câu 1: Bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Đặc điểm của thể thơ này là mỗi câu thơ gồm 7 chữ, mỗi bài thơ gồm 8 câu. Bài thơ sử dụng vần chân, gieo vần bằng hoặc trắc xen kẽ nhau để tạo nên âm điệu nhịp nhàng, uyển chuyển cho bài thơ.
Phân tích:
* Cấu trúc: Bài thơ được chia thành 4 phần: đề, thực, luận, kết. Mỗi phần đều có 2 câu thơ, tạo nên sự cân đối về mặt cấu trúc.
* Vần: Vần chân được gieo ở cuối câu thơ thứ nhất, thứ ba, thứ năm, thứ bảy và thứ tám. Ví dụ: "hào kiệt", "phong lưu", "ở tù", "năm châu". Cách gieo vần này tạo nên sự liên kết về mặt âm thanh, giúp cho bài thơ trở nên dễ nhớ, dễ đọc.
* Nhịp: Nhịp thơ được tạo bởi cách ngắt nhịp 4/3 ở câu thơ đầu tiên và 2/2/3 ở những câu thơ tiếp theo. Nhịp thơ này tạo nên sự uyển chuyển, nhẹ nhàng cho bài thơ.
* Đối: Hai câu thơ thứ hai và thứ tư, thứ sáu và thứ tám đối nhau về ý nghĩa và hình ảnh. Ví dụ: "chạy mỏi chân thì hãy ở tù" đối với "đã khách không nhà trong bốn biển". Sự đối xứng này làm tăng tính hài hòa, cân đối cho bài thơ.
Kết luận: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được sử dụng trong bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" đã góp phần tạo nên vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo cho bài thơ. Nó giúp cho bài thơ trở nên trang trọng, cổ điển nhưng cũng rất gần gũi, dễ hiểu. Đồng thời, nó cũng thể hiện được tinh thần lạc quan, khí phách hiên ngang của Phan Bội Châu trong hoàn cảnh bị giam cầm.
câu 2: Phan Bội Châu là một chiến sĩ cách mạng vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Cuộc đời của ông là chuỗi ngày đấu tranh không nghỉ, ông dâng hiến trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Khi bị bắt giam trong nhà ngục của bọn quân phiệt Quảng Đông, ông viết bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác", nói lên tiếng lòng của mình. Bốn câu thơ đầu đã thể hiện rõ hình ảnh người chí sĩ cách mạng thật đẹp:
"Vẫn là hào kiệt, vẫn phong lưu
Chạy mỏi chân thì hãy ở tù.
Đã khách không nhà trong bốn biển,
Lại người có tội giữa năm châu."
Hai câu thơ đầu vừa tả thực, vừa gợi cảm. Tác giả tự giới thiệu mình là bậc "hào kiệt" - người có tài cao chí lớn, sống một thời oanh liệt. Ngoài đời thì "phong lưu" - dáng vẻ trang nhã, cao sang. Hai chữ "hào kiệt" và "phong lưu" được đặt lên đầu câu thơ, trở thành nhấn mạnh, khẳng định nét đẹp của người chiến sĩ cách mạng. Giọng điệu thơ rất nhẹ nhàng, hóm hỉnh. Bị giam hãm trong tù ngục nhưng vẫn "thảnh thơi", "ung dung" bởi họ Phan coi khinh cái chết. Với trí tuệ thông minh, sắc sảo, ông đếm bước đường hoạt động của mình như đế tính ngày tháng. Hoạt động cách mạng của ông không phải tính bằng ngày, bằng tháng mà bằng năm, thật vẻ vang và tự hào.
Hai câu thơ đầu diễn tả khí phách hiên ngang, thái độ bình tĩnh của người chiến sĩ cách mạng trong chốn tù lao. Giọng điệu thơ nhẹ nhàng, dí dỏm toát lên tính đa tình của vị anh hùng.
Nếu hai câu đầu nói về chí thì hai câu sau nói về tình:
"Đã khách không nhà trong bốn biển,
Lại người có tội giữa năm châu."
