Look, circle and write.
(Nhìn, khoanh tròn và viết.)
Phương pháp giải:
a. oranges (những quả cam)
apples (những quả táo)
b. lemons (những quả chanh)
olives (những quả ô liu)
c. lemonade (nước chanh)
eggs (những quả trứng)
d. apples (những quả táo)
lemons (những quả chanh)
Lời giải chi tiết:
a. I don’t like oranges.
(Tôi không thích cam.)
b. I don’t like olives.
(Tôi không thích quả ô liu.)
c. I don’t like eggs.
(Tôi không thích trứng.)
d. I don’t like lemons.
(Tôi không thích chanh.)
Chủ đề 7. Cuộc sống vui nhộn
Unit 11: In the playground
Bài tập cuối tuần 29
Review Units 1 - 2
Unit starter: Hello!
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2