Bài 1
An exchange student
(Học sinh trao đổi)
I can find specific details in an article and talk about travelling.
(Tôi có thể tìm thấy chi tiết cụ thể trong một bài viết và nói về việc đi du lịch.)
1. Nội dung câu hỏi
WORD FRIENDS Complete the sentences with the correct form of the verbs below.
Từ vựng:
explore (v): khám phá
go (v): đi
learn (v): học hỏi
meet (v): gặp
plan (v): kế hoạch
share (v): chia sẻ
2. Phương pháp giải
Người bạn hoàn thành các câu với dạng chính xác của các động từ bên dưới.
3. Lời giải chi tiết
1 We're planning a trip to Australia next year.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Úc vào năm tới.)
2 Shall we go and explore the old part of the city?
(Chúng ta sẽ đi và khám phá phần cũ của thành phố?)
3 I'd love to learn Chinese, but I guess it's a very difficult language!
(Tôi muốn học tiếng Trung, nhưng tôi đoán đó là một ngôn ngữ rất khó khăn!)
4 We usually go on holiday in August.
(Chúng tôi thường đi nghỉ vào tháng Tám.)
5 It's fun to make videos and share them with your friends online.
(Thật thú vị khi làm video và chia sẻ chúng với bạn bè của bạn trực tuyến.)
6 A backpacking holiday is a great way to meet people.
(Một kỳ nghỉ ba lô là một cách tuyệt vời để gặp gỡ mọi người.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the article. Complete the sentences with one word in each gap.
An exchange student
We all love travelling to other countries, but how much do we really learn about the places we visit? We admire the view from our hotel room, we consult our guidebook and visit the popular tourist spots, then we return home with happy memories and 200 photos! But what's it like to live and study in another country? Gina Rossi decided to spend a year in the USA as an exchange student. She knew the language would be difficult at first and she knew she would miss her friends back home, but she wanted to experience the real America.
Gina stayed with a family in Mead, Colorado. 'I didn't want to go to a city,' she says. Mead is a fairly small town, so it was ideal for her. What was the first thing that she noticed in America?
'Everything was bigger,' she says. 'The houses, the schools, the shops.' Gina found school life difficult at first. The classes in most high schools are very big and you have to be quite independent. And of course, everything was in English. But the teachers were excellent and the students were all really friendly. 'They soon made me feel at home,' she says. Did anything surprise her? 'I was expecting the food to be terrible,' she says. 'But the family I stayed with enjoyed cooking, so in fact, it was really nice. In the summer, when the weather was hot, we had a lot of barbecues - I liked those.'
Gina now says that living in a place, rather than visiting as a tourist, is the only way to experience the culture of another country. And her advice for others? 'If you decide to go on an exchange, you should join in with everything, to make the most of the experience.' Gina even joined in as a cheerleader for a high school football game but only once!
(Học sinh trao đổi
Tất cả chúng ta đều thích đi du lịch đến các quốc gia khác, nhưng chúng ta thực sự tìm hiểu bao nhiêu về những nơi chúng ta ghé thăm? Chúng tôi ngưỡng mộ tầm nhìn từ phòng khách sạn của chúng tôi, chúng tôi tham khảo sách hướng dẫn của chúng tôi và ghé thăm các điểm du lịch nổi tiếng, sau đó chúng tôi trở về nhà với những kỷ niệm vui vẻ và 200 bức ảnh! Nhưng nó như thế nào khi sống và học tập ở một quốc gia khác? Gina Rossi quyết định dành một năm ở Hoa Kỳ với tư cách là một sinh viên trao đổi. Cô ấy biết ngôn ngữ sẽ khó khăn lúc đầu và cô ấy biết mình sẽ nhớ bạn bè ở nhà, nhưng cô ấy muốn trải nghiệm nước Mỹ thực sự.
Gina ở lại với một gia đình ở Mead, Colorado. "Tôi không muốn đến một thành phố", cô nói. Mead là một thị trấn khá nhỏ, vì vậy nó là lý tưởng cho cô ấy. Điều đầu tiên cô nhận thấy ở Mỹ là gì?
"Mọi thứ đều lớn hơn", cô nói. 'Những ngôi nhà, trường học, các cửa hàng.' Gina thấy cuộc sống ở trường lúc đầu khó khăn. Các lớp học ở hầu hết các trường trung học rất lớn và bạn phải khá độc lập. Và tất nhiên, mọi thứ đều bằng tiếng Anh. Nhưng các giáo viên rất xuất sắc và các sinh viên đều thực sự thân thiện. "Họ sớm khiến tôi cảm thấy như ở nhà", cô nói. Có điều gì làm cô ấy ngạc nhiên không? "Tôi đã mong đợi thức ăn sẽ trở nên khủng khiếp", cô nói. 'Nhưng gia đình tôi ở với thích nấu ăn, vì vậy thực tế, nó thực sự tốt đẹp. Vào mùa hè, khi thời tiết nóng, chúng tôi đã có rất nhiều món nướng - tôi thích những thứ đó. '
Gina bây giờ nói rằng sống ở một nơi, thay vì đến thăm như một khách du lịch, là cách duy nhất để trải nghiệm văn hóa của một quốc gia khác. Và lời khuyên của cô ấy cho người khác? 'Nếu bạn quyết định đi trao đổi, bạn nên tham gia với mọi thứ, để tận dụng tối đa trải nghiệm.' Gina thậm chí đã tham gia với tư cách là một người cổ vũ cho một trận bóng đá ở trường trung học nhưng chỉ một lần!)
1 Gina decided to go to as an exchange student.
2 She chose not to live in a for her exchange year.
3 Most high schools in the USA have big .
4 Gina was surprised that the was nice.
5 She enjoyed having in the summer.
6 She was a at her high school once.
2. Phương pháp giải
Đọc bài viết. Hoàn thành các câu với một từ trong mỗi khoảng cách.
3. Lời giải chi tiết
1 Gina decided to America go to as an exchange student.
(Gina quyết định đến Mỹ đến với tư cách là một sinh viên trao đổi.)
2 She chose not to live in a city for her exchange year.
(Cô chọn không sống trong một thành phố cho năm trao đổi của mình.)
3 Most high schools in the USA have big classes.
(Hầu hết trường trung học nhất ở Hoa Kỳ có các lớp lớn.)
4 Gina was surprised that the food was nice.
(Gina đã ngạc nhiên rằng thức ăn rất đẹp.)
5 She enjoyed having barbecues in the summer.
(Cô ấy rất thích có những món nướng vào mùa hè.)
6 She was a cheerleader at her high school once.
(Cô là một người cổ vũ ở trường trung học của mình một lần.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again. Mark the sentences T (TRUE) or F (FALSE)
1 Gina didn’t expect to have any problems with speakign English.
(Gina didn hy vọng sẽ có bất kỳ vấn đề nào với tiếng Anh.)
2 Mead is a small town in Colorado
(Mead là một thị trấn nhỏ ở Colorado)
3 At first, Gina didn't find it easy being at an American school.
(Lúc đầu, Gina không thấy dễ dàng ở một trường học ở Mỹ.)
4 Not all the students at her high school were friendly.
(Không phải tất cả các học sinh ở trường trung học của cô đều thân thiện.)
5 Gina believes you can learn about other countries as a tourist as well as when you live there.
(Gina tin rằng bạn có thể tìm hiểu về các quốc gia khác với tư cách là khách du lịch cũng như khi bạn sống ở đó.)
6 Her advice to other exchange students is to take part in lots of activities.
(Lời khuyên của cô cho các sinh viên trao đổi khác là tham gia nhiều hoạt động.)
2. Phương pháp giải
Đọc lại văn bản. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai)
3. Lời giải chi tiết
1 F
Thông tin: She knew the language would be difficult at first and she knew she would miss her friends back home, but she wanted to experience the real America.
(Cô ấy biết ngôn ngữ sẽ khó khăn lúc đầu và cô ấy biết mình sẽ nhớ bạn bè ở nhà, nhưng cô ấy muốn trải nghiệm nước Mỹ thực sự.)
2 T
Thông tin: Mead is a fairly small town
(Mead là một thị trấn khá nhỏ)
3 T
Thông tin: Gina found school life difficult at first.
(Gina thấy cuộc sống ở trường lúc đầu khó khăn.)
4 F
Thông tin: But the teachers were excellent and the students were all really friendly.
(Nhưng các giáo viên rất xuất sắc và các sinh viên đều thực sự thân thiện.)
5 F
Thông tin: Gina now says that living in a place, rather than visiting as a tourist, is the only way to experience the culture of another country.
(Gina bây giờ nói rằng sống ở một nơi, thay vì đến thăm như một khách du lịch, là cách duy nhất để trải nghiệm văn hóa của một quốc gia khác.)
6 T
Thông tin: And her advice for others? 'If you decide to go on an exchange, you should join in with everything, to make the most of the experience.'
(Và lời khuyên của cô ấy cho người khác? 'Nếu bạn quyết định đi trao đổi, bạn nên tham gia với mọi thứ, để tận dụng tối đa trải nghiệm.' )
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Look at the words in italics in the sentences and find the word friends in the text. Then complete the sentences with the correct form of the verbs below.
Từ vựng:
admire (v): ngưỡng mộ
consult (v): tham khảo
experience (v): trải nghiệm
go on (v): đi tiếp
have: có
1 It's a good idea to a guidebook before you visit a city.
2 If it's hot tomorrow, let's a barbecue.
3 Every morning I wake up and the view from my bedroom window.
4 What's the best way to the culture of another country?
5 Would you like to an exchange to another country?
2. Phương pháp giải
Nhìn vào các từ in nghiêng trong các câu và tìm từ bạn trong văn bản. Sau đó hoàn thành các câu với dạng chính xác của các động từ bên dưới.
3. Lời giải chi tiết
1 It's a good idea to consult a guidebook before you visit a city.
(Bạn nên tham khảo một cuốn sách hướng dẫn trước khi bạn ghé thăm một thành phố.)
2 If it's hot tomorrow, let's have a barbecue.
(Nếu ngày mai nóng, chúng ta hãy ăn thịt nướng.)
3 Every morning I wake up and admire the view from my bedroom window.
(Mỗi buổi sáng tôi thức dậy và chiêm ngưỡng tầm nhìn từ cửa sổ phòng ngủ của tôi.)
4 What's the best way to experience the culture of another country?
(Cách tốt nhất để trải nghiệm văn hóa của một quốc gia khác là gì?)
5 Would you like to go on an exchange to another country?
(Bạn có muốn đi trao đổi với một quốc gia khác không?)
Bài 7. Xác định mục tiêu cá nhân
Tests
Chủ đề 8. Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại
MỞ ĐẦU
Chủ đề 1. Thiên nhiên tươi đẹp
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8