Bài 1
Vocabulary Entertaining activities
(Từ vựng Các hoạt động giải trí)
1. Read what each person (1-4) says. Match them to the correct entertaining activity (A-D).
(Đọc những gì mỗi người nói (1-4). Nối chúng với hoạt động giải trí chính xác A - D)
1 ____ Some people like going to museums to learn about the history of a place. I prefer coming here though, walking around looking at all the paintings. It’s so much fun!
2 ____ All my friends love rock or dance music. I much prefer the sound of an orchestra. The experience of hearing all these musicians playing together is breathtaking.
3 ____ It’s my favourite place to go at the weekend. In my opinion, looking at ancient statues and learning about their history is much more interesting than a trip to cinema.
4 ____ We saw that film about a haunted art gallery. The actors were amazing and the special effects were excellent.
A. go to an art exhibition (đi xem triển lãm nghệ thuật)
B. go to the cinema (đi xem phim)
C. attend a classical performance (tham dự một buổi biểu diễn cổ điển)
D. visit a local museum (tham quan một bảo tàng địa phương)
Lời giải chi tiết:
1 - A | 2 - C | 3 - D | 4 - B |
1 - D: Some people like going to museums to learn about the history of a place. I prefer coming here though, walking around looking at all the paintings. It’s so much fun => go to an art exhibition
(Một số người thích đến bảo tàng để học về lịch sử của một nơi. Tuy nhiên, tôi thích đến đây hơn, đi bộ xung quanh, ngắm nhìn tất cả bức vẽ. Thật là vui. => đi xem triển lãm nghệ thuật)
2 - C: All my friends love rock or dance music. I much prefer the sound of an orchestra. The experience of hearing all these musicans playing together is breathtaking. - attend a classical performance
(Tất cả các bạn của tôi đều yêu thích nhạc rock hay âm nhạc nhảy múa. Tôi thích âm thanh của một dàn nhạc hơn. Trải nghiệm nghe tất cả những nhạc công này chơi cùng nhau thật là ngoạn ngục. => tham dự một buổi biểu diễn cổ điển)
3 - D: It’s my favourite place to go at the weekend. In my opinion, looking at ancient statues and learning about their history is much more interesting than a trip to cinema. => visit a local museum
(Đó là một nơi yêu thích của tôi vào cuối tuần. Theo ý kiến của tôi, ngắm nhùn những bức tượng cổ và học về lịch sử của chúng thú vị hơn nhiều so với một chuyến đi đến rạp chiếu phim. => tham quan bảo tàng địa phương)
4 - B: We saw that film about a haunted art gallery. The actors were amazing and the special effects were excellent => go to the cinema.
(Chúng tôi đã xem bộ phim đó về một phòng trưng bày nghệ thuật bị ma ám. Các diễn viên thật đáng ngạc nhiên và hiệu ứng đặc biệt xuất sắc => đi xem phim)
Bài 2
Reading
Cheo – Vietnamese Opera
Cheo is a traditional form of musical theate. It dates back the 12th cetury in the Lý Dynasty and consists of folk songs, music and dances.
1________These stories include tales of heroes and heroines and offer a mix of romance, tragedy and comedy. The costumes, makeup, gestures and language all combine to creat typical characters that are familiar to every member of the audience.
In Chèo theatre, there is always a down that plays an important part in the performance. 2_________They present a comic picture of social life. Their role is to comment on the action onstage and involve the audience as much as possible in the dramma.
Traditionally, Chèo is performed outdoor by tourin groups, usually in a village square or the courtyard of a public building. 3________ Apart from the actors and actresses, musicians also play an important role in the performance. They play the flute and drums together with the main instrument in Chèo – the moon lute (đàn nguyệt), the two – string fiddle (đàn nhị) and a three – stringed instrument (đàn tam)
2. Read the text. Then read sentences (A-D) and choose the one that best fits each gap (1-3). There is one extra sentence.
(Đọc đoạn văn. Sau đó đọc các câu (A-D) và chọn một trong những sự phù hợp nhất với mỗi khoảng (1-3). Có một chỗ thừa.)
A. These days, though, it is often performed in doors.
B. This type of Vietnamese opera is very popular with people of all ages.
C. Sometime there is more than one clown.
D. In Chèo, performers also use lots of body language to show stories from legends, history, poetry, and daily life.
Lời giải chi tiết:
1 - D | 2 - C | 3 - A |
1 - D: In Chèo, performers also use lots of body language to show stories from legends, history, poetry, and daily life. These stories include tales of heroes and heroines and offer a mix of romance, tragedy, and comedy. The costumes, makeup, gestures, and language all combine to create typical characters that are familiar to every member of the audience.
(Trong Chèo, người biểu diễn cũng phải sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện những câu chuyện từ truyền thuyết, lịch sử, thơ ca và cuộc sống hàng ngày. Những câu chuyện này bao gồm những truyền thuyết về những anh hùng và nữ anh hùng và cung cấp một sự pha lẫn giữa lãng mạn, bi kịch và hài kịch. Trang phục, trang điểm, cử trỉ và ngôn ngữ tất cả kết hợp để tạo nên những nhân vật điển hình mà quen thuộc đối với mỗi khán giả.)
2 - C: In Chèo theatre, there is always a down that plays an important part in the performance. Sometimes there is more than one clown. They present a comic picture of social life. Their role is to comment on the action onstage and involve the audience as much as possible in the drama.