Câu thứ ba vừa tả thực, vừa gợi cảm. Thực ở chỗ kể lại việc đi sang Trung Quốc, Nhật Bản, Singapore... để tìm đường cứu nước, ông đã từng đi nhiều nơi, gặp gỡ nhiều người, nhưng chưa lần nào gặp được may mắn. Gợi cảm ở chỗ sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ: cuộc đời người chiến sĩ cách mạng như con thuyền nhỏ phiêu bạt trên biển khơi mênh mông, chưa biết đâu là bến bờ, chưa biết tương lai sẽ ra sao? Hình ảnh "bốn bể" và "năm châu" gợi lên tình cảnh đau thương của đất nước: chủ quyền độc lập bị xâm phạm, quê hương bị giày xéo. Nỗi đau ấy ai có thể thấu hiểu? Chỉ có những người cùng chí hướng, cùng mục đích mới chia sẻ cùng nhau được. Từ đó, ta càng thấy rõ lòng yêu nước thiết tha của Phan Sào Nam.
Câu cuối bài thơ tuy là miêu tả tâm trạng nhưng vẫn giàu chất tạo hình:
"Thân ấy vẫn còn, còn sự nghiệp
Bao nhiêu nguy hiểm sợ gì đâu!"
Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật đảo ngữ nhằm tô đậm tinh thần bất khuất, kiên cường của người chiến sĩ cách mạng. Ông luôn tin tưởng vào sự nghiệp chính nghĩa, nhân đạo của mình nên dám chấp nhận mọi gian khổ, hi sinh. Giọng thơ trở nên mạnh mẽ, hào hùng. Qua đó, ta càng thấy rõ phẩm chất cao quý của người chiến sĩ cách mạng: một tâm hồn đẹp, hào hiệp.
Bốn câu thơ đầu bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" đã khắc họa thành công hình ảnh người chiến sĩ cách mạng: một tâm hồn đẹp, hào hiệp. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu trữ tình đã góp phần làm nổi bật hình ảnh tuyệt đẹp ấy.
<>
câu 3: Trong bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác", Phan Bội Châu sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho tác phẩm. Các biện pháp tu từ này góp phần thể hiện khí phách hiên ngang, bất khuất, ý chí kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.
* Điệp ngữ: "Vẫn" được lặp lại hai lần trong câu thơ đầu tiên ("Vẫn là hào kiệt, vẫn phong lưu") nhằm nhấn mạnh sự tự tin, bản lĩnh vững vàng của người tù cách mạng. Điệp ngữ "vẫn" khẳng định sự bất biến của những phẩm chất tốt đẹp dù phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn.
* Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt những gian khổ mà mình phải trải qua: "khách không nhà", "người có tội". Việc liệt kê những gian khổ đó càng làm nổi bật tinh thần lạc quan, dũng cảm của người tù cách mạng.
* Ẩn dụ: Hình ảnh "bồ kinh tế" ẩn dụ cho lý tưởng cách mạng, "cuộc oán thù" ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách mà người tù cách mạng phải đối mặt. Ẩn dụ giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, đồng thời thể hiện niềm tin sắt đá vào tương lai tươi sáng của đất nước.
* Nói quá: Câu thơ "Thân ấy vẫn còn, còn sự nghiệp/ Bao nhiêu nguy hiểm sợ gì đâu" sử dụng phép nói quá để khẳng định ý chí kiên cường, quyết tâm chiến thắng mọi khó khăn của người tù cách mạng. Phép nói quá khiến câu thơ trở nên hùng hồn, đầy khí thế, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Tóm lại, việc sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, liệt kê, ẩn dụ, nói quá đã góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác". Bài thơ không chỉ thể hiện khí phách hiên ngang, bất khuất của người chiến sĩ cách mạng mà còn truyền tải thông điệp về lòng yêu nước, ý chí kiên cường, quyết tâm giành độc lập tự do cho dân tộc.
câu 4: Bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" của Phan Bội Châu thể hiện rõ nét khí phách hiên ngang, bất khuất của một người anh hùng dân tộc. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, mang đậm chất trữ tình cách mạng.
Hai câu đề đã khẳng định tư thế ung dung, tự tại của người chiến sĩ cách mạng:
> Vẫn là hào kiệt, vẫn phong lưu,
> Chạy mỏi chân thì hãy ở tù.
Tác giả sử dụng lối nói khoa trương để nhấn mạnh bản lĩnh phi thường của mình. Ông tự nhận mình là "hào kiệt", "phong lưu" - những phẩm chất cao quý của người quân tử thời xưa. Cách xưng hô "ta" với "mình" tạo nên sự gần gũi, thân mật nhưng cũng đầy khí phách. Hình ảnh "chạy mỏi chân thì hãy ở tù" cho thấy tinh thần lạc quan, coi thường gian khổ của ông. Dù bị giam cầm, ông vẫn giữ được tâm thế ung dung, tự do như đang đi du ngoạn.
