4. Lesson 4 - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 2

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2

Bài 1

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

meat (thịt)

rice (cơm)

carrot (cà rốt)

cake (bánh ngọt)

milk (sữa)

Lời giải chi tiết:

a. cake (bánh ngọt)

b. milk (sữa)

c. meat (thịt)

d. rice (cơm)

e. carrot (cà rốt)

Bài 2

2. Write about yourself.

(Viết về bản thân bạn.)

Phương pháp giải:

orange (quả cam)

olive (quả ô liu)

cake (bánh ngọt)

rice (cơm)

meat (thịt)

carrot (cà rốt)

Lời giải chi tiết:

- I like rice, meat and oranges.

  (Tôi thích cơm, thịt và cam.)

- I don’t like olives and carrots.

  (Tôi không thích ô liu và cà rốt.)

Fqa.vn
Bình chọn:
4.9/5 (66 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved