Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là lời giải cho từng câu hỏi của bạn:
---
**Câu 10:** Nhiệt độ mùa đông tại Thành phố New York là 23°F. Chuyển sang độ Celsius:
Công thức chuyển Fahrenheit sang Celsius:
\[ t_C = \frac{5}{9}(t_F - 32) \]
Thay số:
\[ t_C = \frac{5}{9}(23 - 32) = \frac{5}{9}(-9) = -5^\circ C \]
**Đáp án:** D. -5°C
---
**Câu 11:** Cách đổi nhiệt độ từ Celsius sang Kelvin đúng là:
\[ T(K) = t(°C) + 273 \]
**Đáp án:** A. \( T = n^\circ C + 273 \)
---
**Câu 12:** Nhiệt dung riêng của chì là khoảng 126 J/kg.K.
**Đáp án:** A. 126 J/kg.K
---
**Câu 13:** Nhiệt dung riêng của nước đá (ở trạng thái rắn) là khoảng 2100 J/kg.K (thường lấy gần đúng 2000). Trong các lựa chọn thì gần nhất là 1800 J/kg.K.
**Đáp án:** A. 1800 J/kg.K
---
**Câu 14:** Đơn vị của nhiệt nóng chảy là năng lượng trên đơn vị khối lượng, tức là J/kg.
**Đáp án:** C. J/kg
---
**Câu 15:** Công thức nhiệt lượng để làm nóng chảy một vật khối lượng m ở nhiệt độ nóng chảy mà không thay đổi nhiệt độ là:
\[ Q = \lambda m \]
**Đáp án:** Không có lựa chọn đúng hoàn toàn, nhưng gần đúng là A (nhưng trong đề bạn ghi nhầm \(\lambda = Q.m\), đúng phải là \(Q = \lambda m\)).
Nếu sửa lại đúng thì:
**Đáp án:** \( Q = \lambda m \)
---
**Câu 1 (câu hỏi đúng/sai):** Khi nhiệt độ tăng, các phân tử trong chất rắn:
- A. Chuyển động của các phân tử tăng lên → Đúng
- B. Lực hút giữa các phân tử giảm → Sai (lực hút không giảm ngay lập tức khi nhiệt độ tăng)
- C. Khoảng cách giữa các phân tử tăng lên đáng kể → Sai (chỉ tăng chút ít, không đáng kể như trong chất khí)
- D. Các phân tử ngừng chuyển động → Sai (phân tử không ngừng chuyển động khi nhiệt độ tăng)
---
**Câu 2 (đúng/sai về đơn vị nhiệt độ Celsius):**
- A. Đơn vị của Celsius là độ C (°C) → Đúng
- B. Đơn vị Celsius là Kelvin (K) → Sai
- C. Đơn vị Celsius là Fahrenheit (°F) → Sai
- D. Đơn vị Celsius là Joule (J) → Sai
---
### Trả lời ngắn:
**Câu 1:**
\[ T(K) = t(°C) + 273 = 25 + 273 = 298 K \]
**Câu 2:** Chuyển từ Kelvin sang Fahrenheit:
Bước 1: Chuyển Kelvin sang Celsius:
\[ t_C = T_K - 273 = 300 - 273 = 27^\circ C \]
Bước 2: Chuyển Celsius sang Fahrenheit:
\[ t_F = \frac{9}{5} t_C + 32 = \frac{9}{5} \times 27 + 32 = 48.6 + 32 = 80.6^\circ F \]
**Câu 3:** Độ biến thiên nội năng:
\[ \Delta U = Q - W = 150 - 350 = -200 J \]
**Câu 4:** Tính nhiệt lượng toả ra của sắt:
Khối lượng sắt: 0.30 g = 0.0003 kg
Nhiệt dung riêng sắt: \(c_{Fe} = 450 \, J/kg.K\)
Nhiệt độ giảm: \(\Delta t = 200 - 50 = 150^\circ C\)
Nhiệt lượng toả ra:
\[ Q = m c \Delta t = 0.0003 \times 450 \times 150 = 20.25 \, J = 0.02025 \, kJ \]
**Câu 5:** Tính nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng chảy thỏi đồng khối lượng 400g:
- Khối lượng: \(m = 0.4 kg\)
- Nhiệt dung riêng đồng: \(c = 380 J/kg.K\)
- Nhiệt nóng chảy riêng của đồng: \(\lambda = 1.8 \times 10^5 J/kg\) (bạn ghi 18.10^8 J/kg nhưng thực tế ~1.8 x 10^5 J/kg)
- Nhiệt độ ban đầu: 25°C
- Nhiệt độ nóng chảy: 1084°C
- Nhiệt độ tăng trước khi nóng chảy: \(1084 - 25 = 1059^\circ C\)
Nhiệt lượng để làm nóng đến nhiệt độ nóng chảy:
\[ Q_1 = m c \Delta t = 0.4 \times 380 \times 1059 = 160,968 J \]
Nhiệt lượng để nóng chảy hoàn toàn:
\[ Q_2 = m \lambda = 0.4 \times 1.8 \times 10^5 = 72,000 J \]
Tổng nhiệt lượng cần:
\[ Q = Q_1 + Q_2 = 160,968 + 72,000 = 232,968 J = 233 kJ \]
---
Nếu cần giải thích thêm hoặc câu hỏi nào chưa rõ, bạn hãy hỏi tiếp nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.