Lesson 1 A
A. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
Lời giải chi tiết:
1. mother: mẹ
2. sister: chị/em gái
3. father: bố
4. brother: anh/em trai
Lesson 1 B
B. Look, circle, and write.
(Nhìn, khoanh và viết.)
Phương pháp giải:
mother: mẹ
father: bố
sister: chị/em gái
brother: anh/em trai
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 C
C. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. - This is my family. (Đây là gia đình của tôi.)
- Hello, I’m Nick. (Chào, tôi là Nick.)
2. - This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.)
- Hi, I’m Ann. (Xin chào, cô là Ann.)
- Hi. (Cháu chào cô ạ.)
3. - Who’s this? (Đây là ai?)
- This is my brother. His name’s Ben. (Đây là anh của tôi. Anh ấy tên Ben.)
- Hi, Ben. (Chào Ben.)
4. - This is my father. (Đây là bố của tôi.)
- Hello. I’m Sam. (Chào cháu, chú là Sam.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Tom: This is my father. (Đây là bố của tôi.)
Alfie: Hi, I’m Alfie. (Xin chào, cháu là Alfie.)
Mr.Brown: Hi, I’m Sam (Chào cháu, chú là Sam.)
2. Tom: This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.)
Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào cô ạ, cháu là Alfie.)
Mrs.Brown: Hello, I’m Mrs.Brown (Chào cháu, cô là Brown.)
3. Tom: This is my sister. (Đây là em gái của tôi.)
Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào, tôi là Alfie.)
Lucy: Hello, I’m Lucy. (Chào, tôi là Lucy.)
4. Tom: This is my brother. (Đây là anh trai của tôi.)
Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào, Tôi là Alfie.)
Ben: Hello, I’m Ben (Chào, tôi là Ben.)
Lesson 2 A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
cousin: anh, chị, em họ
uncle: cậu
grandfather: ông
grandmother: bà
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 B
B. Unscramble and write.
(Sắp xếp lại và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. cousin: anh, chị, em họ
2. uncle: cậu
3. aunt: dì/cô
4. grandmother: bà
Lesson 2 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. That is my picture. (Kia là bức ảnh của tôi.)
Who’s he? (Anh ấy là ai?)
He’s my uncle. (Anh ấy là cậu của tôi.)
What’s his name? (Anh ấy tên gì?)
His name’s Tony. (Anh ấy là Tony.)
2. Who’s she? (Cô ấy là ai?)
She’s my aunt. Her name’s May. (Cô ấy là dì của tôi. Cô ấy tên là May.)
3. That's a funny picture. (Kia là một bức ảnh hài hước.)
Who’s she? (Cô ấy là ai?)
That’s my cousin. (Kia là em họ của tôi.)
What’s his name? (Anh ấy tên gì?)
His name’s Bill. (Anh ấy là Bill.)
4. Who’s that? (Kia là ai?)
That’s my grandmother, Grace. (Đó là bà của tôi, Grace.)
She looks nice. (Bà ấy trông rất đẹp.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Who's he? (Anh ấy là ai vậy?)
B: He's my uncle. (Chú ấy là chú của tôi.)
2. A: What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
B: His name’s Bill. (Anh ấy là Bill.)
3. A: Who’s he? (Anh ấy là ai?)
B: He’s my grandmother. (Anh ấy là bà của tôi.)
4. A: What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
B:Her name’s Lucy. (Cô ấy là Lucy.)
Lesson 3 A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
wake up: tỉnh dậy
go to bed: đi ngủ
clean your room: dọn phòng của bạn
do your homework: làm bài tập về nhà
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 B
B. Read and draw lines.
(Đọc và vẽ các đường.)
Phương pháp giải:
wake up: tỉnh dậy
go to bed: đi ngủ
clean your room: dọn phòng
do your homework: làm bài tập về nhà
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 C
C. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. You look tired. (Con trông rất mệt mỏi.)
Oh, yes. (Vâng ạ.)
Go to bed. (Hãy đi ngủ đi.)
Good night, mom. (Chúc mẹ ngủ ngon.)
2. It is so messy. (Nó rất lộn xộn.)
Sorry mom. (Con xin lỗi mẹ.)
Clean your room. (Hãy dọn dẹp phòng của con nhé.)
Ok. (Vâng ạ.)
3. Do your homework. (Hãy làm bài tập về nhà của con đi.)
Ok. (Vâng ạ.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. do your homework!: làm bài tập về nhà của bạn đi!
