câu 1: - Hoàn cảnh sáng tác:
+ Truyện Kiều (Nguyễn Du): Được viết vào đầu thế kỷ XIX, dựa trên cốt truyện của tiểu thuyết "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Tác phẩm được viết bằng chữ Nôm và gồm 3254 câu thơ lục bát.
+ Vợ nhặt (Kim Lân): Được viết năm 1962, trong bối cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945 ở Việt Nam. Tác phẩm được in trong tập "Con chó xấu xí".
- Đề tài:
+ Truyện Kiều (Nguyễn Du): Đề tài về số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
+ Vợ nhặt (Kim Lân): Đề tài về cuộc sống khốn khổ của người dân nghèo trong thời kỳ nạn đói.
Phản ánh:
Qua việc phân tích hai tác phẩm này, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt về hoàn cảnh sáng tác và đề tài giữa hai tác giả. Truyện Kiều được viết trong thời kỳ phong kiến, phản ánh những vấn đề xã hội phức tạp, còn Vợ nhặt lại được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, phản ánh hiện thực khốc liệt của nạn đói. Điều này cho thấy mỗi tác phẩm đều mang dấu ấn riêng của từng giai đoạn lịch sử và thể hiện quan điểm nghệ thuật của các nhà văn.
câu 2: - Đề tài: Cả hai bài thơ đều viết về đề tài quê hương, đất nước, thể hiện tình yêu và niềm tự hào đối với quê hương, dân tộc.
- Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình: Cả hai bài thơ đều thể hiện cảm xúc sâu lắng, da diết, nỗi nhớ thương quê hương, đất nước. Bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh thể hiện nỗi nhớ da diết về làng chài ven biển, còn bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu lại thể hiện nỗi nhớ về vùng đất Việt Bắc, nơi đã gắn bó với tác giả trong những năm tháng kháng chiến gian khổ.
- Hình thức thể hiện:
+ Thể thơ: Cả hai bài thơ đều được viết bằng thể thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của dân tộc Việt Nam. Thể thơ này phù hợp để diễn tả những tâm tư, tình cảm sâu sắc, da diết.
+ Hình ảnh: Cả hai bài thơ đều sử dụng nhiều hình ảnh đẹp, giàu sức gợi, tạo nên bức tranh quê hương, đất nước sống động, đầy ấn tượng. Trong bài thơ "Quê hương", Tế Hanh sử dụng những hình ảnh quen thuộc như con thuyền, cánh buồm, dòng sông, bãi cát,... để miêu tả vẻ đẹp bình dị, thanh bình của làng chài ven biển. Còn trong bài thơ "Việt Bắc", Tố Hữu sử dụng những hình ảnh hùng vĩ, tráng lệ của núi rừng Việt Bắc, như "rừng xanh hoa chuối đỏ tươi", "núi giăng thành lũy sắt son",... để thể hiện tinh thần kiên cường, bất khuất của con người Việt Bắc.
+ Từ ngữ: Cả hai bài thơ đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức biểu cảm. Ngôn ngữ trong bài thơ "Quê hương" mang đậm chất địa phương, gần gũi với đời sống thường ngày của người dân làng chài. Còn ngôn ngữ trong bài thơ "Việt Bắc" lại mang tính khái quát cao, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về vùng đất và con người Việt Bắc.
+ Kiểu câu: Cả hai bài thơ đều sử dụng đa dạng các kiểu câu, từ câu ngắn gọn, súc tích đến câu dài, giàu nhạc điệu. Điều này giúp cho lời thơ thêm sinh động, hấp dẫn, dễ đi vào lòng người đọc.
Kết luận:
Cả hai bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh và "Việt Bắc" của Tố Hữu đều có những nét tương đồng về nội dung và nghệ thuật. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có những nét riêng biệt, phản ánh những khía cạnh khác nhau của quê hương, đất nước. Việc so sánh hai bài thơ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật của từng tác phẩm và góp phần nâng cao khả năng phân tích, đánh giá tác phẩm văn học.
câu 3: - Nhân vật trữ tình:
+ Bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh miêu tả quê hương qua hình ảnh làng chài ven biển với những con người lao động khỏe khoắn, tràn đầy sức sống. Nhân vật trữ tình trong bài thơ là một chàng trai trẻ đang xa quê, nhớ về quê hương với nỗi nhớ da diết, sâu sắc. Chàng trai ấy tự hào về vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của quê hương mình và luôn hướng về cội nguồn.
+ Trong khi đó, nhân vật trữ tình trong bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận lại là một ngư dân đang ra khơi đánh cá. Anh ta là người lao động cần cù, chịu khó, mang trong mình niềm vui, niềm tin vào cuộc sống mới. Nhân vật trữ tình này cũng có tình yêu quê hương đất nước tha thiết nhưng được thể hiện qua những cảm xúc sôi nổi, hào hứng hơn.
