Bài 1
Working holidays
(Ngày lễ làm việc)
I can identify specific details in a conversation and talk about trips and excursions.
(Tôi có thể xác định các chi tiết cụ thể trong một cuộc trò chuyện và nói về các chuyến đi và du ngoạn.)
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct words to complete the sentences.
1 I think it's a good idea to while you're still young.
a trip b journey c travel
(chuyến đi) (hành trình) (du lịch)
2 The hotel organises to interesting tourist places.
a excursions b travels c journeys
(du ngoạn) (du lịch) (hành trình)
3 I enjoyed the day out, but the back home took four hours!
a travel b journey c excursion
(du lịch) (hành trình) (dã ngoại)
4 We're planning a three-day to New York next summer.
a travel b trip c journey
(du lịch) (chuyến đi) (hành trình)
5 Would you like to work in the industry?
a trip b voyage c travel
(chuyến đi) (hành trình) (du lịch)
6 We were all tired after the long sea .
a voyage b travel c journey
(hành trình) (du lịch) (hành trình)
2. Phương pháp giải
Chọn các từ chính xác để hoàn thành các câu.
3. Lời giải chi tiết
1 c travel
(du lịch)
I think it's a good idea to travel while you're still young.
(Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt để đi du lịch trong khi bạn vẫn còn trẻ.)
2 a excursions
(chuyến du ngoạn)
The hotel organises excursions to interesting tourist places.
(Khách sạn tổ chức các chuyến du ngoạn đến những địa điểm du lịch thú vị.)
3 b journey
(hành trình )
I enjoyed the day out, but the journey back home took four hours!
(Tôi rất thích ngày này, nhưng hành trình trở về nhà mất bốn giờ!)
4 b trip
(chuyến đi )
We're planning a three-day trip to New York next summer.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi ba ngày đến New York vào mùa hè tới.)
5 c travel
(du lịch)
Would you like to work in the travel industry?
(Bạn có muốn làm việc trong ngành du lịch không?)
6 a voyage
(chuyến đi)
We were all tired after the long sea voyage.
(Tất cả chúng tôi đều mệt mỏi sau chuyến đi biển dài.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen to the first part of an interview. Which sentence is NOT true?
1 Ellie always goes on working holidays.
(Ellie luôn đi nghỉ làm việc.)
2 She has visited nine different countries.
(Cô đã đến thăm chín quốc gia khác nhau.)
3 She likes beach holidays.
(Cô ấy thích những ngày nghỉ trên bãi biển.)
2. Phương pháp giải
Lắng nghe phần đầu tiên của một cuộc phỏng vấn. Câu nào không đúng?
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen to the second part of the interview. Mark the sentences T (TRUE) or F (FALSE).
1 Ellie first found out about Woofing online.
(Ellie lần đầu tiên phát hiện ra về việc giả mạo trực tuyến.)
2 Ellie always goes travelling when her job ends.
(Ellie luôn đi du lịch khi công việc của cô kết thúc.)
3 Ellie enjoys working at summer camps the most.
(Ellie thích làm việc tại các trại hè nhiều nhất.)
4 You can work at activity camps even if you aren't sporty.
(Bạn có thể làm việc tại các trại hoạt động ngay cả khi bạn không thể thao.)
5 You have to pay for food at activity camps.
(Bạn phải trả tiền cho thực phẩm tại các trại hoạt động.)
6 Ellie thinks that working holidays might be difficult for older people.
(Ellie nghĩ rằng ngày lễ làm việc có thể khó khăn cho người già.)
2. Phương pháp giải
Nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen again. Write down the things below.
1 three sports that Ellie has taught , , .
(Ba môn thể thao mà Ellie đã dạy.)
2 three disadvantages of working holidays , , .
(Ba nhược điểm của ngày lễ làm việc.)
3 three advantages of working holidays , , .
(Ba lợi thế của kỳ nghỉ làm việc.)
2. Phương pháp giải
Nghe lại. Viết ra những thứ dưới đây.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Match 1-6 with a-f to make compound nouns.
2. Phương pháp giải
Kết hợp 1-6 với a-f để tạo cụm danh từ.
3. Lời giải chi tiết
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Write the correct compound noun for each definition. Use the compound nouns in Exercise 5.
2. Phương pháp giải
Viết danh từ hợp chất chính xác cho mỗi định nghĩa. Sử dụng các danh từ hợp chất trong Bài tập 5.
3. Lời giải chi tiết
1 holiday where you do paid work working holiday
(Ngày lễ nơi bạn làm công việc có lương trong kỳ nghỉ làm việc)
2 a small amount of money you receive each week pocket money
(Một số tiền nhỏ bạn nhận được mỗi tuần)
3 a farm that grows food without using chemicals organic farm
(Một trang trại trồng thức ăn mà không sử dụng trang trại hữu cơ hóa chất)
4 the part of a hotel where you check in when you arrive reception desk
(Một phần của một khách sạn nơi bạn đăng ký khi bạn đến bàn tiếp tân)
5 a visit to a place on Saturday and Sunday weekend trip
(Chuyến thăm đến một địa điểm vào chuyến đi cuối tuần thứ bảy và chủ nhật)
6 the period of time during the winter when there is enough snow to ski ski season
(Khoảng thời gian trong mùa đông khi có đủ tuyết để trượt tuyết)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 8
CHƯƠNG IV: HÔ HẤP
Kiến thức chung
Bài 4. Bảo vệ lẽ phải
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 11
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8