Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match the word in column A to its definition in column B
2. Phương pháp giải
Nối từ ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B
3. Lời giải chi tiết
1 – b:
pressure: physical force on something
(áp lực: lực vật lý lên một cái gì đó)
2 – d:
wound: an injury to your body
(vết thương: vết thương trên cơ thể bạn)
3 – e:
medical attention: care that involves a doctor
(chăm sóc y tế: sự chăm sóc có sự tham gia của bác sĩ)
4 – c:
bleed: lose blood due to an injury
(chảy máu: mất máu do chấn thương)
5 – a:
emergency: a sudden serious and dangerous situation that needs immediate action
(khẩn cấp: một tình huống nghiêm trọng và nguy hiểm bất ngờ cần hành động ngay lập tức)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match the instructions with the problems. Write broken bone, choking, loss of consciousness, nose bleed, bee sting in the blanks.
1 ______________: leave the person lying flat and stuff the nose with cotton - wool to stop the bleeding. Get an adult immediately.
2 ______________: forcefully hit the victim on the back up to five times. Check for things in their mouth. Inform an adult if you are unable to find any.
3 ______________: tip the person's head back to open their airway. Feel for a breath. If they are not breathing, get an adult immediately.
4 ______________: stay still. Support it to prevent it from moving by using your hands, clothing, or cushions. Find an adult.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
broken bone: gãy xương
choking: nghẹt thở
loss of consciousness: bất tỉnh
nose bleed: chảy máu mũi
bee sting: ong đốt
3. Lời giải chi tiết
1 nose bleed: leave the person lying flat and stuff the nose with cotton - wool to stop the bleeding. Get an adult immediately.
(chảy máu mũi: để người nằm ngửa và bịt mũi bằng bông - len để cầm máu. Gọi một người lớn ngay lập tức.)
2 choking: forcefully hit the victim on the back up to five times. Check for things in their mouth. Inform an adult if you are unable to find any.
(nghẹt thở: Đấm mạnh vào lưng nạn nhân tối đa 5 lần. Kiểm tra những thứ trong miệng của họ. Thông báo cho người lớn nếu bạn không thể tìm thấy bất kỳ thứ gì.)
3 loss of consciousness: tip the person's head back to open their airway. Feel for a breath. If they are not breathing, get an adult immediately.
(bất tỉnh: ngửa đầu nạn nhân ra sau để mở đường thở. Cảm nhận hơi thở. Nếu họ không thở, hãy nhờ người lớn đến ngay lập tức.)
4 broken bone: stay still. Support it to prevent it from moving by using your hands, clothing, or cushions. Find an adult.
(gãy xương: nằm yên. Hỗ trợ nó để ngăn nó di chuyển bằng cách sử dụng tay, quần áo hoặc đệm của bạn. Tìm một người lớn.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the dialogue. Answer the questions.
1 What happened to Binh?
2 What advice did Tommy give to Binh?
Tommy: What happened to you? Are you alright?
Bình: Yes, I'm fine now. I played in the garden under a big tree. I got a bee sting. Fortunately, my head teacher saw me and helped me.
Tommy: I'm glad to hear you're OK and that your teacher was luckily there to help. Do you know what to do if you have an accident like that again and you are bee stung?
Bình: Not really.
Tommy: Well, first you need to apply lime to the area around the sting to stop the sting from being swollen.
Bình: Oh! Thank you for your information.
Tạm dịch
Tommy: Chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy? Bạn có ổn không?
Bình: Vâng, bây giờ tôi ổn. Tôi chơi trong vườn dưới một gốc cây lớn. Tôi bị ong đốt. May mắn thay, giáo viên chủ nhiệm của tôi đã nhìn thấy và giúp đỡ tôi.
Tommy: Tôi rất vui khi biết bạn vẫn ổn và giáo viên của bạn đã may mắn có mặt để giúp đỡ. Bạn có biết phải làm gì nếu lại gặp tai nạn như vậy và bị ong đốt không?
Bình: Không hẳn.
Tommy: Đầu tiên cậu cần bôi vôi lên vùng xung quanh vết đốt để vết đốt không bị sưng.
Bình: Ôi! Cảm ơn vì thông tin của bạn.
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn hội thoại. Trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1 What happened to Binh?
(Chuyện gì đã xảy ra với Bình?)
Đáp án: Binh got stung by a bee while playing in the garden.
(Bình bị ong đốt khi đang chơi ngoài vườn.)
2 What advice did Tommy give to Binh?
(Tommy đã đưa ra lời khuyên gì cho Bình?)
