Bài 1
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)
Bài 2
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
Lời giải chi tiết:
a. They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)
b. They’re sliding.
(Họ đang trượt cầu trượt.)
c. They’re riding bikes.
(Họ đang đi xe đạp.)
Bài 3
Task 8. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
Lời giải chi tiết:
Riding bikes, riding bikes.
They’re riding bikes.
Driving cars, driving cars.
They’re driving cars.
Sliding, sliding, sliding.
They’re sliding.
In the playground.
Tạm dịch:
Đi xe đạp, đi xe đạp.
Họ đang đi xe đạp.
Lái ô tô, lái ô tô.
Họ đang lái xe ô tô.
Trượt, trượt, trượt.
Họ đang trượt cầu trượt.
Trong sân chơi.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
Chủ đề. EM YÊU QUÊ HƯƠNG
Chủ đề: Khu rừng nhiệt đới
Chủ đề 3. QUÝ TRỌNG THỜI GIAN
Ôn tập cuối năm
Culture
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2