1. Getting Started

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson 1 A
Lesson 1 B
Lesson 1 C
Lesson 2 A
Lesson 2 B
Lesson 2 C
Lesson 3 A
Lesson 3 B
Lesson 3 C
Lesson 4 A
Lesson 4 B
Lesson 4 C
Lesson 5 A
Lesson 5 B
Lesson 5 C
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson 1 A
Lesson 1 B
Lesson 1 C
Lesson 2 A
Lesson 2 B
Lesson 2 C
Lesson 3 A
Lesson 3 B
Lesson 3 C
Lesson 4 A
Lesson 4 B
Lesson 4 C
Lesson 5 A
Lesson 5 B
Lesson 5 C

Lesson 1 A

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. hands up: giơ tay

2. stand up: đứng lên

3. sit down: ngồi xuống

Lesson 1 B

B. Listen and number.

(Nghe và điền số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Good morning. Sit down, please. (Chào buổi sáng các em. Mời các em ngồi xuống.)

2. Now hands up, please. (Bây giờ chúng ta hãy giơ tay.)

3. Ok everyone, stand up, please. (Được rồi mọi người, hãy đứng dậy.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)


Lời giải chi tiết:

1. Stand up, please. (Vui lòng đứng lên.)

2. Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)

3. Hands up, please. (Vui lòng giơ tay lên.)

Lesson 2 A

A. Look and circle.

(Nhìn và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

1. hands down: bỏ tay xuống

    open your book: mở sách ra

2. hands up: giơ tay

    close your book: đóng sách lại

3. open your book: mở sách ra

    close your book: đóng sách lại

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 B

B. Listen and tick the box.

(Nghe và tích vào ô.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Open your book. (Mở sách ra.)

   Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)

2. Hands down. (Bỏ tay xuống.)

   Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)

3. Ok everyone. Close your book. (Nào mọi người. Đóng sách lại.)

   Yes teacher. (Vâng thưa cô.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Open your book. (Các em mở sách ra.)

    Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)

2. Close your book. (Đóng sách lại.)

    Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)

3. Hands down. (Bỏ tay xuống.)

   Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)

Lesson 3 A

A. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Lời giải chi tiết:

hello: xin chào

goodbye: tạm biệt

Lesson 3 B

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Hello. My name’s Tom. (Xin chào.Tôi là Tom.)

2. Hello. What’s your name? (Xin chào.Bạn tên gì?)

    Hi.My name’s Lucy. (Xin chào tôi là Lucy.)

3. Goodbye, Nick. (Tạm biệt Nick.)

    Goodbye, Lucy. (Tạm biệt Lucy.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 C

C. Look, read, put a tick or a cross.

(Nhìn, đọc và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)

Phương pháp giải:

1. Goodbye. (Tạm biệt.)

2. My name’s Ben. (Tôi là Ben.)

3. My name’s Nick. (Tôi là Nick.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 4 A

A. Draw lines.

(Vẽ đường nối.)

Phương pháp giải:

Red (màu đỏ)

Black (màu đen)

Yellow (màu vàng)

Blue (màu xanh dương)

White (màu trắng)

Lời giải chi tiết:

Lesson 4 B

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What color is it? (Đây là màu gi?)

   It’s blue. (Đây là màu xanh.)

2. What color is it? (Đây là màu gì?)

   It’s yellow. (Đây là màu vàng.)

   Yellow? (Màu vàng sao?) 

   Yes, it’s yellow. (Đúng vậy, là màu vàng.) 

3. What color is it? (Đây là màu gì?)

    It’s red. (Đây là màu đỏ.)

4. What color is it? (Đây là màu gì?)

   It’s black. (Đây là màu đen.)

   Black? (Màu đen sao?) 

   Yes, it’s black. (Đúng vậy, là màu đen.) 

 

Lời giải chi tiết:

Lesson 4 C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

It's ___. (Đây là màu ____.)

Lời giải chi tiết:

1. It’s yellow. (Đây là màu vàng.)

2. It’s white. (Đây là màu trắng.)

3. It’s blue. (Đây là màu xanh.)

Lesson 5 A

A. Draw lines.

(Vẽ đường nối.)

Phương pháp giải:

one: số một 

seven: số bảy 

six: số sáu

eight: số tám 

three: số ba 

Lời giải chi tiết:

Lesson 5 B

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Hello. How old are you? (Xin chào. Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m 4. (Tôi 4 tuổi.)

2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m 5. (Tôi 5 tuổi.)

    Five? (5 sao?)

    Yes, I'm five. (Đúng vậy, tôi 5 tuổi.)

3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m 10. (Tôi 10 tuổi.)

    Ten? (10 sao?)

    Yes, I'm ten. (Đúng vậy, tôi 10 tuổi.)

4. Hello. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m 9. (Tôi 9 tuổi.)

Lesson 5 C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?) 

I'm ____. (Tôi ____ tuổi.) 

Lời giải chi tiết:

1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)

2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m five. (Tôi 5 tuổi.)

3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

   I’m ten. (Tôi 10 tuổi.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận

Bài giải cùng chuyên mục

Giải bài 9.1 trang 25 sách bài tập KHTN 6 – Cánh Diều Sản phẩm nào dưới đây chứa nhiều tinh bột? A. Gạo. B. Trứng. C. Rau xanh. D. Dầu ăn.
Giải bài 9.2 trang 25 sách bài tập KHTN 6 – Cánh Diều Phát biểu nào dưới đây đúng? A. Trong thành phần của ngô, khoai, sắn không chứa tinh bột. B. Bảo quản thực phẩm không đúng cách làm giảm chất lượng thực phẩm. C. Thực phẩm bị biến đổi tính chất vẫn sử dụng được. D. Các thực phẩm phải nấu chín mới sử dụng được.
Giải bài 9.6 trang 26 sách bài tập KHTN 6 – Cánh Diều Lương thực - thực phẩm tươi sống dễ bị hỏng, đặc biệt trong môi trường nóng ẩm. Thu thập một số thông tin về lương thực - thực phẩm phổ biến theo mẫu sau:
Giải bài 9.7 trang 26 sách bài tập KHTN 6 – Cánh Diều Những lương thực – thực phẩm nào giàu các chất bột đường, chất béo, chất đạm, vitamin, chất khoáng? Hãy kể tên những sản phẩm được chế biến từ các loại lương thực – thực phẩm đó.
Giải bài 9.9 trang 27 sách bài tập KHTN 6 – Cánh Diều Đọc đoạn thông tin sau và trả lời các yêu cầu dưới đây. CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG HỢP LÍ Ăn uống là một nhu cầu thiết yếu của cơ thể. Chế độ ăn uống hợp lí sẽ bảo đảm sự phát triển tốt của cơ thể, phòng tránh bệnh tật. Một số nguyên tắc về chế độ ăn uống hợp lí được các chuyên gia dinh dưỡng đưa ra, đó là: - Ăn đa dạng nhiều loại (bảo đảm đủ bốn nhóm: chất bột đường (tinh bột và đường), vitamin và chất khoáng, chất đạm, chất béo). - Phối hợp thức ăn nguồn đạm động vật và đạm thực vật - Ăn phối h
Xem thêm
Bạn có câu hỏi cần được giải đáp?

Bộ sách liên quan

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi