New Words a
a. Unscramble the words, then take the letters that appear in the boxes and unscramble them for the final message.
(Sắp xếp lại các từ, sau đó lấy các chữ cái xuất hiện trong các hộp và sắp xếp chúng cho thông điệp cuối cùng.)
1. n e g h a c
2. r r e o d
3. t e r s e d s
4. n u m e
5. t p i
6. k e c h c
7. You usually go to this place when you eat out: _ _ _ _ a _ _ a _ _
Lời giải chi tiết:
1. change (n): tiền thừa
2. order (v): gọi món
3. dessert (n): món tráng miệng
4. menu (n): thực đơn
5. tip (n): tiền boa
6. check (n): hóa đơn
7. restaurant (n): nhà hàng
New Words b
b. Match the pictures with the correct words in Task a.
(Nối các hình với các từ đúng trong bài tập a.)
Lời giải chi tiết:
A. 6 | B. 4 | C. 5 | D. 3 | E. 2 | F. 1 |
New Words c
c. Complete the conversation using the words in the box.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ đã cho.)
Ben: Can I see the (1) menu please?
Waiter: Here you are.
Ben: Thanks.
Waiter: What would you like to (2) ?
Ben: I'll have a cheeseburger.
Waiter: I'm sorry, we don't have any cheeseburgers today. We have sandwiches.
Ben: Hmm. Maybe I'll just have some (3) . 'll have some cheesecake.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cheesecake. We have ice cream.
Ben: I'll just have the (4) . Thank you
Waiter: Here's your check. That's two dollars fifty. Here's your (5)
Ben: And here's your (6) . Goodbye
Waiter: Thank you. See you later.
Lời giải chi tiết:
2. order | 3. dessert | 4. check | 5. change | 6. tip |
Ben: Can I see the (1) menu please?
(Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?)
Waiter: Here you are.
(Đây thưa ngài.)
Ben: Thanks.
(Cảm ơn.)
Waiter: What would you like to (2) order?
(Ngài muốn gọi món gì?)
Ben: I'll have a cheeseburger.
(Tôi sẽ ăn một cái bánh mì kẹp pho mát.)
Waiter: I'm sorry, we don't have any cheeseburgers today. We have sandwiches.
(Tôi xin lỗi, chúng tôi không có bánh mì kẹp thịt phô mai nào hôm nay. Chúng tôi có bánh mì sandwich.)
Ben: Hmm. Maybe I'll just have some (3) dessert. 'll have some cheesecake.
(Hừm. Có lẽ tôi sẽ chỉ ăn một chút món tráng miệng. Tôi sẽ có một ít bánh pho mát.)
Waiter: I'm sorry. We don't have any cheesecake. We have ice cream.
(Tôi xin lỗi. Chúng tôi không có bánh pho mát nào. Chúng tôi có kem.)
Ben: I'll just have the (4) check. Thank you.
(Làm ơn cho tôi thanh toán. Cảm ơn.)
Waiter: Here's your check. That's two dollars fifty. Here's your (5) change.
(Hóa đơn của ngài đây ạ. Tất cả 25 đô la. Tiền thừa của ngài đây.)
Ben: And here's your (6) tip. Goodbye.
(Và đây là tiền boa của bạn. Tạm biệt.)
Waiter: Thank you. See you later.
(Cảm ơn bạn. Hẹn gặp lại.)
Listening
Listen and put a tick (✓) or a cross (X).
(Lắng nghe và đánh dấu vào ô.)
Food
| Chicken soup | $4.00 |
| Hamburger | $6.00 |
| Seafood pasta | $5.00 |
| Chicken sandwich | $4.50 |
| Egg sandwich | $6.00 |
| Fries | $2.00 |
Dessert
| O Ice cream | $2.50 |
| Chocolate cake | $4.00 |
| Lemon cake | $3.50 |
| Cookie and cream | $2.00 |
Drinks
| Water | $1.00 |
| Cola | $2.00 |
| Coffee | $1.50 |
| Tea | $1.50 |
| Orange juice | $2.50 |
| Apple juice | $2.50 |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Waiter: Hello! Can I help?
Guest: Yes, Can we have the menu please?
Waiter: Yes, here you are. What would you like to order?
Guest: I have some orange juice.
Waiter: Sure?
Guest: And I have some coffee.
Waiter: I’m sorry we don’t have any coffee. We have tea.
Guest: I have some tea.
Waiter: What would you like to eat?
Guest: I have some seafood pasta.
Waiter: Sure?
Guest: And I have a egg sandwich.
Waiter: Sorry, we don’t have any eggs. We have chicken.
Guest: Okay. I have a chicken sandwich.
Waiter: Would you like some dessert?
Guest: I have some ice cream.
Guest: Nothing for me.
Waiter: Ok. Anything else?
Guest: No, thanks.
Guest: Excuse me! I like to check please.
Tạm dịch:
Người phục vụ: Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ngài ạ?
Khách hàng 1: Vâng, làm ơn cho chúng tôi xem thực đơn?
Người phục vụ: Vâng, của ngài đây. Ngài muốn gọi món gì ạ?
Khách hàng 1: Cho tôi nước cam.
Người phục vụ: Ngài chắc chứ ạ?
Khách hàng 2: Và cho tôi một ít cà phê.
Người phục vụ: Tôi xin lỗi, chúng tôi không có cà phê. Chúng tôi có trà.
Khách hàng 2: Vậy cho tôi ít trà nhé.
Người phục vụ: Ngài muốn ăn gì?
Khách hàng 1: Cho tôi mì ống hải sản.
Người phục vụ: Ngài chắc chứ ạ?
Khách hàng 2: Và cho tôi một cái bánh mì trứng.
Người phục vụ: Xin lỗi, chúng tôi không có trứng. Chúng tôi có gà.
Khách hàng 2: Vậy. Cho tôi một bánh mì gà nhé.
Người phục vụ: Ngài có muốn ăn tráng miệng không?
Khách hàng 1: Cho tôi một ít kem.
Khách hàng 2: Tôi không nhé.
Người phục vụ: Vâng. Còn gì nữa không ạ?
Khách hàng 1: Không, cảm ơn. Làm ơn Tôi muốn thanh toán.
Lời giải chi tiết:
Food (Thức ăn)
| Chicken soup (canh gà) | $4.00 |
| Hamburger (bánh mì ham-bơ-gơ) | $6.00 |
✓ | Seafood pasta (mì ống hải sản) | $5.00 |
✓ | Chicken sandwich (bánh mì sandwich thịt gà) | $4.50 |
x | Egg sandwich (bánh mì sandwich trứng) | $6.00 |
| Fries (khoai tây chiên) | $2.00 |
Dessert (Món tráng miệng)
✓ | Ice cream (kem) | $2.50 |
| Chocolate cake (bánh sô-cô-la) | $4.00 |
| Lemon cake (bánh vị chanh) | $3.50 |
| Cookie and cream (bánh quy giòn và kem) | $2.00 |
Drinks (Đồ uống)
| Water (nước) | $1.00 |
| Cola (nước ngọt có ga) | $2.00 |
x | Coffee (cà phê) | $1.50 |
✓ | Tea (trà) | $1.50 |
✓ | Orange juice (nước cam ép) | $2.50 |
| Apple juice (nước ép táo) | $2.50 |
Grammar
Look at the food and circle a, any, or some.
( Nhìn vào món ăn và khoanh a, any, hoặc some)
1. some/a milk
2. an/some fish soup
3. a/any cheese sandwich
4. some/a fries
5. an/any egg
6. some/a cheesecake
7. a/some hamburger
8. some/a soda
9. a/any salad
Phương pháp giải:
- a + danh từ số từ bắt đầu bằng phụ âm
- an + danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm
- some / any + danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều
Lời giải chi tiết:
1. some milk: một ít sữa
2. some fish soup: một ít súp cá
3. a cheese sandwich: một chiếc bánh mì kẹp phô mai
4. some fries: một ít khoai tây chiên
5. an egg: một quả trứng
6. some cheesecake: một ít bánh phô mai
7. a hamburger: một chiếc bánh hamburger
8. some soda: một ít nước có ga
9. any salad: một ít salad
Writing
Complete the conversation using the words in the box.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng các từ đã cho trong khung.)
some any a |
John: Let me see what's on the (1) menu. What would you like to eat, Amy?
Amy: I'll have a cheese sandwich.
John: Sorry, they don't have (2)________cheese. They have chicken.
Amy: OK. I'll have (3)________chicken sandwich.
John: What would you like to drink?
Amy: I'll have (4)_______orange Juice.
John: They don't have any orange juice. They have soda.
Amy: That's all right. I'll have some soda.
John: Would you like some (5)_______?
Amy: Yes, please.
John: There's some cheesecake (6)________some cupcakes.
Amy: I'll have a cupcake, please.
Lời giải chi tiết:
2. any | 3. a | 4. some | 5. dessert | 6. and |
John: Let me see what's on the (1) menu. What would you like to eat, Amy?
(Để tôi xem thực đơn có gì nào. Bạn muốn ăn gì, Amy?)
Amy: I'll have a cheese sandwich.
(Tôi sẽ ăn một chiếc bánh mì kẹp pho mát.)
John: Sorry, they don't have (2) any cheese. They have chicken.
(Rất tiếc, họ không có pho mát. Họ có gà.)
Amy: OK. I'll have (3) a chicken sandwich.
(Được rồi. Tôi sẽ ăn sandwich gà.)
John: What would you like to drink?
(Bạn muốn uống gì?)
Amy: I'll have (4) some orange juice.
(Tôi sẽ uống một ít nước cam.)
John: They don't have any orange juice. They have soda.
(Họ không có nước cam. Họ có nước ngọt.)
Amy: That's all right. I'll have some soda.
(Không sao. Tôi sẽ uống một ít soda.)
John: Would you like some (5) dessert?
(Bạn có muốn một ít món tráng miệng không?)
Amy: Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
John: There's some cheesecake (6) and some cupcakes.
(Có một số bánh pho mát và một số bánh nướng nhỏ.)
Amy: I'll have a cupcake, please.
(Làm ơn cho tôi một cái cupcake.)
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!