### Phần 1: Đánh giá các câu đúng sai
**Câu b:** "Trong công thức cấu tạo của B không có nhóm methylene $(-CH_2)$".
- **Đánh giá:** Câu này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào công thức cấu tạo cụ thể của B, nhưng thường thì các hợp chất hữu cơ như amino acid thường có nhóm methylene.
- **Kết luận:** Không thể xác định chắc chắn mà không có thông tin cụ thể về B.
**Câu c:** "Trong điều kiện phản ứng của A với HCl, ester tạo thành tồn tại ở dạng $CH_3NCH_2CH_2COOC_2H$".
- **Đánh giá:** Nếu A là một amino acid, phản ứng với HCl có thể tạo ra muối, nhưng để xác định chính xác dạng ester thì cần thông tin cụ thể hơn.
- **Kết luận:** Không thể xác định chắc chắn mà không có thông tin cụ thể về A và B.
**Câu d:** "Tên bán hệ thống của A là a-aminopropanoic acid".
- **Đánh giá:** Nếu A là acid amin có 3 carbon và có nhóm amino, thì tên này là chính xác.
- **Kết luận:** Đúng.
**Câu 4:** "Glucose và fructose thuộc nhóm monosaccharide, không bị thủy phân".
- **Đánh giá:** Đúng, vì monosaccharide không bị thủy phân thành các đơn vị đường nhỏ hơn.
- **Kết luận:** Đúng.
### Phần 2: Trắc nghiệm trả lời ngắn
**Câu 1:** Có bao nhiêu chất tác dụng được với $Cu(OH)_2$ trong môi trường điều kiện thường?
- Chất tác dụng với $Cu(OH)_2$ là những chất có nhóm aldehyde hoặc ketone.
- Glucose (1) tác dụng, Glycerol (2) không tác dụng, Gly-Ala-Gly (3) không tác dụng, Methylamine (4) không tác dụng, Formic acid (5) tác dụng, Saccharose (6) không tác dụng.
- **Kết luận:** Có 2 chất (Glucose và Formic acid) tác dụng với $Cu(OH)_2$.
**Câu 2:** Công thức phân tử của A có bao nhiêu công thức cấu tạo phù hợp?
- Cần tính phần trăm khối lượng và tìm công thức đơn giản nhất. Nếu A chứa amino, hydroxy, carboxyl, có thể có nhiều dạng cấu trúc.
- Không thể xác định số lượng chính xác mà không có thêm thông tin chi tiết về nhóm chức.
- **Kết luận:** Có thể có nhiều công thức cấu tạo phù hợp, nhưng không xác định cụ thể được.
**Câu 3:** Giá trị của m là bao nhiêu?
- Phản ứng giữa glucose và thuốc thử Tollens cho ra bạc. Tính số mol Ag và từ đó tính được m.
- $Ag \rightarrow 21,6g \implies n_{Ag} = \frac{21,6g}{108g/mol} = 0,2 mol$.
- Phản ứng: $C_6H_{12}O_6 + 2Ag^+ \rightarrow C_6H_{12}O_6^{ox} + 2Ag$.
- Vậy số mol glucose là $0,1 mol \implies m = 0,1 \times 180 g/mol = 18 g$.
- **Kết luận:** m = 18g.
**Câu 4:** Công thức phân tử của X có bao nhiêu nguyên tử H?
- Để trung hòa 14,75g amine cần 250ml HCl 1M.
- Số mol HCl = 0,25 mol, và amine cũng sẽ có số mol tương ứng.
- Công thức chung của amine đơn chức là $R-NH_2$, với R là một nhóm hydrocarbon.
- Từ khối lượng amine tính được số mol rồi tính số nguyên tử H.
- Số nguyên tử H = số mol amine x 2 (vì mỗi phân tử amine có 2 H).
- **Kết luận:** Cần biết cấu trúc cụ thể của amine để xác định chính xác số lượng nguyên tử H.
### Phần 3: Tự luận
**Câu 1:** Biểu diễn dạng tồn tại của hai amino acid Aspartic acid và Histidine phụ thuộc vào pH.
- **Aspartic acid**:
- Ở pH < 1,88: Dạng cation (NH₃⁺)
- Ở 1,88 < pH < 3,65: Dạng zwitterion (NH₃⁺ và COO⁻)
- Ở pH > 3,65: Dạng anion (NH₂ và COO⁻)
- **Histidine**:
- Ở pH < 1,82: Dạng cation (NH₃⁺)
- Ở 1,82 < pH < 6: Dạng zwitterion (NH₃⁺ và COO⁻)
- Ở pH > 6: Dạng anion (NH₂ và COO⁻)
Dạng tồn tại của các amino acid phụ thuộc vào pH của môi trường xung quanh, làm cho chúng có khả năng mang điện tích khác nhau.