6 giờ trước


6 giờ trước
6 giờ trước
→ Đoạn trích không trực tiếp miêu tả cảnh giông gió cụ thể, nhưng qua những từ ngữ, hình ảnh gợi tả thiên nhiên khắc nghiệt, khô cằn, dữ dội, ta có thể cảm nhận được không khí giông gió:
“Người xác xơ, kiệt cằn, cặn mồ hôi mặn chát muối biển”
“Mũi khoan sâu bốn mươi lăm mét phụt lên luồng nước tanh mùi gỉ sắt”
“Khát cháy họng”, “Đói lử là”, “nắng lửa”, “gió cát, khô hạn”
⟹ Những hình ảnh ấy gợi ra một khung cảnh thiên nhiên dữ dội, khắc nghiệt, đầy thử thách, cũng là bối cảnh của “chiều giông gió” – bước ngoặt trong đời sống và tâm hồn nhân vật Tua.
“Không sinh thú. Không khoái lạc. Không tu hành mà tự nguyện kiềm thúc, kiềm chế tối đa.”
→ Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường là:
Câu rút gọn, ngắt nhịp bất thường, không theo cấu trúc chủ–vị đầy đủ.
Lặp cấu trúc “Không…” để tạo nhịp dồn dập, gợi sự dứt khoát, kiềm nén, khắc khổ.
⟹ Tác giả cố ý phá vỡ cú pháp thông thường để thể hiện nhịp điệu khô khan, cứng rắn của đời sống, đồng thời nhấn mạnh sự khắc kỷ, tự kiềm chế và cô đơn trong đời sống tinh thần của người lao động nơi khắc nghiệt.
→ Ở đoạn (1), người kể chuyện sử dụng điểm nhìn từ bên ngoài kết hợp với cảm thông bên trong — tức là nhìn nhân vật Tua và những người lao động từ bên ngoài khách quan nhưng lại thấm đẫm sự thấu hiểu, đồng cảm.
Tác dụng:
Giúp người đọc nhìn rõ hiện thực gian khổ của những con người lao động nơi vùng khô hạn.
Đồng thời, qua giọng kể cảm thông, tác giả khắc họa chiều sâu nhân cách – sự kiên cường, bền bỉ, thầm lặng trong họ.
Tạo nên giọng văn trữ tình – hiện thực, vừa khách quan, vừa chan chứa tình người.
Đoạn 1:
“Vô cảm như ao không cá, như đá không màu, lì ra, như không thèm biết đến thời gian, hoàn cảnh…”
⟹ Tua hiện lên là con người bị khô cằn cả thể xác lẫn tâm hồn, sống trong môi trường đơn điệu, khắc nghiệt đến mức vô cảm, mất đi cảm xúc và khát vọng sống.
Đoạn 2:
“Một linh hồn xa lạ từ đâu đó đã nhập vào thể xác khô cằn héo hắt của Tua, khiến Tua bỗng như cây cỏ gặp cơn mưa móc trở nên tươi nhuần.”
⟹ Sau “buổi chiều giông gió”, Tua thức tỉnh tâm hồn, tìm lại niềm rung động, sức sống và khát vọng con người.
→ Đó là sự hồi sinh tinh thần, biểu hiện cho sức mạnh nội tâm, khát vọng sống và cống hiến của con người lao động.
⟹ Nhận xét chung:
Sự thay đổi ấy cho thấy: dù cuộc sống có khô cằn đến đâu, trong con người vẫn tiềm ẩn một mạch nguồn cảm xúc và sức sống bền bỉ; chỉ cần một tác động nhỏ, “mưa móc” của tình người hay thiên nhiên, con người có thể hồi sinh, tươi mới trở lại.
Gợi ý triển khai:
Mở đoạn:
Sức mạnh tinh thần là nguồn năng lượng nội tại giúp con người vượt qua gian khổ, kiên trì bám trụ với lao động, cống hiến cho cuộc sống và xã hội.
Thân đoạn:
Trong thời kì đổi mới, người lao động phải đối mặt với nhiều thử thách: điều kiện thiếu thốn, công việc nặng nhọc, sự xa cách và cô đơn.
Tuy vậy, họ vẫn giữ vững lòng yêu nghề, tinh thần trách nhiệm, niềm tin vào giá trị lao động.
Sức mạnh ấy không chỉ là ý chí chịu đựng, mà còn là ngọn lửa âm thầm của danh dự và lương tâm, giúp họ sống đẹp, sống có ích.
Trong xã hội hôm nay, sức mạnh tinh thần của người lao động vẫn là nền tảng cho sự phát triển – họ là những “người hùng thầm lặng” kiến tạo cuộc sống mới.
Kết đoạn:
Sức mạnh tinh thần của con người lao động là minh chứng cho vẻ đẹp nhân bản của dân tộc Việt Nam – kiên cường, bền bỉ, không ngừng vươn lên dù trong bất cứ hoàn cảnh nào.
