Bài 1
1. Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
get idea so wow |
1. Please explain. I don't get it. (Vui lòng giải thích. Tôi không hiểu.)
2. Everyone is laughing. What's _____ funny?
3. _____! This is the best present ever! Thank you!
4. Listen, about Tara's birthday. I've got an _____.
Lời giải chi tiết:
2. so 3. Wow 4. idea
2. Everyone is laughing. What's so funny?
(Mọi người đang cười. Có gì vui vậy?)
3. Wow! This is the best present ever! Thank you!
(Chà! Đây là món quà tuyệt vời nhất từ trước đến nay! Cảm ơn bạn!)
4. Listen, about Tara's birthday. I've got an idea.
(Nghe này, về sinh nhật của Tara. Tôi có một ý tưởng.)
Bài 2
2. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
1. idea / great /!
Great idea!
2. you / what / suggest / do /?
3. to / let's / cinema / go / the /.
4. got / other / any / you / suggestions / have /?
5. why / yes, / not /?
6. new / how / jacket / a / about /?
7. I / can / suggestion / make / a /?
8. that's / idea / a / no, / good / not /.
9. sure / not / I'm /.
Lời giải chi tiết:
2. What do you suggest?
(Bạn đề nghị gì?
3. Let's go to the cinema.
(Hãy đi đến rạp chiếu phim.)
4. Have you got any other suggestions?
(Bạn có gợi ý nào khác không?)
5. Yes, why not?
(Có, tại sao không?)
6. How about a new jacket?
(Chiếc áo khoác mới thì thế nào?)
7. Can I make a suggestion?
(Tôi có thể đưa ra đề xuất không?)
8. No, that’s not a good idea.
(Không, đó không phải là một ý kiến hay.)
9. I’m not sure.
(Tôi không chắc.)
Bài 3
3. Complete the dialogues with one or two words in each gap.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một hoặc hai từ trong mỗi khoảng trống.)
1. A: Can I make a suggestion? (Tôi có thể cho bạn một gợi ý được chứ?)
B: Of course. (Dĩ nhiên rồi.)
2. A: ____ do you suggest?
B: How ____ some chocolate cake?
3. A: Have you____ any other suggestions?
B: A meal at a nice restaurant?
4. A: Why ____ we all go shopping?
B: I'm not ____. I haven't got much money.
5. A: ____ watch the film on TV. It's at 11.00.
B: No, that's not a ____ idea. I'm really tired.
Lời giải chi tiết:
2 What, about | 3 got | 4 don’t, sure | 5 Let’s, good |
2. A: What do you suggest?
(Bạn đề nghị gì?)
B: How about some chocolate cake?
(Một vài chiếc bánh sô cô la thì sao?)
3. A: Have you got any other suggestions?
(Bạn có gợi ý nào khác không?)
B: A meal at a nice restaurant?
(Một bữa ăn tại một nhà hàng đẹp?)
4. A: Why don’t we all go shopping?
(Tại sao tất cả chúng ta không đi mua sắm?)
B: I'm not sure. I haven't got much money.
(Tôi không chắc. Tôi không có nhiều tiền.)
5. A: Let’s watch the film on TV. It's at 11.00.
(Hãy xem phim trên TV. Lúc 11 giờ.)
B: No, that's not a good idea. I'm really tired.
(Không, đó không phải là một ý kiến hay. Tôi thực sự mệt mỏi.)
Bài 4
4. Choose the correct response.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. OK, you don't like my idea. What do you suggest?
a. Great idea!
b. Can I make a suggestion?
c. How about a coffee?
2. I'm bored. Why don't we go out?
a. Not really.
b. I don't get it.
c. What do you suggest?
3. It's difficult. Can I make a suggestion?
a. Of course.
b. Maybe, I'm not sure.
c. Have you got any other suggestions?
4. What? No, that's not a good idea.
a. Great idea.
b. Oh. What do you suggest?
c. Yes, of course.
5. Have you got any other suggestions?
a. Yes, why not?
b. Why don't we go to the cinema?
c. No, that's not a good idea.
