X là \( CH_2 \).