câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.
câu 2. Văn bản được kể bằng lời của người kể chuyện ở ngôi thứ ba.
câu 3. Phân tích biện pháp tu từ:
* Nhân hóa: Tác giả sử dụng phép nhân hóa qua cụm từ "cuống rạ" để miêu tả cảnh tượng cánh đồng trống trải, hoang vắng sau mùa thu hoạch. Hình ảnh "cuống rạ" được nhân hóa với hành động "khắc nghiệt", "lạnh như lưỡi dao sắc", khiến cho khung cảnh trở nên u ám, khắc nghiệt hơn.
* So sánh: Câu văn "dưới manh áo rách nát, thịt chúng nó thâm tím lại vì rét, như thịt con trâu chết." sử dụng phép so sánh ngang bằng, so sánh làn da thâm tím của trẻ em với "thịt con trâu chết". Phép so sánh này nhấn mạnh sự khổ cực, thiếu thốn của những đứa trẻ nhà bác Lê, đồng thời tăng thêm sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn.
Tác dụng:
* Gợi hình: Tạo nên bức tranh sinh động về cuộc sống nghèo khổ, bất hạnh của gia đình bác Lê. Cánh đồng trống trải, hoang vắng, làn da thâm tím của trẻ em, tất cả đều góp phần tạo nên một khung cảnh ảm đạm, thê lương.
* Gợi cảm: Thể hiện nỗi lòng xót thương, đồng cảm của tác giả dành cho những mảnh đời bất hạnh. Qua đó, tác giả muốn lên án xã hội phong kiến bất công, tàn bạo, đẩy những người dân lao động vào cảnh khốn cùng.
Kết luận:
Việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa và so sánh trong đoạn trích đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho tác phẩm. Nó giúp người đọc dễ dàng hình dung, cảm nhận sâu sắc về hoàn cảnh bi thảm của gia đình bác Lê, đồng thời khơi gợi lòng thương cảm, suy ngẫm về vấn đề xã hội.
câu 4. Phân tích biện pháp tu từ so sánh:
Trong câu văn "Mùa rét thì trải ổ rơm đầy nhà, mẹ con cùng nằm ngủ trên đó, trông như một cái ổ chó, chó mẹ và chó con lúc nhúc", tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng với từ so sánh "như".
* Đối tượng được so sánh: Ổ rơm và ổ chó.
* Điểm tương đồng: Cả ổ rơm và ổ chó đều là nơi trú ngụ, nghỉ ngơi của nhiều cá thể, mang lại cảm giác ấm áp, an toàn.
* Tác dụng:
* Gợi hình: Hình ảnh ổ chó quen thuộc, dễ liên tưởng, giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về cảnh tượng gia đình bác Lê nằm ngủ trong ổ rơm.
* Gợi cảm: Tạo nên cảm giác thương cảm, xót xa trước hoàn cảnh nghèo khổ, thiếu thốn của gia đình bác Lê. Đồng thời, nhấn mạnh sự ấm áp, tình cảm gia đình trong hoàn cảnh khó khăn.
Kết luận: Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn này góp phần tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, đồng thời thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia của tác giả đối với cuộc sống nghèo khổ của gia đình bác Lê.
câu 5. Phân tích biện pháp tu từ:
* So sánh: "Dưới manh áo rách nát, thịt chúng nó thâm tím lại vì rét, như thịt con trâu chết."
- Tác dụng: Tăng sức gợi hình, giúp người đọc dễ dàng hình dung được cảnh tượng những đứa trẻ bị rét run cầm cập, da thịt thâm tím như con trâu chết. Đồng thời, so sánh này còn thể hiện sự thương xót, đồng cảm của tác giả dành cho những đứa trẻ tội nghiệp.
* Liệt kê: "Mùa rét thì trái ổ rơm đầy nhà, mẹ con cùng nằm ngủ đối chọi (ngược chiều)."