Lời giải chi tiết:
2. c | 3. a | 4. b | 5. b |
1. OK, you don't like my idea. What do you suggest?
(OK, bạn không thích ý tưởng của tôi. Bạn có đề nghị gì?)
c. How about a coffee?
(Cà phê thì sao?)
2. I'm bored. Why don't we go out?
(Tôi chán. Tại sao chúng ta không đi ra ngoài?)
c. What do you suggest?
(Bạn có đề nghị gì?)
3. It's difficult. Can I make a suggestion?
(Thật khó. Tôi có thể cho bạn một gợi ý được chứ?)
a. Of course.
(Tất nhiên rồi.)
4. What? No, that's not a good idea.
(Cái gì? Không, đó không phải là một ý kiến hay.)
b. Oh. What do you suggest?
(Ồ. Bạn có đề nghị gì?)
5. Have you got any other suggestions?
(Bạn có gợi ý nào khác không?)
b. Why don't we go to the cinema?
(Tại sao chúng ta không đi đến rạp chiếu phim?)
Bài 5
5. Complete the dialogue with words/phrases a-j.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ / cụm từ a-j.)
Ellie: It's my birthday today!
Jack: Happy birthday!
Ellie: Thanks. I want to (1) h but I don't know what to do.
Jack: (2) ____ a suggestion?
Ellie: Sure.
Jack: (3) ____ invite your friends out for a meal?
Ellie: I'm (4) ____. We all like different food! (5) ____ other suggestions?
Jack: Well, (6) ____ a party? Everyone likes crisps and lemonade.
Ellie: No, (7) ____ a good idea. It's too late to organise a party.
Jack: OK, that's true. (8) ____ about the cinema? You and me, and maybe Gary and Lily? The new Chris Hepworth film is on.
Ellie: (9) ____ And you're paying?
Jack: (10)? ____ It's your birthday, Ellie!
a. Have you got any f. what about
b. How g. Great idea!
c. Why don't you h. celebrate
d. Can I make i. not sure
e. Why j. that's not
Lời giải chi tiết:
2. d | 3. c | 4. i | 5. a | 6. f | 7.j | 8. b | 9. g | 10. e |
Ellie: It's my birthday today!
Jack: Happy birthday!
Ellie: Thanks. I want to celebrate but I don't know what to do.
Jack: Can I make a suggestion?
Ellie: Sure.
Jack: Why don't you invite your friends out for a meal?
Ellie: I'm not sure. We all like different food! Have you got any other suggestions?
Jack: Well, what about a party? Everyone likes crisps and lemonade.
Ellie: No, that's not a good idea. It's too late to organise a party.
Jack: OK, that's true. How about the cinema? You and me, and maybe Gary and Lily? The new Chris Hepworth film is on.
Ellie: Great idea! And you're paying?
Jack: Why? It's your birthday, Ellie!
Tạm dịch:
Ellie: Hôm nay là sinh nhật của tôi!
Jack: Chúc mừng sinh nhật!
Ellie: Cảm ơn. Tôi muốn ăn mừng nhưng tôi không biết phải làm gì.
Jack: Tôi có thể đưa ra một gợi ý không?
Ellie: Chắc chắn.
Jack: Tại sao bạn không mời bạn bè đi ăn?
Ellie: Tôi không chắc. Tất cả chúng ta đều thích những món ăn khác nhau! Bạn có gợi ý nào khác không?
Jack: Vậy còn một bữa tiệc thì sao? Mọi người đều thích khoai tây chiên giòn và nước chanh.
Ellie: Không, đó không phải là một ý kiến hay. Đã quá muộn để tổ chức một bữa tiệc.
CHỦ ĐỀ 5: CHẤT TINH KHIẾT - HỖN HỢP. PHƯƠNG PHÁP TÁCH CÁC CHẤT - SBT
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Giáo dục công dân lớp 6
Đề kiểm tra giữa học kì 2
Unit 4. Learning world
SBT TIẾNG ANH 6 TẬP 1 - GLOBAL SUCCESS (PEARSON)
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!