Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match each of the following words with its appropriate meaning.
1 self-reliant
2 decisive
3 responsibility
4 determined
5 independence
a something that it is your duty to deal with
b showing the strong desire to do something even if it is difficult
c not needing help or support from other people
d able to make decisions quickly and confidently
e the ability to live freely without being influenced by other people
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
1 self-reliant (adj): tự chủ
2 decisive (adj): quyết đoán
3 responsibility (n): trách nhiệm
4 determined (adj): quyết tâm
5 independence (n): sự độc lập
3. Lời giải chi tiết
1 self-reliant: not needing help or support from other people
(tự chủ: không cần sự giúp đỡ hay hỗ trợ từ người khác)
2 decisive: able to make decisions quickly and confidently
(quyết đoán: có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và tự tin)
3 responsibility: something that it is your duty to deal with
(trách nhiệm: điều gì đó mà bạn có nghĩa vụ phải giải quyết)
4 determined: showing the strong desire to do something even if it is difficult
(quyết tâm: thể hiện mong muốn mạnh mẽ làm được việc gì đó dù khó khăn)
5 independence: the ability to live freely without being influenced by other people
(tính độc lập: khả năng sống tự do không bị ảnh hưởng bởi người khác)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct word to complete the following sentences.
1 It's important that parents should encourage (independence / responsibility) in their children. They should lead their own life.
2 He is old enough to be (responsible / determined) for his own behaviours.
3 She is an intelligent and (decisive / self-reliant) girl. She has quite good decision-making skills.
4 Nam has great (determination / independence) to become a book writer.
5 Children should be trained to be more decisive and (self-reliant / determined). They need to be able to take care of themselves.
2. Phương pháp giải
Chọn từ đúng để hoàn thành các câu sau.
3. Lời giải chi tiết
1 It's important that parents should encourage independence in their children. They should lead their own life.
(Điều quan trọng là cha mẹ nên khuyến khích tính tự lập ở con cái. Họ nên sống cuộc sống của riêng họ.)
2 He is old enough to be responsible for his own behaviours.
(Anh ấy đã đủ lớn để chịu trách nhiệm về hành vi của mình.)
3 She is an intelligent and decisive girl. She has quite good decision-making skills.
(Cô là một cô gái thông minh và quyết đoán. Cô ấy có kỹ năng ra quyết định khá tốt.)
4 Nam has great determination to become a book writer.
(Nam có quyết tâm rất lớn để trở thành một nhà văn.)
5 Children should be trained to be more decisive and self-reliant. They need to be able to take care of themselves.
(Trẻ em cần được rèn luyện để trở nên quyết đoán và tự chủ hơn. Họ cần có khả năng tự chăm sóc bản thân.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct form of the words given below to complete the sentence
1 I think (RELY) _________ is one of the most important qualities that we need to adopt.
2 She tries to work hard to be financially (DEPEND) _________.
3 As a breadwinner, my father has to take (RESPONSIBLE) _________ of the household finances.
4 An is really good at (DECIDE) _________. He can make the best possible choice in the shortest time possible.
5 She is a (DETERMINE) _________ person who always tries her best to make her dream come true.
2. Phương pháp giải
Chọn dạng đúng của các từ cho dưới đây để hoàn thành câu
3. Lời giải chi tiết
1.
Trước động từ tobe “is” cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
rely (v): phụ thuộc
=> reliability (n): sự tin cậy
I think reliability is one of the most important qualities that we need to adopt.
(Tôi nghĩ sự tin cậy là một trong những phẩm chất quan trọng nhất mà chúng ta cần áp dụng.)
2.
Sau động từ tobe “be” cần một tính từ.
depend (v): phụ thuộc
=> dependent (adj): phụ thuộc
=> independent (adj): độc lập
She tries to work hard to be financially independent.
(Cô cố gắng làm việc chăm chỉ để độc lập về tài chính.)
3.
Sau động từ “take” cần một danh từ đóng vai trò làm tân ngữ.
responsible (adj): trách nhiệm
=> responsibility (n): trách nhiệm
As a breadwinner, my father has to take responsibility of the household finances.
(Là trụ cột gia đình, bố tôi phải chịu trách nhiệm về tài chính trong gia đình.)
4.
Sau giới từ “at” cần một danh từ.
decide (v): quyết định
=> decision – making (n): đưa quyết định
An is really good at decision – making. He can make the best possible choice in the shortest time possible.
(An thực sự giỏi trong việc đưa ra quyết định. Anh ta có thể đưa ra lựa chọn tốt nhất có thể trong thời gian ngắn nhất có thể.)
5.
Trước danh từ “person” (người) cần một tính từ.
determine (v): quyết tâm
=> determined (adj): quyết tâm
She is a determined person who always tries her best to make her dream come true.
(Cô ấy là một người quyết đoán, luôn nỗ lực hết mình để biến ước mơ của mình thành hiện thực.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Hoa and Lan are preparing for their presentation about the most important skills teenagers need to develop to live independently. Listen to the conversation between them and complete the following table based on what you hear. WRITE NO MORE THAN TWO WORDS for each blank.
