câu 1: - Phương thức biểu đạt: Nghị luận kết hợp tự sự.
- Thể thơ: Lục bát.
Giải thích:
* Nghị luận: Bài thơ sử dụng phương thức nghị luận để bàn về vấn đề bà già đi xem bói và nhận được lời tiên đoán về việc lấy chồng.
* Tự sự: Bài thơ kể lại hành động của bà già khi đi xem bói và lời tiên đoán của thầy bói.
* Lục bát: Bài thơ được viết theo thể lục bát với các cặp /8 xen kẽ nhau.
câu 2: Trong bài ca dao, bà cụ ra chợ Cầu Đông để hỏi thầy bói về việc lấy chồng. Mục đích này có thể được coi là mâu thuẫn với đặc điểm ngoại hình của bà vì bà đã lớn tuổi (có thể hiểu là răng không còn) và thường khó khăn trong việc tìm kiếm hạnh phúc lứa đôi. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là bài ca dao chỉ là một phần nhỏ của câu chuyện, và chúng ta không nên dựa vào những chi tiết đơn lẻ để đánh giá toàn bộ tình huống. Có thể có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến quyết định của bà cụ, chẳng hạn như mong muốn gia đình ổn định hoặc sự tự do cá nhân. Do đó, việc phân tích sâu hơn về bối cảnh xã hội và tâm lý của bà cụ sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về động cơ của hành động này.
câu 3: Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ chơi chữ với từ "lợi". Từ "lợi" mang hai nghĩa khác nhau:
* Nghĩa đen: Lợi ích, thuận lợi (trong trường hợp này).
* Nghĩa bóng: Phần thịt bao quanh chân răng, hàm ý về tuổi tác đã cao, sức khỏe suy giảm.
Tác giả sử dụng cách chơi chữ bằng từ đồng âm để tạo nên sự hài hước, dí dỏm cho câu thơ. Đồng thời, việc kết hợp giữa hai nghĩa của từ "lợi" cũng ẩn chứa một thông điệp sâu sắc: Tuổi già đến gần, dù có những lợi ích nhất định nhưng cũng phải đối mặt với những hạn chế về sức khỏe. Câu thơ vừa châm biếm nhẹ nhàng, vừa thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ của tác giả.
câu 4: Tiếng cười trong bài ca dao này nhằm mục đích chế giễu bà già đã lớn tuổi mà vẫn ham mê chuyện yêu đương, muốn đi lấy chồng. Tiếng cười ấy cũng thể hiện sự phê phán thói hư tật xấu của những người phụ nữ thích làm duyên làm dáng, chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài mà bỏ bê việc chăm sóc bản thân. Bài ca dao sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để tạo nên tiếng cười nhẹ nhàng, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức được giá trị của cuộc sống gia đình và tình cảm vợ chồng.
câu 5: Bài ca dao "Bà già đi chợ cầu Đông" là một ví dụ điển hình cho sự thông minh, sắc sảo của tác giả dân gian trong việc sử dụng ngôn ngữ. Bài ca dao này được viết bằng thể thơ lục bát truyền thống, với nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, tạo nên sự gần gũi, thân thuộc với người đọc.
Ngôn ngữ trong bài ca dao rất giản dị, mộc mạc, dễ hiểu, phù hợp với đối tượng là bà già - một người phụ nữ nông thôn. Tuy nhiên, ẩn chứa đằng sau những câu chữ đơn giản ấy lại là một ý nghĩa sâu sắc, thâm thúy. Tác giả đã khéo léo sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả vẻ đẹp của bà già: "Răng đen hạt huyền". Hình ảnh "răng đen hạt huyền" gợi lên vẻ đẹp cổ kính, thanh tao, quý phái của người phụ nữ Việt Nam xưa. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự tự hào, kiêu hãnh của bà già khi vẫn giữ được nét đẹp truyền thống của dân tộc.
Ngoài ra, tác giả còn sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để làm nổi bật tính cách của bà già: "Lợi thì có lợi nhưng răng không còn". Câu thơ này vừa mang ý nghĩa hài hước, dí dỏm, vừa ẩn chứa một chút tiếc nuối, ngậm ngùi của bà già khi tuổi già ập đến. Bà già tuy đã già nhưng vẫn còn nhiều điều muốn làm, muốn trải nghiệm cuộc sống. Nhưng tuổi già đã khiến bà phải chấp nhận thực tế phũ phàng: răng không còn.
Sự thông minh, sắc sảo của tác giả dân gian được thể hiện rõ nét qua cách sử dụng ngôn ngữ trong bài ca dao. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng lại ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, tạo nên sức hấp dẫn riêng biệt cho bài ca dao.