

10 giờ trước
2 giờ trước
Đoạn thơ Tây Tiến được viết theo thể thơ lục bát (6-8 chữ), có vần láy cuối câu lục và câu bát, nhưng Quang Dũng sử dụng vần lưng và vần cuối linh hoạt.
Ví dụ: “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm” → các câu gần nhau tạo nhịp điệu uyển chuyển, vần tự do, nhấn mạnh cảm xúc.
Dấu hiệu: vần cuối mỗi câu nối tiếp tạo nhịp điệu hài hòa, kết hợp ngắt nhịp câu lục và bát.
Miêu tả hình ảnh người lính Tây Tiến khổ cực, dũng cảm, oai hùng trên đường hành quân.
Lòng nhớ quê hương, nỗi đau chiến tranh, sự hi sinh cao cả: nhiều người đã chết nơi biên cương, nhưng vẫn vì Tổ quốc.
Kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ (sông Mã, biên cương) và sự hi sinh anh dũng của quân lính.
Hai câu:
"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm"
Biện pháp tu từ sử dụng:
Ẩn dụ: “không mọc tóc” → chỉ sự khắc khổ, gian khổ đến mức cơ thể bị ảnh hưởng.
So sánh, nhân hóa: “Quân xanh màu lá dữ oai hùm” → so sánh sức mạnh, oai phong như hùm dữ, vừa nguy hiểm vừa anh dũng.
Hiệu quả:
Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của chiến trường.
Tạo hình ảnh người lính vừa khổ cực, vừa oai hùng, đầy sức sống và bi tráng.
Hai đoạn:
Tây Tiến: "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm"
Đồng Chí: "Tôi với anh biết từng cơn ớn lạnh / Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi"
Điểm giống nhau:
Hình ảnh người lính chịu gian khổ:
Tây Tiến: khổ cực, hành quân trong thiên nhiên khắc nghiệt, thiếu ăn, đói rét.
Đồng Chí: chịu lạnh, sốt, vất vả cùng đồng đội.
Tinh thần đồng đội, dũng cảm và kiên cường:
Cả hai đều nhấn mạnh sự anh dũng trong gian khổ.
Tính chất bi tráng:
Người lính vừa oai hùng vừa gian khổ, hi sinh, tạo nên vẻ đẹp bi tráng của tuổi trẻ thời chiến.
6 giờ trước
Câu 1. Dấu hiệu nhận biết cách gieo vần trong đoạn thơ:
Đoạn thơ sử dụng cách gieo vần chân, là vần ở cuối các câu thơ. Cụ thể, trong đoạn thơ này, vần được gieo theo kiểu liền hoặc cách quãng:
Trong đoạn thơ này, các tiếng cuối câu có xu hướng hiệp vần với nhau, tạo nên âm hưởng du dương, liền mạch cho bài thơ. Ví dụ, tiếng "tóc" ở câu 1 có thể hiệp với tiếng "sóc" (nếu có), tiếng "hùm" ở câu 2 có thể hiệp với "lùm", "thơm" ở câu 4 hiệp với "mơm", "xứ" ở câu 5 hiệp với "cữ", "xanh" ở câu 6 hiệp với "cành", "đất" ở câu 7 hiệp với "thật", "độc hành" ở câu 8 hiệp với "sao băng".
Tuy nhiên, cách gieo vần trong "Tây Tiến" không tuân thủ theo một quy luật cứng nhắc nào mà rất linh hoạt, uyển chuyển, tạo nên sự tự nhiên, phóng khoáng. Đặc điểm nổi bật là các vần thường xuất hiện ở cuối các câu thơ theo từng khổ hoặc từng cặp câu, tạo sự liên kết về âm thanh.
Câu 2. Nêu nội dung đoạn thơ trên:
Đoạn thơ khắc họa hình tượng người lính Tây Tiến trong thời kỳ kháng chiến gian khổ. Họ là những chàng trai trẻ tuổi, giàu lý tưởng, sẵn sàng hy sinh tuổi xuân vì Tổ quốc. Dù phải đối mặt với muôn vàn khó khăn, gian khổ, bệnh tật nơi chiến trường xa xôi, họ vẫn giữ vững ý chí chiến đấu, tinh thần lạc quan và tình yêu quê hương tha thiết. Đoạn thơ ca ngợi vẻ đẹp bi tráng, hào hùng của người lính, thể hiện sự tôn vinh của tác giả đối với những đóng góp và hy sinh của họ.
Câu 3. Phân tích hiệu quả sử dụng biện pháp tu từ trong hai câu thơ:
"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xơ màu lá dữ dại hùm"
Hai câu thơ này sử dụng biện pháp so sánh và ẩn dụ để khắc họa chân thực và ấn tượng hình ảnh người lính:
Hiệu quả: Sự kết hợp giữa hình ảnh bên ngoài (xanh xao, tiều tụy) và sức mạnh nội tâm (dữ dại hùm) tạo nên một bức chân dung người lính vô cùng độc đáo, vừa bi thương vừa hào hùng. Nó làm nổi bật lên sự hy sinh, gian khổ nhưng không hề khuất phục của người lính Tây Tiến.
Câu 4. So sánh điểm giống nhau hình ảnh người lính trong hai đoạn thơ:
Cả hai đoạn thơ đều khắc họa hình ảnh người lính trong hoàn cảnh khắc nghiệt của chiến tranh, từ đó làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của họ. Điểm giống nhau nổi bật là:
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
6 giờ trước
Top thành viên trả lời