Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match the clauses to make sentences.
1. If the ice caps melt,
2. If the seas are polluted,
3. If lakes and rivers dry up,
4. If there is air pollution,
5. Unless we stop illegal hunting,
a. there won't be enough clean water.
b. sea levels will rise.
c. people will have more health problems.
d. we will lose lots of endangered animals.
e. many sea animals will die.
2. Phương pháp giải
Nối các mệnh đề để tạo thành câu.
3. Lời giải chi tiết
1 - b. If the ice caps melt, sea levels will rise.
(Nếu các tảng băng tan chảy, mực nước biển sẽ dâng cao.)
2 - e. If the seas are polluted, many sea animals will die.
(Nếu biển bị ô nhiễm, nhiều sinh vật biển sẽ chết.)
3 - a. If lakes and rivers dry up, there won't be enough clean water.
(Nếu hồ và sông khô cạn, sẽ không có đủ nước sạch.)
4 - c. If there is air pollution, people will have more health problems.
(Nếu có ô nhiễm không khí, mọi người sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.)
5 - d. Unless we stop illegal hunting, we will lose lots of endangered animals.
(Trừ khi chúng ta ngừng săn bắn trái phép, chúng ta sẽ mất rất nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Put the verbs in brackets into the correct tenses.
Banks Lane - Environmental Group
Why do we need to do something to save the environment?
If we 9) _______ (want) the world to be a better place, we 10) _______ (need) to take action.
2. Phương pháp giải
Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng.
3. Lời giải chi tiết
Banks Lane - Environmental Group
Why do we need to do something to save the environment?
If we 9) want the world to be a better place, we 10) will need to take action.
(Banks Lane - Nhóm môi trường
Tại sao chúng ta cần phải làm gì đó để bảo vệ môi trường?
• Nếu tình trạng mất môi trường sống tiếp tục diễn ra, rất nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng sẽ biến mất.
• Biển sẽ trở nên ô nhiễm hơn nếu chúng ta không tái chế nhiều rác hơn.
• Nếu chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, không khí sẽ bị ô nhiễm nhiều hơn.
• Trừ khi chúng ta ngừng biến đổi khí hậu, nếu không các tảng băng sẽ tan nhanh chóng và mực nước biển sẽ dâng cao.
Nếu chúng ta muốn thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn, chúng ta sẽ cần phải hành động.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Rewrite the sentences without changing their meanings.
1. If it doesn't rain, rivers and lakes will dry up.
Unless _________________________________.
2. Unless we use public transport more, air pollution will become worse.
If _________________________________.
3. Stop habitat loss, or gorillas won't have places to live.
If _________________________________.
4. Unless we get more volunteers, the animal shelter will close.
If _________________________________.
2. Phương pháp giải
Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.
3. Lời giải chi tiết
1. If it doesn't rain, rivers and lakes will dry up.
(Nếu trời không mưa, sông hồ sẽ khô cạn.)
Unless it rains, rivers and lakes will dry up.
(Trừ khi trời mưa, sông và hồ sẽ cạn kiệt.)
2. Unless we use public transport more, air pollution will become worse.
(Trừ khi chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, ô nhiễm không khí sẽ trở nên tồi tệ hơn.)
If we don't use public transport more, air pollution will become worse.
(Nếu chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, ô nhiễm không khí sẽ trở nên tồi tệ hơn.)
3. Stop habitat loss, or gorillas won't have places to live.
(Ngừng mất môi trường sống, nếu không khỉ đột sẽ không có nơi sinh sống.)
If we don't stop habitat loss, gorillas won't have places to live.
(Nếu chúng ta không dừng việc làm mất môi trường sống, khỉ đột sẽ không có nơi để sống.)
4. Unless we get more volunteers, the animal shelter will close.
(Trừ khi chúng tôi có thêm tình nguyện viên, nếu không nơi trú ẩn động vật sẽ đóng cửa.)
If we don't get more volunteers, the animal shelter will close.
(Nếu chúng tôi không có thêm tình nguyện viên, nơi trú ẩn động vật sẽ đóng cửa.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete each gap with a/an, the or - (zero article).
1. Tina visited _____ Mount Fuji and other famous places in _____ Japan.
2. _____ Volga is the longest river in _____ Europe.
3. _____ Leaning Tower of Pisa is _____ famous landmark in _____ Italy.
4. My mum is _____ animal nutritionist.
5. – Gili Trawangan is _____ island in _____ Indonesia. It's _____ nice place to see and swim with green sea turtles.
6. They ate breakfast near _____Central Park in _____ New York.
7. _____ Gambier Islands are in _____ Pacific Ocean.
8. _____ Museum of Chăm Sculpture is one of the oldest museums in _____Việt Nam.
9. _____ Đà Lạt is famous for ____ Xuân Hương Lake.
10. We would love to visit _____ Hoàng Liên Son Mountain Range on holiday.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành mỗi chỗ trống với a/an, the hoặc - (không có mạo từ).
3. Lời giải chi tiết
1. Tina visited – Mount Fuji and other famous places in – Japan.
(Tina đã đến thăm Núi Phú Sĩ và những địa điểm nổi tiếng khác ở Nhật Bản.)
2. The Volga is the longest river in – Europe.
(Sông Volga là con sông dài nhất ở Châu Âu.)
3. The Leaning Tower of Pisa is a famous landmark in – Italy.
(Tháp nghiêng Pisa là một địa danh nổi tiếng ở Ý.)
4. My mum is an animal nutritionist.
(Mẹ tôi là chuyên gia dinh dưỡng động vật.)
5. – Gili Trawangan is an island in – Indonesia. It's a nice place to see and swim with green sea turtles.
(Gili Trawangan là một hòn đảo ở Indonesia. Đó là một nơi tuyệt vời để xem và bơi cùng rùa biển xanh.)
6. They ate breakfast near – Central Park in – New York.
(Họ ăn sáng gần Central Park ở New York.)
7. The Gambier Islands are in the Pacific Ocean.
(Quần đảo Gambier ở Thái Bình Dương.)
8. The Museum of Chăm Sculpture is one of the oldest museums in – Việt Nam.
(Bảo tàng Điêu khắc Chăm là một trong những bảo tàng lâu đời nhất ở Việt Nam.)
9. – Đà Lạt is famous for – Xuân Hương Lake.
(Đà Lạt nổi tiếng với hồ Xuân Hương.)
10. We would love to visit the Hoàng Liên Son Mountain Range on holiday.
(Chúng tôi rất thích đến thăm dãy núi Hoàng Liên Sơn vào kỳ nghỉ.)
Chủ đề 8: Nhịp điệu mùa hè
Bài 4: Bảo vệ lẽ phải
Chủ đề 4. Sống hòa hợp trong gia đình
Bài 5: Pháp luật và kỷ luật
Unit 2: Making Arrangements - Sắp xếp
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8