(Trong sân khấu Chèo, luôn luôn có một anh hề đóng vai trò quan trọng trong trình diễn. Thỉng thoảng có nhiều hơn một anh hề. Họ thể hiện một bức tranh cuộc sống xã hội hài hước. Vai trò của họ là để bình phẩm về các pha hành động trên sân khấu và thu hút khán giả càng nhiều càng tốt vào trong vở kịch.)
3 - A: Traditionally, Chèo is performed outdoor by touring groups, usually in a village square or the courtyard of a public building. These days, though, it is often performed indoors. Apart from the actors and actresses, musicians also play an important role in the performance. They play the flute and drums together with the main instrument in Chèo – the moon lute (đàn nguyệt), the two–string fiddle (đàn nhị), and a three–stringed instrument (đàn tam).
(Theo truyền thống, trèo được trình diễn ngoài trời bở các đoàn lưu diễn, thường là ở quảng trường làng hoặc một góc sân của tòa của công trình công cộng. Mặc dù, ngày nó thường được biểu diễn bên trong. Ngoại trừ các diễn viên nam, nữ, nhạc công cũng đóng vai trò quan trọng trong buổi biểu diễn. Họ chơi sáo và trống cùng với các nhạc cụ chính trong Chèo – đàn nguyệt, đạn nhị, đàn tam.)
Bài 3
3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. When did Chèo appear?
(Chèo xuất hiện khi nào?)
2. What do the stories include?
(Những câu chuyện bao gồm cái gì?)
3. What makes the Chèo characters familiar to the audience?
(Điều gì khiến những nhân vật Chèo quen thuộc với khán giả?)
4. Where is Chèo traditionally performed?
(Theo truyền thống Chèo được biểu diễn ở đâu?)
Lời giải chi tiết:
1. Chèo appear in 12th century in the Lý Dynasty.
(Chèo xuất hiện vào thế kỷ thứ mười hai dưới thời nhà Lý.)
2. These stories include tales of heroes and heroines.
(Những câu chuyện này bao gồm những truyền thuyết về những anh hùng và nữ anh hùng.)
3. They are costumes, makeup, gestures and language.
(Đó là trang phục, sự hóa trang, cử chỉ và ngôn ngữ.)
4. Traditionally, Chèo is performed outdoor by touring groups, usually in a village square or the courtyard of a public building.
(Theo truyền thống, Chèo được biểu diễn ngoài trời bởi các nhóm lưu diễn, thường là ở quảng trường làng hoặc sân của một công trình công cộng.)
Bài 4
Vocabulary
4. Fill in each gap with stage, surface, ballet, orchestra, comedy, musical, opera, or amusing.
(Điền vào mỗi chỗ trống với stage, surface, ballet, orchestra, comedy, musical, opera, or amusing.)
1. We really enjoyed the film yesterday. The story was interesting and the jokes were _______.
2. Jeff studied classical music, so he enjoys the _________ and the musical theatre.
3. The puppets seem like they dance on the ___________ of the water.
4. Our seats were so close to the ___________ that the sound was amazing.
5. The actor is always nervous before appearing on __________.
6. Okiahoma is my favourite ___________. The songs are just so easy to sing.
7. My friends and I went to the ____________ last night. The dancing was incredible.
8. There’s a new __________ at the Victoria Theatre. If you love to laugh, I recommend it.
Phương pháp giải:
stage (n): sân khấu
surface (n): bề mặt
ballet (n): múa ba-lê
orchestra (n): dàn đồng ca
comedy (n): hài kịch
musical (n): nhạc kịch
opera (n): nhạc thính phòng
amusing (adj): vui, có tính giải trí
Lời giải chi tiết:
1 - amusing | 2 - opera | 3 - surface | 4 - orchestra |
5 - stage | 6 - musical | 7 - ballet | 8 - comedy |
1. We really enjoyed the film yesterday. The story was interesting and the jokes were amusing.
(Ngày hôm qua chúng tôi thực sự rất thích bộ phim này. Câu chuyện thật là thú vị và những lời nói đùa thật buồn cười.)
2. Jeff studied classical music, so he enjoys the opera and the musical theatre.
(Jeff đã học âm nhạc cổ điển, vậy nên anh ấy thích opera và nhà hát kịch.)
3. The puppets seem like they dance on the surface of the water.
(Những con rối nước dường như chúng nhảy múa trên mặt nước.)
4. Our seats were so close to the orchestra that the sound was amazing.
(Chỗ ngồi của chúng tôi rất gần dàn nhạc nên âm thanh rất tuyệt vời.)
5. The actor is always nervous before appearing on stage.
(Diễn viên luôn luôn lo lắng trước khi xuất hiện trên sân khấu.)
6. Okiahoma is my favourite musical. The songs are just so easy to sing.
(Okiahoma là vở nhạc kịch yêu thích của tôi. Những bài hát rất dễ để hát.)
7. My friends and I went to the ballet last night. The dancing was incredible.
(Các bạn của tôi và tôi đã đi xem múa ba-lê vào tối hôm qua. Màn biểu diễn thật không thể tin được.)
8. There’s a new comedy at the Victoria Theatre. If you love to laugh, I recommend it.
(Có một vở hài kịch mới ở nhà hát Victoria. Nếu bạn thích cười, tôi đề xuất nó.)
Review 4
Unit 4: Home sweet home
Chủ đề 2. Vai trò của Sử học
Chủ đề 8: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Phần mở đầu
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10