2. wake up: tỉnh dậy
3. clean your room: dọn phòng
4. go to bed: đi ngủ
Culture A
A. Look, read, and tick the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu vào ô.)
Phương pháp giải:
fish: con cá
cat: con mèo
bird: con chim
dog: con chó
Lời giải chi tiết:
Culture B
B. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh True hoặc False.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi tên là Donna. Tôi sống với mẹ, bố và bà ở Hà Nội, Việt Nam. Thú cưng nhà tôi là 1 con chim. Cô ấy tên là Pecks. Cô ấy 4 tuổi, Cô ấy màu đỏ, vàng và trắng. Cô ấy là một chú chim rất tuyệt.
1. Donna có một người chị gái.
2. Cô ấy có một con chim là thú cưng.
3. Pecks 5 tuổi.
4. Pecks có màu vàng, đỏ và trắng.
Lời giải chi tiết:
Culture C
C. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. My name’s Bradley. My family pet is a dog. His name ‘s Grass.He’s 4 years old. He’s brown. (Tên tôi là Bradley. Thú cưng của nhà tôi là một con chó. Anh ấy tên là Grass. Anh ấy 4 tuổi. Anh ấy có màu nâu.)
2. My name’s Nancy. My family pet is a cat. He’s 6 years old. He’s white, black and brown. (Tên tôi là Nancy. Thú cưng của nhà tôi là một con mèo. Anh ấy 6 tuổi. Anh ấy có màu trắng, đen và màu nâu.)
3. My name’s Cris. My family pet is a cat. Her name’s Bella. She’s 3 years old. She’s white. (Tên tôi là Cris. Thú cưng của nhà tôi là một con mèo. Cô ấy tên là Bella. Cô ấy 3 tuổi. Cô ấy có màu trắng.)
4. My name’s Jenny. My family pet is a dog. His name’s Bill. He’s 5 years old. He’s black and white. (Tên tôi là Jenny. Thú cưng của nhà tôi là một con chó. Anh ấy 5 tuổi. Anh ấy có màu trắng, đen.)
Lời giải chi tiết:
Culture D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. My family pet is a fish. He’s blue.
(Thú cưng nhà tôi là một chú cá. Anh có màu xanh.)
2. Her name is Vicky. She’s black and white.
(Cô ấy là Vicky. Cô ấy có màu đen và trắng.)
3. My family pet is a bird. He’s yellow.
(Thú cưng nhà tôi là một chú chim. Anh ấy có màu vàng.)
4. Her name is Barks. She’s white, black and brown.
(Cô ấy là Barks. Cô ấy có màu trắng, đen và nâu.)
Review and practice A
A. Look at the table and pictures. Look at the numbers. Write the words and draw lines.
(Nhìn vào bảng và tranh. Nhìn vào các số. Hãy viết từ và vẽ đường nối.)
Lời giải chi tiết:
1. grandmother: bà
2. cousin: em họ
3. aunt : dì
4. uncle: cậu
5. brother: anh trai
6. grandfather: ông
Review and practice B
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Phương pháp giải:
1. - Who’s he? (Anh ấy là ai?)
- He’s my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)
- What’s his name? (Anh ấy tên gì?)
- His name is David. (Anh ấy là David.)
2. - This is my uncle. (Đây là cậu của tôi.)
- Hello. My name is Paul. (Chào. Tôi là Paul.)
3. - Who’s she? (Bà ấy là ai?)
- She’s my grandmother. (Bà ấy là bà của tôi.)
- What’s your name? (Bạn tên gì?)
- My name’s Mary. (Tôi tên Mary.)
Lời giải chi tiết:
Review and practice C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Tom: This is my mother. (Đây là mẹ của tớ.)
Alfie: Hi, I'm Alfie. (Cháu chào cô. Cháu là Alfie.)
Mrs. Brown: Hi, Alfie. (Chào cháu, Alfie.)
2. Alfie: Who’s he? (Anh ấy là ai?)
Tom: He’s my uncle. (Anh ấy là cậu của tôi.)
Alfie: What’s his name? (Anh ấy tên là gì?)
Tom: His name’s Tony. (Anh ấy là Tony.)
3. Go to bed! (Đi ngủ thôi!)
4. Do your homework! (Hãy làm bài tập về nhà!)
Unit 10: These are rubbers.
Bài 3: Tự làm lấy việc của mình
HỌP TỔ
Unit 7. I'm wearing a blue skirt.
Bài tập cuối tuần 13
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3