Đáp án: Tommy advised Binh to apply lime to the area around the bee sting to prevent swelling.
(Tommy khuyên Bình bôi vôi lên vùng xung quanh vết ong đốt để ngăn ngừa sưng tấy.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the examples with the correct verb forms.
1 She had better ___________ (inform) adults about the headache.
2 It's time you ___________(prepare) for tomorrow's quiz on how to seek first-aid in case of emergencies.
3 We'd better ___________(borrow) coursebooks about Health from our friends.
4 It's time they ___________ (ask) their instructor for help on their project about Health care service in different countries.
5 It's time we ___________ (get) the instruction brochure from the health expert.
2. Phương pháp giải
Cấu trúc với “had better” (tốt hơn nên): S + had better + Vo.
Cấu trúc với “It’s time” (đã đến lúc): It’s time + S + V2/ed.
3. Lời giải chi tiết
1 She had better inform (inform) adults about the headache.
(Tốt hơn hết cô nên thông báo cho người lớn về cơn đau đầu.)
2 It's time you prepared (prepare) for tomorrow's quiz on how to seek first-aid in case of emergencies.
(Đã đến lúc bạn chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai về cách sơ cứu trong trường hợp khẩn cấp.)
3 We'd better borrow (borrow) coursebooks about Health from our friends.
(Tốt hơn hết chúng ta nên mượn sách giáo khoa về Sức khỏe từ bạn bè.)
4 It's time they asked (ask) their instructor for help on their project about Health care service in different countries.
(Đã đến lúc họ nhờ người hướng dẫn giúp đỡ trong dự án về dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở các quốc gia khác nhau.)
5 It's time we got (get) the instruction brochure from the health expert.
(Đã đến lúc chúng ta nhận được tài liệu hướng dẫn từ chuyên gia y tế.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Make a presentation about how to seek first-aid in case of emergencies (eg. choking; bee sting; loss of consciousness; ...).
2. Phương pháp giải
Thuyết trình về cách sơ cứu trong trường hợp khẩn cấp (ví dụ như bị nghẹn; bị ong đốt; bất tỉnh;...).
3. Lời giải chi tiết
Bài tham khảo
Today, I'll be talking about what to do if you or someone you know gets stung by a bee. It's important to know these steps, as it can help ease discomfort and prevent further problems.
First things first, stay calm. It might hurt, but it's important not to panic.
Use your fingernail or a credit card to gently scrape out the stinger. Don't use tweezers.
After removing the stinger, wash the area with soap and water.
If it's swollen, applying something cold can help. You can use an ice pack or a cloth with cold water.
If it's itchy, an over-the-counter cream like hydrocortisone can help.
* When to Get Help:
If you have trouble breathing, feel lightheaded, or if the sting covers a large area, it's important to get medical help right away.
Remember, knowing these simple steps can make a big difference. Thank you for listening, and if you have any questions, feel free to ask.
Tạm dịch
Hôm nay, tôi sẽ nói về việc phải làm gì nếu bạn hoặc ai đó bạn biết bị ong đốt. Điều quan trọng là phải biết các bước này vì nó có thể giúp giảm bớt sự khó chịu và ngăn ngừa các vấn đề tiếp theo.
• Bước 1: Giữ bình tĩnh
Điều đầu tiên trước hết, hãy bình tĩnh. Nó có thể đau, nhưng điều quan trọng là đừng hoảng sợ.
• Bước 2: Loại bỏ vết đốt
Dùng móng tay hoặc thẻ tín dụng để cạo nhẹ vết đốt. Đừng sử dụng nhíp.
• Bước 3: Rửa sạch vùng đó
Sau khi loại bỏ vết đốt, hãy rửa vùng đó bằng xà phòng và nước.
• Bước 4: Chườm lạnh
Nếu nó bị sưng, chườm đá lạnh có thể giúp ích. Bạn có thể sử dụng một túi nước đá hoặc một miếng vải với nước lạnh.
• Bước 5: Sử dụng kem không kê đơn
Nếu bị ngứa, bạn có thể dùng loại kem không kê đơn như hydrocortisone.
* Khi nào cần được trợ giúp:
Nếu bạn khó thở, cảm thấy choáng váng hoặc nếu vết đốt lan rộng trên diện rộng, điều quan trọng là phải nhận trợ giúp y tế ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng, biết những bước đơn giản này có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Cảm ơn bạn đã lắng nghe, và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng hỏi.
CHƯƠNG II: NHÓM NITƠ
Bài 7. Pháp luật về quản lí vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Bài 19: Carboxylic acid
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Sinh học lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11