Bài 1
1. Listen and answer the questions.
1. Where are Max and the others?
(Max và các bạn khác đang ở đâu?)
2. Who thinks Max is fit? Sweet? Nice?
(Ai nghĩ Max rất khỏe mạnh? Tốt bụng?)
3. How many prizes does Max win?
(Max thắng được bao nhiêu giải?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Before the ceremony:
Max: The Steps are the most important prizes for dancers in the USA.
Sol: Max is my best friend. He's the nicest guy. I hope he wins.
Lily: Max trains hard. He's the fittest person in our family.
Eva: Max is sweet. He's the sweetest guy I know.
In the theatre:
Max: This is the worst moment! I'm really nervous!
Jenny: The prize for the best breakdancer goes to Max!
Max: Thank you! This is the happiest moment of my life. I want to thank my biggest fans: my dad and my sister Lily. And my best friends, Sol and Eva. Thank you, thank you!
Jenny: The prize for the most original dance routine goes to Max!
Max: Thank you! This is the most fantastic day!
Jenny: The coolest dance move... Max! The cutest hairstyle... Max! The greatest person in the world ... Max!
Tạm dịch:
Trước buổi lễ:
Max: The Steps là giải thưởng quan trọng nhất dành cho các vũ công ở Mỹ.
Sol: Max là bạn thân nhất của tôi. Anh ấy là chàng trai tốt nhất. Tôi hy vọng anh ấy chiến thắng.
Lily: Max luyện tập chăm chỉ. Anh ấy là người khỏe mạnh nhất trong gia đình chúng tôi.
Eva: Max ngọt ngào. Anh ấy là chàng trai ngọt ngào nhất mà tôi biết.
Trong nhà hát:
Max: Đây là thời điểm tồi tệ nhất! Tôi thực sự lo lắng!
Jenny: Giải dành cho breakdancer xuất sắc nhất thuộc về Max!
Max: Cảm ơn bạn! Đây là giây phút hạnh phúc nhất của cuộc đời tôi. Tôi muốn cảm ơn những người hâm mộ lớn nhất của tôi: bố và chị Lily của tôi. Và những người bạn thân nhất của tôi, Sol và Eva. Cảm ơn, cảm ơn!
Jenny: Giải dành cho điệu nhảy độc đáo nhất thuộc về Max!
Max: Cảm ơn bạn! Đây là ngày tuyệt vời nhất!
Jenny: Điệu nhảy tuyệt vời nhất... Max! Kiểu tóc dễ thương nhất... Max! Người vĩ đại nhất thế giới... Max!
Lời giải chi tiết:
1. They are at the Steps award ceremony in New York.
(Họ đang ở lễ trao giải Steps ở New York.)
2. Lily thinks he is khỏe mạnh. Eva thinks he is sweet. Sol thinks he is nice.
(Lily nghĩ rằng anh ấy phù hợp. Eva nghĩ anh ấy ngọt ngào. Sol nghĩ anh ấy tốt.)
3. Max wins five prizes.
(Max giành được năm giải thưởng.)
Bài 2
2. Study the Grammar box. Find examples of superlatives in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Ngữ pháp. Tìm các ví dụ so sánh nhất trong bài hội thoại.)
Grammar | Superlatives (So sánh nhất) | |
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh nhất) |
cool (tuyệt vời) | cooler | the coolest |
beautiful (xinh đẹp) | more beautiful | the most beautiful |
fit (cân đối) | fitter | the fittest |
lazy (lười biếng) | lazier | the laziest |
original (độc đáo) | more original | the most original |
good (tốt) | better | the best |
bad (tệ) | worse | the worst |
Lời giải chi tiết:
1. Max is my best friend.
2. He is the nicest guy.
3. He is the fittest person in our family.
4. He is the sweetest guy I know.
5. This is the worst moment.
6. This is the happiest moment of my life.
7. The coolest dance move.
8. The cutest hairstyle.
9. The greatest person in the world.
Bài 3
3. In pairs, complete the sentences with the comparative form or superlative forms of the adjectives in the brackets.
(Theo cặp, các em hãy hoàn thành các câu bằng các tính từ có cấu trúc so sánh hơn hay cấu trúc so sánh nhất trong các hộp)
1. Eva is younger than Sol. Max is the youngest. (young)
(Eva trẻ hơn Sol. Max trẻ nhất.)