2. Phương pháp giải
Hoa và Lan đang chuẩn bị cho bài thuyết trình về những kỹ năng quan trọng nhất mà thanh thiếu niên cần phát triển để sống tự lập. Hãy nghe đoạn hội thoại giữa họ và hoàn thành bảng sau dựa trên những gì bạn nghe được. VIẾT KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe
Lan: Our topic is the most important life skills that help us to become independent, right? Do you have any ideas here, Hoa?
Hoa: From my point of view, problem solving skills are the most important.
Lan: Really. Why so?
Hoa:Because there are many problems in life that we have to deal with. This skill would help us track down the culprit, identify the causes of the problem, and develop an action plan to tackle it.
Lan: I agree we can add it in. How about communication skills?
Hoa:Why do you think it is important?
Lan: I think if we have good communication skills, everyone will easily understand each other and there will be fewer misunderstandings or conflicts.
Hoa: Oh, awesome. And by improving interpersonal skills, we will be more confident and assertive, which enables us to make friends easily.
Lan: You're right. OK, I think we just need to add one more skill.
Hoa: All right. I'm thinking about decision making skills.
Lan: Well, that's also what I've just thought of. There are various options in every walk of our life, and if we are decisive enough, we can easily succeed.
Hoa: Totally agree. Now we've got.
Tạm dịch
Lan: Chủ đề của chúng ta là những kỹ năng sống quan trọng nhất giúp chúng ta trở nên tự lập phải không? Bạn có ý kiến gì ở đây không, Hòa?
Hoa: Theo quan điểm của tôi, kỹ năng giải quyết vấn đề là quan trọng nhất.
Lân: Thật đấy. Tại sao như vậy?
Hoa:Bởi vì có rất nhiều vấn đề trong cuộc sống mà chúng ta phải giải quyết. Kỹ năng này sẽ giúp chúng ta truy tìm thủ phạm, xác định nguyên nhân của vấn đề và xây dựng kế hoạch hành động để giải quyết nó.
Lan: Tôi đồng ý chúng ta có thể thêm nó vào. Kỹ năng giao tiếp thì sao?
Hoa: Tại sao bạn nghĩ nó quan trọng?
Lan: Mình nghĩ nếu chúng ta có kỹ năng giao tiếp tốt thì mọi người sẽ dễ dàng hiểu nhau hơn và sẽ ít xảy ra hiểu lầm hay xung đột hơn.
Hoa: Ồ, tuyệt vời. Và bằng cách cải thiện kỹ năng giao tiếp, chúng ta sẽ tự tin và quyết đoán hơn, điều này giúp chúng ta dễ dàng kết bạn.
Lan: Bạn nói đúng. Được rồi, tôi nghĩ chúng ta chỉ cần thêm một kỹ năng nữa.
Hòa: Được rồi. Tôi đang nghĩ về kỹ năng ra quyết định.
Lan: À, đó cũng là điều tôi vừa nghĩ tới. Có nhiều lựa chọn khác nhau trong mỗi bước đi của cuộc đời và nếu đủ quyết tâm, chúng ta có thể dễ dàng thành công.
Hoa: Hoàn toàn đồng ý. Bây giờ chúng tôi đã có rồi.
Bài hoàn chỉnh
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Based on the information in the conversation, can you think of other essential skills that students should sharpen? Why do you think so?
2. Phương pháp giải
Dựa trên thông tin trong cuộc trò chuyện, bạn có thể nghĩ ra những kỹ năng cần thiết khác mà học sinh nên rèn luyện không? Tại sao bạn nghĩ vậy?
3. Lời giải chi tiết
Some other essential skills that students should sharpen:
- Critical Thinking: This skill involves analyzing information, making reasoned judgments, and evaluating situations. It's important for making informed decisions in various aspects of life.
- Time Management: This is crucial for balancing academic, personal, and social commitments. Learning to prioritize tasks and manage time effectively will lead to better productivity and less stress.
- Digital Literacy: In today's tech-savvy world, understanding how to navigate digital platforms, use technology responsibly, and protect online privacy are essential life skills.
(Một số kỹ năng cần thiết khác mà học sinh nên rèn luyện:
- Tư duy phản biện: Kỹ năng này liên quan đến việc phân tích thông tin, đưa ra những phán đoán hợp lý và đánh giá các tình huống. Điều quan trọng là đưa ra quyết định sáng suốt trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
- Quản lý thời gian: Điều này rất quan trọng để cân bằng các cam kết học tập, cá nhân và xã hội. Học cách ưu tiên các nhiệm vụ và quản lý thời gian hiệu quả sẽ dẫn đến năng suất tốt hơn và ít căng thẳng hơn.
- Kiến thức kỹ thuật số: Trong thế giới am hiểu công nghệ ngày nay, hiểu cách điều hướng các nền tảng kỹ thuật số, sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm và bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến là những kỹ năng sống thiết yếu.)
Unit 10: Travel
Chủ đề 4: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh
Test Yourself 4
CHƯƠNG V: CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
Chuyên đề 1. Phép biến hình phẳng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11