Bài 1
1. Match words with their definitions.
(Ghép các từ với định nghĩa.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. b | 4. a |
Jewelries: things people wear on their body to make them more attractive.
(Trang sức: thứ mọi người đeo trên người để làm quyến rũ hơn.)
Flute: a musical instrument.
(Sáo: nhạc cụ âm nhạc.)
Midnight: 12 o’clock at night.
(Giữa đêm: 12 giờ đêm.)
Variety: many different types of things or people.
(Đa dạng: nhiều loại đồ vật hoặc con người khác nhau.)
Bài 2
2. Read the text and mark the sentences ✓ (right), x (wrong), or ? (doesn’t say).
(Đọc bài văn và đánh dấu các câu ✓ (đúng), x(sai), hoặc ? (không nói).)
Phương pháp giải:
Dịch:
Sapa không chỉ nổi tiếng về núi và phong cảnh thiên nhiên mà còn nổi tiếng về chợ đêm. Nó mở vào thứ sáu, thứ bảy, và chủ nhật hàng tuần. Mặc dù giờ hành chính từ 4.00 tối đến 10.00 tối, đa số các cửa hàng mở đến nửa đêm. Chợ đêm gần trung tâm Sapa, và nó rất dễ để tìm. Nếu khách sạn của bạn ở trung tâm, bạn có thể dễ dàng đi đến đó. Người dân địa phương bán rất nhiều mặt hàng như là quần áo phong cách H’Mông và Dao, trang sức, sáo, rượu gạo và mật ong. Nếu bạn không thích mua sắm, bạn có thể thưởng thức rất nhiều đồ ăn đặc biệt. Có nhiều loại đồ nướng từ thịt như là thịt heo, thịt bò, gà tới rau củ như nấm và rau rừng. Các món ăn có hương vị rất ngon mà bạn không thể bỏ lỡ.
Bài 3
3. Read the text again. Mark the sentences ✓ (right), x (wrong), or ? (doesn’t say).
(Đọc lại đoạn văn. Đánh dấu các câu ✓ (đúng), x(sai), hoặc ? (không nói).)
1. Sa Pa Night market is only open at the weekend.
2. Only a few shops are open after 10.00 p.m.
3. Sa Pa Night market is near the town centre.
4. Rice wine tastes so good that tourists can’t resist.
5. Grilled dishes smell very good.
Lời giải chi tiết:
1. Sa Pa Night market is only open at the weekend. X
(Chợ đêm Sa Pa chỉ mở vào cuối tuần.)
2. Only a few shops are open after 10.00 p.m. ?
(Chỉ một vài cửa hàng mở sau 10.00 tối.)
3. Sa Pa Night market is near the town centre. ✓
(Chợ đêm Sa Pa gần trung tâm thành phố.)
4. Rice wine tastes so good that tourists can’t resist. x
(Rượu gạo có hương vị ngon nên khách du lịch không thể bỏ qua.)
5. Grilled dishes smell very good. ✓
(Đồ ăn nướng rất ngon.)
Bài 4
4. Complete the sentences with words / phrases from the text.
(Hoàn thành các câu với từ / cụm từ từ bài văn.)
1. The bookshop is open from 9.00 a.m. to 5.00 p.m. every day.
(Tiệm sách mở từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày.)
2. The bookshop is very ___. It’s only five minutes’ walk from here.
3. There are all kinds of ___ at the butcher’s.
4. Tourists find the ___ so tasty.
5. You can try cooking mushrooms and ___.
Lời giải chi tiết:
2. The bookshop is very close. It’s only five minutes’ walk from here.
(Tiệm sách rất gần. Chỉ 5 phút đi bộ từ đây.)
3. There are all kinds of meat at the butcher’s.
(Có tất cả các loại thịt tại cửa hàng thịt.)
4. Tourists find the grilled food so tasty.
(Khách du lịch thấy đồ nướng rất ngon.)
5. You can try cooking mushrooms and other vegetables.
(Bạn có thể thử nấu nấm và các loại rau củ khác.)
Chủ đề 12. Cơ thể sinh vật là một thể thống nhất
Chương 8. Làm quen với biến cố và xác suất của biến cố
Unit 6: A Visit to a School
Bài 1
Chương VII. Biểu thức đại số và đa thức một biến
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World