Bài A
A. Choose the correct answers for Foodscapes.
(Chọn những câu trả lời đúng cho bài đọc Foodscapes.)
1. Main idea What is the article about?
a. photos made using food
b. how to make photos
c. sea animals
2. Inference What is Carl Warner's job?
a. photographer
b. gardener
c. cook
3. Vocabulary What does the word “landscape” mean? (line 2)
a. how an area looks
b. how a city looks
c. a painting
4. Detail How long does it take Warner to make each foodscape?
a. 2 or 3 days
b. 4 or 5 days
c. 1 week
5. Detail What are the trees made out of?
a. apples
b. oranges
c. pineapples
Phương pháp giải:
FOODSCAPES
Carl Warner takes photos of interesting things. He also makes beautiful landscapes using food. These are called “foodscapes”. It takes Warner four or five days to make each foodscape. Look carefully at the photo with sea animals. What do you see? There’s an ocean with a lot of fish and rocks. There's seaweed, and there are sea animals. There's also sand. But what are the fish made from? The fish are made from fruit. There’s an island and some trees. The trees are made from pineapples. In fact it's all made from food - fruit and vegetables! What other foods do you see in the photo? Do you see apples and oranges? Now look at the photo with Warner. What foods do you see in that photo?
Tạm dịch văn bản:
NHỮNG BỐI CẢNH ẢNH ĐƯỢC LÀM TỪ THỰC PHẨM
Carl Warner chụp ảnh những thứ thú vị. Anh ấy cũng tạo ra những cảnh quan đẹp bằng cách sử dụng thực phẩm. Chúng được gọi là "cảnh quan thực phẩm". Warner mất bốn hoặc năm ngày để tạo ra mỗi loại bối cảnh thực phẩm. Xem kỹ bức ảnh có động vật biển này. Bạn thấy gì? Có một đại dương với rất nhiều cá và đá. Có rong biển, và có động vật biển. Có cả cát. Nhưng cá được làm từ gì? Cá được làm từ trái cây. Có một hòn đảo và một số cây cối. Những cái cây được làm từ quả dứa. Trên thực tế, tất cả đều được làm từ thực phẩm - trái cây và rau quả! Bạn nhìn thấy những loại thực phẩm nào khác trong bức ảnh? Bạn có thấy táo và cam không? Bây giờ hãy nhìn vào bức ảnh với Warner. Bạn nhìn thấy những loại thực phẩm nào trong bức ảnh đó?
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. a | 3. a | 4. b | 5. c |
1. Main idea What is the article about? - a. photos made using food
( Ý chính - Bài báo nói về cái gì? - a. những bức ảnh được làm bằng thức ăn)
2. Inference What is Carl Warner's job? - a. photographer
( Suy luận - Công việc của Carl Warner là gì? - a. nhiếp ảnh gia)
3. Vocabulary What does the word “landscape” mean? (line 2) - a. how an area looks
( Từ vựng - Từ “phong cảnh” có nghĩa là gì? (dòng 2) - a. một khu vực trông như thế nào)
4. Detail How long does it take Warner to make each foodscape? - b. 4 or 5 days \
( Chi tiết - Warner mất bao lâu để tạo ra mỗi cảnh quan thực phẩm? - b. 4 hoặc 5 ngày)
5. Detail What are the trees made out of? - c. pineapples
( Chi tiết Những cái cây được làm bằng gì? - c. quả dứa)
Bài B
B. Complete the word web.
(Hoàn thành mạng lưới từ.)
Lời giải chi tiết:
(1) Carl Warner | (2) islands | (3) fruit | (4) pineapples |
Foodscapes (Những bối cảnh được làm từ thức ăn)
- Who makes them? (Ai làm ra chúng?)
+ Carl Warner
- What are they? (Chúng là gì?)
+ Islands made from food, for examples: (Các hòn đảo được làm từ thức ăn, ví dụ như: )
+ Fish made from fruit (Cá được làm từ hoa quả / trái cây)
+ Trees made from pineapples (Cây cối được làm từ những quả dứa)
Critical thinking
CRITICAL THINKING. Talk with a partner. How is food in your country different from food in other countries?
(Tư duy. Nói với bạn. Thức ăn ở đất nước em khác với thức ăn ở những đất nước khác như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
Food in Viet Nam is very different from food in other countries. In Viet Nam there are a variety of fresh fruit and vegetables. Cooked food is made from various fresh ingredients including meat, fish, seafood, vegetables. There are many types of food only in Viet Nam, we call them specialties.
Tạm dịch:
Thức ăn ở Việt Nam rất khác so với thức ăn ở các nước khác. Ở Việt Nam có rất nhiều loại rau quả tươi. Thực phẩm nấu chín được chế biến từ nhiều nguyên liệu tươi sống khác nhau bao gồm thịt, cá, hải sản, rau củ. Có rất nhiều loại thực phẩm chỉ có ở Việt Nam, chúng tôi gọi là đặc sản.
CHƯƠNG 1. ĐOẠN THẲNG
Đề kiểm tra học kì 1
PHẦN MỞ ĐẦU – SBT
Chủ đề 2: BÀI CA HÒA BÌNH
Unit 2: It's delicious!
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!