Bài 1
1. Look and Listen. Say.
(Nhìn và nghe. Nói.)
Lời giải chi tiết:
an elephant: con voi
a frog: con ếch
a monkey: con khỉ
a parrot: con vẹt
Bài 2
2. Listen. Draw lines.
(Nghe và vẽ đường tương ứng.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
1. Listen: nghe
2. Sit down: ngồi xuống
3. Open your book: mở sách của bạn ra
4. Close your book: đóng sách của bạn lại
5. Stand up: đứng lên
Bài 3
3. Listen and say.
(Nghe và nói.)
A: Hello. I’m Fred. What’s your name?
(Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?)
B: Hi. I’m Sally. How are you?
(Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?)
A: I’m fine, thanks. How are you?
(Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?)
B: I’m fine, thank you.
(Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.)
A: Goodbye.
(Tạm biệt.)
B: Bye.
(Tạm biệt.)
Bài 4
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
1. a book: một quyển sách
2. chair: một cái ghế
3. a desk: một cái bàn học
4. an eraser: một cục tẩy
5. a crayon: một cây bút chì màu
6. a school: một ngôi trường
Bài 5
5. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1.
- a book: một quyển sách
- a crayon: một cây bút chì màu
2.
- a paper: một tờ giấy
- a chair: một cái ghế
3.
- an eraser: một cục tẩy
- a table: một cái bàn
4.
- a pencil: một cây bút chì
- an eraser: một cục tẩy
5.
- a crayon: một cây bút chì màu
- a chair: một chiếc ghế
6.
- a pen: một cây bút mực
- a chool: một ngôi trường học
Bài 6
6. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói.)
A: What is it?
(Đó là gì vậy?)
B: It’s a pen.
(Đó là một chiếc bút mực.)
Bài 7
7. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
1. my teddy bear: gấu bông của tớ
2. my ball: quả bóng của tớ
3. my car: xe ô tô của tớ
4. my kite: chiếc diều của tớ
Bài 8
8. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My teddy bear!
(Con gấu bông của tôi!)
Lời giải chi tiết:
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My doll!
(Búp bê của tôi!)
2.
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My balloon!
(Bóng bay của tôi!)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My ball!
(Quả bóng của tôi!)
3.
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My car!
(Ô tô của tôi!)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My robot!
(Người máy của tôi!)
4.
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My train!
(Tàu hỏa của tôi!)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My kite!
(Con diều của tôi!)
Bài 9
9. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói chuyện.)
Lời giải chi tiết:
A: Is it a robot?
(Nó có phải là người máy không?)
B: No it isn’t.
(Không, không phải vậy.)
A: Is it a doll?
(Nó có phải là một con búp bê không?)
B: Yes, it is.
(Đúng vậy.)
Đề thi học kì 1
Chủ đề 4. Thực vật và động vật
Chủ đề 8. TUÂN THỦ QUY ĐỊNH NƠI CÔNG CỘNG
Unit 9
Unit 4
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2