4. Lesson 4 – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 2

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 5
Bài 6
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 5
Bài 6

Bài 5

5. Listen and number. Then trace.

(Nghe và đánh số. Sau đó đồ từ.)

Phương pháp giải:

clothes: quần áo

baby: em bé

nose: mũi

play: chơi

old: cũ

shapes: hình dạng

Bài 6

6. Find and colour. Then say.

(Tìm và tô màu. Sau đó nói.)

Phương pháp giải:

o=orange (những từ có chữ o thì tô màu cam): trousers (quần dài), sock (vớ), nose (mũi), book (sách)

a=blue (những từ có chữ a thì tô màu xanh): train (xe lửa), shapes (hình dạng), table (cái bàn), chair (cái ghế), tape (băng keo)

Fqa.vn
Bình chọn:
4.8/5 (79 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved