Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sports venues with the words below. Then use six of them to label the photos.
1 _____________ alley
2 _____________ course
3 athletics _____________
4 _____________ rink
5 tennis _____________
6 _____________ ring
7 _____________ court
8 dance _____________
9 climbing _____________
10 _____________ pitch
11 weights _____________
12 _____________ pool
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
basketball (n): bóng rổ
bowling (n): bowling
boxing (n): quyền anh
court (n): sân
football (n): bóng đá
golf (n): môn golf
ice (n): băng
room (n): phòng
studio (n): phòng thu
swimming (n): bơi
track (n): đường chạy
wall (n): bức tường
3. Lời giải chi tiết
1 bowling alley
(sân chơi bowling)
2 golf course
(sân gôn)
3 athletics track
(đường chạy điền kinh)
4 ice rink
(sân trượt băng)
5 tennis court
(sân quần vợt)
6 boxing ring
(sàn quyền anh)
7 basketball court
(sân bóng rổ)
8 dance studio
(phòng tập nhảy)
9 climbing wall
(tường leo núi)
10 football pitch
(sân bóng đá)
11 weights room
(phòng tạ)
12 swimming pool
(hồ bơi)
*Nối các bức tranh
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match the words to make more compound nouns. Use each word only once.
2. Phương pháp giải
Nối các từ để tạo thành nhiều danh từ ghép hơn. Chỉ sử dụng mỗi từ một lần.
3. Lời giải chi tiết
1 – d
mountain range
(dãy núi)
2 – g
flood lights
(đèn pha)
3 – a
main road
(đường chính)
4 – f
sea shore
(bờ biển)
5 – e
tennis player
(ngươi chơi tennis)
6 – c
safety net
(mạng lưới an toàn)
7 – b
tower block
(tòa tháp)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Complete the table with compound nouns from exercise 1 and 2. Write two in column A, three in column B and four in column C.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành bảng với các danh từ ghép từ bài tập 1 và 2. Viết hai vào cột A, ba vào cột B và bốn vào cột C.
3. Lời giải chi tiết
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the compound adjectives in the sentences with the words below.
1 It’s an amazing house. There’s a ………………………-sized bowling alley in the basement!
2 There’s also a new ………………………-air swimming pool in the garden.
3 Is it healthy to spend all day in ………………………-conditioned offices?
4 The gym has a ………………………-equipped weights room.
2. Phương pháp giải
air (n): không khí
full (adj): đầy đủ
open (adj): mở
well (adv): tốt
3. Lời giải chi tiết
1 It’s an amazing house. There’s a full-sized bowling alley in the basement!
(Đó là một ngôi nhà tuyệt vời. Có một sân chơi bowling cỡ lớn ở tầng hầm!)
2 There’s also a new open - air swimming pool in the garden.
(Ngoài ra còn có một bể bơi ngoài trời mới trong vườn.)
3 Is it healthy to spend all day in air-conditioned offices?
(Làm việc cả ngày trong văn phòng có máy lạnh có tốt cho sức khỏe không?)
4 The gym has a well - equipped weights room.
(Phòng tập thể dục có phòng tập tạ được trang bị tốt.)
VOCAB BOOST!
VOCAB BOOST!
Many compound adjectives are not in the dictionary because they are formed from other words. When you come across a new compound adjective, you need to work out the meaning by looking at the words which form it.
a three-wheeled motorbike = a motorbike with three wheels
a well-drawn picture = a picture which has been drawn well
(VOCAB BOOST!
Nhiều tính từ ghép không có trong từ điển vì chúng được hình thành từ những từ khác. Khi gặp một tính từ ghép mới, bạn cần tìm ra nghĩa bằng cách nhìn vào các từ tạo thành nó.
một chiếc xe máy ba bánh = môt chiếc xe máy với ba bánh
một bức tranh đẹp = một bức tranh được vẽ đẹp)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Read the Vocab boost! box. Then complete the second part of each sentence with an explanation.
1 A three-headed monster is a monster with three heads.
(Quái vật ba đầu là quái vật có ba đầu.)
2 A man-eating lion is a lion _______________________
3 A million-dollar apartment is an apartment _______________________
4 A five-storey house is a house _______________________
5 A well-prepared students is a student _______________________
2. Phương pháp giải
Đọc khung Vocab boost! Sau đó hoàn thành phần thứ hai của mỗi câu với lời giải thích.
3. Lời giải chi tiết
2 A man-eating lion is a lion which eats men.
(Sư tử ăn thịt người là con sư tử ăn thịt người.)
3 A million-dollar apartment is an apartment which costs a million dollars.
(Căn hộ triệu đô là căn hộ có giá một triệu đô.)
4 A five-storey house is a house with five storeys.
(Nhà 5 tầng là nhà có 5 tầng.)
5 A well-prepared students is a student who has prepared well.
(Một học sinh được chuẩn bị tốt là một học sinh đã chuẩn bị tốt.)
Tải 10 đề kiểm tra 1 tiết - Chương 3
Chủ đề 3. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Chương VI. Bảo vệ môi trường
Câu hỏi tự luyện Sinh 11
Chương II. Sóng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11