2. Max is ___ Sol. Eva is ___. (fit)
3. Max is ___ Eva. Sol is ___. (funny)
4. Sol is a ___ dancer ___ Lily. Dad is ___ dancer. (bad)
5. Lily has ___ eyes ___ Jenny. Eva has ___ eyes. (beautiful)
Lời giải chi tiết:
2. Max is fitter than Sol. Eva is the fittest.
(Max cân đối hơn Sol. Evacân đối nhất.)
3. Max is funnier than Eva. Sol is the funniest.
(Max hài hước hơn Eva. Sol là người vui tính nhất.)
4. Sol is a worse dancer than Lily. Dad is the worst dancer.
(Sol nhảy tệ hơn Lily. Bố là người nhảy tệ nhất.)
5. Lily has more beautiful eyes than Jenny. Eva has the most beautiful eyes.
(Lily có đôi mắt đẹp hơn Jenny. Eva có đôi mắt đẹp nhất.)
Bài 4
4. In pairs, write superlative sentences for prizes in these categories.
(Theo cặp, viết các câu so sánh nhất cho các giải thưởng theo những loại này.)
1. long hair (tóc dài)
2. short hair (tóc ngắn)
3. fit boy/girl (bạn nam/ bạn nữ cân đối)
4. tall boy/girl (bạn nam/ nữ cao)
5. nice smile (nụ cười đẹp)
6. original ideas (ý tưởng độc đáo)
7. funny stories (câu chuyện buồn cười nhất)
8. cool style (phong cách ngầu)
Lời giải chi tiết:
1. The prize for the longest hair goes to…
(Giải mái tóc dài nhất thuộc về…)
2. The prize for the shortest hair goes to…
(Giải mái tóc ngắn nhất thuộc về…)
3. The prize for the fittest boy/girl goes to…
(Giải dành cho nam/nữ dáng cân đối nhất thuộc về…)
4. The prize for the tallest boy/girl goes to…
(Giải dành cho nam/nữ cao nhất thuộc về…)
5. The prize for the nicest smile goes to…
(Giải nụ cười đẹp nhất thuộc về…)
6. The prize for the most original idea goes to…
(Giải dành cho ý tưởng độc đáo nhất thuộc về…)
7. The prize for the funniest stories go to…
(Giải dành cho câu chuyện hài hước nhất thuộc về…)
8. The prize for the coolest style goes to…
(Giải phong cách ngầu nhất thuộc về…)
Bài 5
5. In groups, decide on the prize winners in the categories in Exercise 4.
(Theo nhóm, quyết định người chiến thắng các hạng mục giải thưởng ở Bài 4.)
A: I think the prize for the longest hair in our class go to Hương.
(Tôi nghĩ giải cho người có mái tóc dài nhất trong lớp chúng ta thuộc về Hương.)
B: No, I think Lâm has longer hair than Hương.
(Không, mình nghĩ Lâm có tóc dài hơn Hương.)
C: OK, the prize for the longest hair goes to Lâm.
(Được thôi, giải cho người có mái tóc dài nhất thuộc về Lâm.)
Lời giải chi tiết:
A: I personally think Loan has the nicest smile. Her smile is so cute and endearing.
(Cá nhân tôi nghĩ Loan có nụ cười đẹp nhất. Nụ cười của cô ấy thật dễ thương và đáng yêu.)
B: I don't think so, I think Ly’s smile is prettier, also the way her eyes squinting while smiling makes her look so adorable.
(Mình không nghĩ vậy đâu, mình thấy Ly cười xinh hơn, cả cái cách nheo mắt khi cười của bạn ấy nhìn đáng yêu nữa.)
C: I can't decide who is more deserving of the prize, their smiles are both so precious.
(Tôi không thể quyết định ai xứng đáng hơn với giải thưởng, nụ cười của cả hai đều rất xứng đáng.)
CHƯƠNG III - TRANG PHỤC VÀ THỜI TRANG
Unit 3. All about food
CHỦ ĐỀ 4: MỘT SỐ VẬT LIỆU, NHIÊN LIỆU, NGUYÊN LIỆU, LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM THÔNG DỤNG; TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG CỦA CHÚNG
Chủ đề 3. THẦY CÔ - NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH
Chương 9: Dữ liệu và xác suất thực nghiệm
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!