- Hình thức thể hiện:
+ Hình ảnh: Cả hai bài thơ đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp để miêu tả quê hương. Tuy nhiên, cách sử dụng hình ảnh của mỗi tác giả lại có nét riêng biệt. Trong "Quê hương", Tế Hanh sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi như "con sông xanh biếc", "cánh buồm trắng", "nắng chiều tà" để gợi lên vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của làng quê. Còn trong "Đoàn thuyền đánh cá", Huy Cận sử dụng những hình ảnh hùng vĩ, tráng lệ như "mặt trời xuống biển", "đoàn thuyền đánh cá", "sao vàng lấp lánh" để thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động.
+ Giọng điệu: Giọng điệu của cả hai bài thơ đều mang âm hưởng trữ tình, tha thiết. Tuy nhiên, giọng điệu của "Quê hương" nhẹ nhàng, êm ái, man mác buồn, còn giọng điệu của "Đoàn thuyền đánh cá" lại sôi nổi, hào hứng, mạnh mẽ.
+ Từ ngữ: Cả hai bài thơ đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh. Tuy nhiên, cách sử dụng từ ngữ của mỗi tác giả lại có nét riêng biệt. Trong "Quê hương", Tế Hanh sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, tạo nên bức tranh quê hương sinh động, chân thực. Còn trong "Đoàn thuyền đánh cá", Huy Cận sử dụng nhiều từ ngữ chỉ hoạt động, trạng thái của con người, tạo nên không khí sôi nổi, náo nhiệt của cuộc sống lao động.
+ Biện pháp tu từ: Cả hai bài thơ đều sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,... để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời thơ. Tuy nhiên, cách sử dụng biện pháp tu từ của mỗi tác giả lại có nét riêng biệt. Trong "Quê hương", Tế Hanh sử dụng biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ để làm nổi bật vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của làng quê. Còn trong "Đoàn thuyền đánh cá", Huy Cận sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động.
- Lí giải sự khác biệt:
+ Sự khác biệt trong cách thể hiện của hai bài thơ xuất phát từ hoàn cảnh sáng tác, tâm tư, tình cảm của mỗi tác giả. Tế Hanh viết "Quê hương" khi ông đang xa quê hương, nhớ về quê hương với nỗi nhớ da diết, sâu sắc. Còn Huy Cận viết "Đoàn thuyền đánh cá" khi ông đang đứng trên bờ biển, chứng kiến cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi. Mỗi tác giả đều có những trải nghiệm, suy nghĩ riêng về quê hương, dẫn đến việc thể hiện những cảm xúc, suy tưởng khác nhau trong thơ.
+ Ngoài ra, sự khác biệt trong cách thể hiện của hai bài thơ còn do phong cách nghệ thuật của mỗi tác giả. Tế Hanh là nhà thơ lãng mạn, thường sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh để thể hiện tình yêu quê hương đất nước. Còn Huy Cận là nhà thơ hiện thực, thường sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, giàu chất triết lý để thể hiện những suy tưởng về cuộc sống, con người.
câu 4: Hai đoạn thơ "Chiều tối" (Hồ Chí Minh) và "Tức cảnh Pác Bó" đều thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của tác giả trong hoàn cảnh khó khăn, gian khổ. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có những nét riêng biệt về nội dung và nghệ thuật.
Về nội dung, cả hai đoạn thơ đều phản ánh cuộc sống vất vả, thiếu thốn của người chiến sĩ cách mạng. Trong "Chiều tối", Bác Hồ đang bị giam cầm ở nhà tù Quảng Tây, phải chịu đựng cảnh tù đày, đói rét, bệnh tật. Còn trong "Tức cảnh Pác Bó", Bác Hồ đang hoạt động bí mật ở căn cứ địa Việt Bắc, phải sống trong hang đá, ăn uống kham khổ, làm việc vất vả. Cả hai bài thơ đều cho thấy tinh thần kiên cường, bất khuất của người chiến sĩ cách mạng trước mọi thử thách.
Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ nhất giữa hai đoạn thơ là cách thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời. Trong "Chiều tối", Bác Hồ thể hiện tinh thần lạc quan bằng cách nhìn nhận cảnh vật thiên nhiên với tâm hồn rộng mở, tìm thấy vẻ đẹp bình dị, thanh tao trong cảnh vật. Hình ảnh "chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ" hay "cánh cò trắng bay trên bầu trời xanh" gợi lên cảm giác yên bình, thanh thản, giúp Bác quên đi nỗi buồn, cô đơn. Ngược lại, trong "Tức cảnh Pác Bó", Bác Hồ thể hiện tinh thần lạc quan bằng cách vui đùa, hài hước với chính mình. Câu thơ "Sáng ra bờ suối, tối vào hang/ Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng" thể hiện sự chấp nhận, thích nghi với hoàn cảnh khó khăn, không than vãn, oán trách.
Về nghệ thuật, cả hai đoạn thơ đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày. "Chiều tối" sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh để tạo nên bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, giàu sức gợi. "Tức cảnh Pác Bó" sử dụng nhiều từ láy, điệp ngữ để nhấn mạnh sự khắc nghiệt của hoàn cảnh nhưng cũng thể hiện sự lạc quan, vui tươi của Bác.
Nhìn chung, cả hai đoạn thơ đều thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của người chiến sĩ cách mạng trong hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có những nét riêng biệt về nội dung và nghệ thuật, góp phần tạo nên giá trị độc đáo cho từng tác phẩm.