Hai câu thực tiếp tục khắc họa hình tượng người anh hùng với chí lớn và lòng yêu nước thiết tha:
> Đã khách không nhà trong bốn biển,
> Lại người có tội giữa năm châu.
Câu thơ gợi lên hình ảnh một người chiến sĩ cách mạng luôn phải đối mặt với muôn vàn khó khăn, thử thách. Ông phải sống xa quê hương, đất nước, phải chịu cảnh tù đày, nhưng vẫn kiên cường, bất khuất. Câu thơ cũng thể hiện tấm lòng yêu nước sâu sắc của ông. Ông muốn đem sức lực của mình để giải phóng dân tộc khỏi ách nô lệ, giành lại độc lập, tự do cho đất nước.
Hai câu luận là lời khẳng định về ý chí sắt đá và niềm tin vào tương lai tươi sáng:
> Bủa tay ôm chặt bồ kinh tế,
> Mở miệng cười tan cuộc oán thù.
Hình ảnh "bủa tay ôm chặt bồ kinh tế" thể hiện quyết tâm cao độ của ông trong việc xây dựng nền kinh tế vững mạnh cho đất nước. Ông sẵn sàng hy sinh tất cả vì mục tiêu đó. Câu thơ "Mở miệng cười tan cuộc oán thù" thể hiện thái độ lạc quan, tin tưởng vào thắng lợi cuối cùng của cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm. Ông tin rằng dù gặp phải khó khăn nào, chỉ cần giữ vững ý chí, niềm tin thì sẽ vượt qua tất cả.
Hai câu kết khép lại bài thơ bằng lời khẳng định đầy khí phách:
> Thân ấy vẫn còn, còn sự nghiệp,
> Bao nhiêu nguy hiểm sợ gì đâu.
Câu thơ khẳng định ý chí sắt đá, quyết tâm bảo vệ lý tưởng của mình đến cùng. Dù phải đối mặt với bao nhiêu nguy hiểm, ông vẫn không hề nao núng. Lời thơ thể hiện tinh thần bất khuất, kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.
Như vậy, bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" đã khắc họa thành công hình tượng người anh hùng Phan Bội Châu với khí phách hiên ngang, bất khuất, ý chí kiên cường và lòng yêu nước sâu sắc. Bài thơ là một minh chứng cho tinh thần bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do.
câu 5: Bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" của Phan Bội Châu thể hiện tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường và lòng yêu nước sâu sắc của một người chiến sĩ cách mạng. Bài thơ mang đến cho chúng ta nhiều bài học quý giá về nghị lực sống, tinh thần vượt khó và trách nhiệm với đất nước.
Trước hết, bài thơ khẳng định tầm quan trọng của việc giữ vững lý tưởng, mục tiêu sống. Phan Bội Châu dù bị giam cầm nhưng ông vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc. Ông không nản chí trước những khó khăn, thử thách mà luôn hướng về mục tiêu giành độc lập tự do cho đất nước. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, mỗi người cần phải có mục tiêu rõ ràng, kiên trì theo đuổi mục tiêu đó để đạt được thành công.
Thứ hai, bài thơ cũng nhấn mạnh vai trò của tinh thần lạc quan, yêu đời. Dù đang bị giam cầm, Phan Bội Châu vẫn giữ được tâm hồn thanh thản, ung dung. Ông không hề lo lắng, sợ hãi mà ngược lại, ông còn vui vẻ, lạc quan, thậm chí còn coi đây là cơ hội để nghỉ ngơi, suy ngẫm về con đường cứu nước. Tinh thần lạc quan giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách, từ đó đạt được thành công trong cuộc sống.
Cuối cùng, bài thơ cũng gửi gắm thông điệp về tình yêu quê hương, đất nước. Phan Bội Châu dù xa quê hương nhưng ông vẫn luôn nhớ về quê hương, đất nước. Ông mong muốn được góp phần xây dựng đất nước giàu đẹp, hùng cường. Tình yêu quê hương, đất nước là động lực to lớn giúp chúng ta vươn lên trong cuộc sống, cống hiến cho xã hội.
Tóm lại, bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" của Phan Bội Châu là một bài học quý giá cho thế hệ trẻ ngày nay. Chúng ta cần học tập tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường và lòng yêu nước của ông để xây dựng đất nước ngày càng phát triển.