6 giờ trước
1. Tìm một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả khung cảnh giông gió trong đoạn trích trên.
Đoạn trích này tập trung vào tâm trạng và sự thay đổi của nhân vật Tua hơn là miêu tả chi tiết khung cảnh giông gió. Tuy nhiên, chúng ta có thể suy ra sự khắc nghiệt của thời tiết qua một số từ ngữ và hình ảnh gián tiếp:
2. Chỉ ra hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường trong các câu văn sau: Không sinh thủ. Không khoái lạc. Không tự hành mà tự nguyện kiểm thác, kiểm chế tối đa.
Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ ở đây là việc sử dụng kiểu câu tỉnh lược, lược bỏ chủ ngữ và vị ngữ hoặc một phần quan trọng của vị ngữ để tạo sự ngắn gọn, mạnh mẽ và mang tính khái quát cao. Cụ thể:
Việc phá vỡ quy tắc này giúp nhà văn nhấn mạnh lối sống phiêu bạt, vô định, không bị ràng buộc bởi các giá trị truyền thống hay dục vọng cá nhân của nhân vật Tua trong một giai đoạn.
3. Nêu tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện trong đoạn (1).
Đoạn (1) có thể là đoạn văn mô tả trạng thái của Tua trước khi có sự thay đổi lớn. Việc sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể chuyện giấu mình, toàn tri) có tác dụng:
Tuy nhiên, nếu đoạn (1) là đoạn miêu tả chi tiết những gì Tua đã trải qua, thì người kể chuyện thứ ba giúp phơi bày rõ nét sự cô độc, sự chai sạn và nỗi mệt mỏi tích tụ trong suốt một quá trình dài làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
4. Nhận xét của anh/chị về sự thay đổi của nhân vật Tua qua hai đoạn văn sau:
5. Anh chị hãy trình bày suy nghĩ về sức mạnh tinh thần của con người lao động trong thời kỳ đổi mới qua đoạn trích trên (trình bày khoảng 5-7 dòng).
Đoạn trích gợi lên hình ảnh người lao động trong thời kỳ đầu đổi mới với nhiều gian khó. Tuy nhiên, sức mạnh tinh thần của họ không bị khuất phục. Dù phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt, sự mệt mỏi, thậm chí cả sự vô cảm tạm thời, nhưng khi có "linh hồn xa lạ" - tức là động lực, lý tưởng, hoặc sự thấu hiểu sâu sắc về ý nghĩa công việc, họ có thể hồi sinh mạnh mẽ. Điều này cho thấy, dù cuộc sống có thử thách đến đâu, sức mạnh tinh thần, ý chí vươn lên và tìm thấy ý nghĩa trong lao động là yếu tố then chốt giúp con người vượt qua gian khó, làm cho cuộc sống trở nên "tươi nhuận" và có giá trị hơn.
II. VIỆT (6 điểm)
Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích bức tranh hiện thực cuộc sống trong đoạn trích "Một chiều giông gió" ở phần Đọc hiểu.
Đoạn trích "Một chiều giông gió" đã khắc họa một bức tranh hiện thực đầy thử thách của cuộc sống con người lao động trong thời kỳ đầu đổi mới. Qua hình ảnh nhân vật Tua, ta thấy rõ sự khắc nghiệt của hoàn cảnh: "nắng lửa", "gió cát", "khô hạn" - những yếu tố thiên nhiên gò bó, bào mòn thể chất. Công việc thì "nặng nhọc", kéo dài không ngừng nghỉ ("Hôm mai suốt ngày suốt tuần"), khiến con người rơi vào trạng thái kiệt quệ, thậm chí "không màng" đến nhu cầu cơ bản nhất là ăn uống, nghỉ ngơi. Bức tranh này không chỉ là sự khắc nghiệt về vật chất mà còn phơi bày sự đơn điệu, vô cảm, một lối sống "không sinh thủ, không khoái lạc", nơi mà các giá trị truyền thống và khát vọng cá nhân dường như bị lãng quên. Tuy nhiên, ẩn sau bức tranh xám xịt ấy, đoạn trích cũng hé mở về sức sống tiềm tàng, khả năng hồi sinh mạnh mẽ của con người khi tìm thấy động lực và ý nghĩa mới trong cuộc sống.
Câu 2 (4 điểm): Từ gợi dẫn trên, anh chị hãy viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bàn về vấn đề giữ gìn nhân cách của người trẻ trong bối cảnh hiện nay.
Mở bài:
Giới thiệu chung về tầm quan trọng của nhân cách và bối cảnh xã hội hiện nay có nhiều yếu tố tác động đến việc hình thành và giữ gìn nhân cách của người trẻ. Dẫn dắt từ ý của Ma Văn Kháng về "sức mạnh tinh thần" và "chất men say âm thầm" có thể là nền tảng cho việc bàn luận về nhân cách.
Thân bài:
Kết bài:
Khẳng định lại tầm quan trọng của việc giữ gìn nhân cách đối với người trẻ, nhấn mạnh đây là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự nỗ lực từ nhiều phía. Liên hệ lại với thông điệp của đoạn trích, sức mạnh nội tại, "chất men say âm thầm" mới là nền tảng vững chắc để người trẻ xây dựng một tương lai tốt đẹp cho bản thân và cho đất nước.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời