Part 1
You will hear a man talking about a famous dish. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một người đàn ông nói về một món ăn nổi tiếng. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
Name of the dish: | laksa |
Kind of dish | (1) a spicy dish |
From: | (2) |
Eat it for: | (3) or |
Curry laksa is a dish with: | (4) seafood or and herbs |
Asam laksa is a dish with: | (5) fish, vegetables, and |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Laksa is a spicy noodle dish. It is from Malaysia but it is also really popular in Singapore and Indonesia. People usually eat it for lunch or dinner. There are two main types of laksa: curry laksa and asam laksa. To make curry laksa, you use cooking as a meal and curry to make a soup. It’s a little bit sweet and often make with seafood or chicken and herbs. Asam laksa is sour and make with fish, vegetables and herbs. Both types of laksa are delicious and eat another time. People in other countries like to eat laksa too.
Tạm dịch:
Laksa là một món mì cay. Nó đến từ Malaysia nhưng nó cũng thực sự phổ biến ở Singapore và Indonesia. Mọi người thường ăn nó vào bữa trưa hoặc bữa tối. Có hai loại laksa chính: curry laksa và asam laksa. Để làm món curry laksa, bạn dùng nấu ăn như một bữa ăn và cà ri để nấu súp. Nó hơi ngọt và thường được làm với hải sản hoặc thịt gà và các loại thảo mộc. Asam laksa có vị chua và được làm từ cá, rau và các loại rau thơm. Cả hai loại laksa đều ngon, ăn mọi lúc. Người dân ở các nước khác cũng thích ăn laksa.
Lời giải chi tiết:
Name of the dish: (Tên món ăn) | laksa |
Kind of dish (Loại món ăn) | (1) a spicy noodle dish (món mì cay) |
From: (Có nguồn gốc từ) | (2) Malaysia |
Eat it for: (Ăn vào lúc) | (3) lunch or dinner (bữa trưa hoặc bữa tối) |
Curry laksa is a dish with: (Cà ri laska là món ăn gồm) | (4) seafood or chicken and herbs (hải sản hoặc thịt gà và rau thơm) |
Asam laksa is a dish with: (Asam laska là món ăn gồm) | (5) fish, vegetables, and herbs (cá, rau củ, và rau thơm) |
Part 2
Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
0. Laketown's Asian food festival Seafood, noodles, BBQ, snacks and drinks! All your favorite food at one place
A. You can eat pasta here.
B. You can bring your favorite food here.
C. You can try many Asian dishes here.
1. There isn't any lamb curry today. Do you want beef curry? Or their chicken rice? It's really good.
A. You can't order lamb curry today.
B. They don't have lamb or beef curry.
C. They only have chicken rice.
2. Sweaters and scarves are up to 30% off! Jan 20 - Jan 25
A. You can buy sweaters at a cheaper price from Jan 20 to Jan 25.
B. All of their clothes are cheaper.
C. Their sale lasts five days.
3. Toro Bakery is moving to 32 Ghibli Road (next to the post office). We'll close on Feb 25 and re-open on Feb 29.
A. The old Toro Bakery is next to the post office.
B. Toro Bakery won't open for three days.
C. The new Toro Bakery will open on Feb 29.
Lời giải chi tiết:
0. C
Lễ hội ẩm thực châu Á tại Laketown Hải sản, mì, BBQ, đồ ăn nhẹ và đồ uống! Tất cả món ăn yêu thích của bạn tại một cửa hàng.
A. Bạn có thể ăn mì ống ở đây.
B. Bạn có thể mang đồ ăn yêu thích của mình đến đây.
C. Bạn có thể thử nhiều món ăn châu Á tại đây.
1. A
Không có bất kỳ món cà ri cừu nào ngày nay. Bạn có muốn cà ri bò không? Hay cơm gà của họ? Nó thật sự ngon.
A. Bạn không thể đặt món cà ri cừu hôm nay.
B. Họ không có cà ri cừu hoặc thịt bò.
C. Họ chỉ có cơm gà.
2. A
Áo tay dài và khăn quàng cổ được giảm giá tới 30%! 20 tháng 1 - 25 tháng 1.
A. Bạn có thể mua áo tay dài với giá rẻ hơn từ ngày 20 - 25/1.
B. Tất cả quần áo của họ đều rẻ hơn.
C. Đợt giảm giá kéo dài 5 ngày.
3. C
Toro Bakery chuyển đến 32 Ghibli Road (cạnh bưu điện). Chúng tôi sẽ đóng cửa vào ngày 25 tháng 2 và mở cửa trở lại vào ngày 29 tháng 2.
A. Tiệm bánh Toro cũ cạnh bưu điện.
B. Toro Bakery sẽ không mở trong ba ngày.
C. Tiệm bánh Toro mới sẽ khai trương vào ngày 29 tháng 2.
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Lịch sử lớp 6
Unit 4: Holidays!
GIẢI TOÁN 6 TẬP 2 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
BÀI 9
Bài 7: ỨNG PHÓ VỚI TÌNH HUỐNG NGUY HIỂM TỪ CON NGƯỜI
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!