- Tác dụng: Nhấn mạnh cuộc sống khổ cực, thiếu thốn của gia đình bác Lê. Liệt kê những chi tiết cụ thể như "trái ổ rơm", "mẹ con cùng nằm ngủ đối chọi" khiến người đọc cảm nhận rõ ràng hơn về hoàn cảnh khó khăn của họ.
* Đối lập: "Những ngày có người mướn, bác phải làm vất vả, nhưng chắc chắn buổi tối được mấy bát gạo và mấy đồng xu về nuôi lũ con đói đợi ở nhà. Những ngày không có người mướn, bác lê lo sợ, vì không ai mướn bác làm việc gì nữa..."
- Tác dụng: Tạo nên sự tương phản giữa những ngày sung túc và những ngày khốn khó. Đối lập này càng làm nổi bật nỗi khổ của gia đình bác Lê, đồng thời thể hiện sự bất công xã hội, khi những người lao động nghèo khổ luôn phải chịu đựng những khó khăn, thiếu thốn.
Tình cảm của nhà văn:
Nhà văn Thạch Lam thể hiện tình cảm sâu sắc, lòng thương xót đối với những mảnh đời bất hạnh, đặc biệt là những đứa trẻ vô tội. Qua việc miêu tả cuộc sống khổ cực của gia đình bác Lê, tác giả muốn lên án xã hội bất công, đồng thời khơi gợi lòng trắc ẩn, sự sẻ chia của mọi người đối với những người nghèo khổ.
câu 6. Phân tích và đánh giá nội dung và nghệ thuật của đoạn trích:
Đoạn trích miêu tả cảnh tượng một gia đình nghèo khó, đông con đang phải đối mặt với nạn đói. Tác giả Thạch Lam đã khắc họa một cách chân thực và cảm động cuộc sống khốn khổ của người dân lao động thời bấy giờ.
* Nội dung: Đoạn trích tập trung vào cuộc sống của gia đình bác Lê, một người phụ nữ nghèo khổ, phải gánh vác trách nhiệm nuôi dưỡng mười một đứa con. Cuộc sống của họ vô cùng khó khăn, thiếu thốn, đặc biệt là trong bối cảnh nạn đói hoành hành. Bác Lê phải làm nhiều công việc nặng nhọc, vất vả để kiếm miếng cơm manh áo cho gia đình. Những đứa trẻ phải chịu đựng cảnh đói khát, rét mướt, thậm chí phải nhịn đói chờ cha mẹ về.
* Nghệ thuật:
* Ngôn ngữ: Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật. Tác giả sử dụng những chi tiết cụ thể, sinh động để miêu tả khung cảnh xóm chợ nghèo và cuộc sống của gia đình bác Lê.
* Cách kể chuyện: Cách kể chuyện chậm rãi, nhẹ nhàng, tạo nên bầu không khí u buồn, ảm đạm. Tác giả sử dụng biện pháp so sánh, ẩn dụ để tăng cường sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn. Ví dụ: "Những đứa trẻ ngồi co ro bên đống lửa, khuôn mặt xám xịt, môi thâm lại vì rét", "Bác Lê bế đứa con út lên lòng, vuốt ve mái tóc nó, rồi nhìn ra ngoài trời".
* Tâm trạng nhân vật: Tâm trạng của bác Lê được thể hiện rõ nét qua những suy nghĩ, hành động, cử chỉ. Đó là nỗi lo lắng, bất an trước nạn đói, là tình yêu thương, sự hy sinh dành cho con cái.
Thông điệp: Qua đoạn trích, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự bất hạnh của những người dân nghèo trong xã hội cũ. Đồng thời, tác giả cũng ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng, sự hy sinh cao cả của người mẹ.
Kết luận: Đoạn trích "Nhà mẹ Lê" là một bức tranh chân thực về cuộc sống khốn khổ của người dân lao động thời bấy giờ. Tác giả Thạch Lam đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ và nghệ thuật kể chuyện để khắc họa tâm trạng nhân vật, tạo nên một tác phẩm đầy xúc động và ý nghĩa.