Bài 1
1. Complete the following sentences with the words or phrases that solve the crossword puzzle.
(Hoàn thành các câu sau đây với các từ hoặc cụm từ mà giải các câu đố ô chữ.)
ACROSS
1. We should ________ to save the planet for our grandchildren.
DOWN
2. We can start going green by using eco-friendly ________.
3. One of the easiest ways to prevent breathing in ______ particles is wearing a face mask.
4. Some families in Viet Nam have started using ________farming methods to grow vegetables at home.
5. It is believed that__________ causes stress, which can affect our mental health.
6. Mould and ________ should be removed with green or natural cleaning products.
7. Some people think that the energy resources we use cannot be ________.
8. We need to learn more about complete and incomplete ________ to reduce air pollution.
Lời giải chi tiết:
1. go green (v): sống xanh
We should go green to save the planet for our grandchildren.
(Chúng ta nên sống xanh để cứu lấy hành tinh cho con cháu của chúng ta.)
2. technology (n): công nghệ
We can start going green by using eco-friendly technology.
(Chúng ta có thể bắt đầu sống xanh bằng cách sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường.)
3. soot (n): bồ hóng, muội than
One of the easiest ways to prevent breathing in soot particles is wearing a face mask.
(Một trong những cách dễ nhất để tránh hít vào các phân tử bụi than là đeo khẩu trang.)
4. organic (adj): hữu cơ
Some families in Viet Nam have started using organic farming methods to grow vegetables at home.
(Một số gia đình ở Việt Nam đã bắt đầu sử dụng phương pháp canh tác hữu cơ để trồng rau tại nhà.)
5. clutter (n): sự bừa bộn
It is believed that clutter causes stress, which can affect our mental health.
(Người ta tin rằng sự bừa bộn gây ra căng thẳng, mà có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của chúng ta.)
6. mildew (n): nấm mốc
Mould and mildew should be removed with green or natural cleaning products.
(Mốc và nấm mốc cần được loại bỏ với các sản phẩm làm sạch xanh hoặc tự nhiên.)
7. deplete (v): làm vơi cạn, làm giảm sút
Some people think that the energy resources we use cannot be deleted.
(Một số người nghĩ rằng các nguồn năng lượng chúng ta sử dụng không thể bị cạn kiệt.)
Giải thích: trong câu động từ ở dạng bị động -> be depleted
8. combustion (n): sự đốt cháy
We need to learn more about complete and incomplete combustion to reduce air pollution.
(Chúng ta cần phải tìm hiểu thêm về sự đốt cháy hoàn toàn và không hoàn toàn để giảm ô nhiễm không khí.)
Bài 2
2. Use the words from the crossword puzzle to complete the sentences. Change the word form, if necessary.
(Sử dụng các từ trong câu đố ô chữ để hoàn thành câu. Thay đổi hình thức từ, nếu cần thiết.)
1. Carbon dioxide and black carbon, or__________ , are two of the most dangerous air pollutants.
2. The more __________ food we consume, the more health benefits we gain.
3. Research has shown that office _____________ has negative effects on employers' productivity an performance.
4. Using renewable resources is the best option for preventing the__________ of fossil-based resources.
5. _________ innovation should promote green lifestyles and sustainable development.
6. __________ is a chemical reaction between substances, which usually includes oxygen and produces heat and light.
Lời giải chi tiết:
1. Carbon dioxide and black carbon, or soot, are two of the most dangerous air pollutants.
(Khí Cacbonic và muội than hoặc bồ hóng là hai trong những chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm nhất.)
Giải thích: Chỗ trống ở vị trí chủ ngữ và phải giống từ loại với các từ liệt kê phía trước nên cần điền một danh từ có nghĩa tương đương với 'black carbon' -> Soot (n): bồ hóng, muội than
2. The more organic food we consume, the more health benefits we gain.
(Thực phẩm càng hữu cơ chúng ta tiêu thụ, càng nhiều lợi ích sức khỏe chúng ta nhận được.)
Giải thích: Đứng sau 'more' và trước danh từ 'food' nên cần điền một tính từ, đồng thời dựa vào nghĩa của câu
organic (adj): hữu cơ
3. Research has shown that office clutter has negative effects on employers' productivity an performance.
(Nghiên cứu chỉ ra rằng sự lộn xộn trong văn phòng có ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của người làm.)
Giải thích: Chỗ trống ở vị trí chủ ngữ cần một danh từ và dựa vào nghĩa của câu -> clutter (n): sự bừa bộn
4. Using renewable resources is the best option for preventing the depletion of fossil-based resources.
(Sử dụng tài nguyên tái tạo là sự lựa chọn tốt nhất để tránh sự cạn kiệt tài nguyên hóa thạch.)
Giải thích: Đứng sau 'the' cần một danh từ và dựa vào nghĩa của câu, ta có 'deplete' (v): làm suy giảm, làm vơi cạn => 'depletion' (n): sự suy giảm, cạn kiệt
5. Technological innovation should promote green lifestyles and sustainable development.
(Cách mạng công nghệ nên thúc đẩy lối sống xanh và phát triển bền vững.)
Giải thích: Chỗ trống đứng trước danh từ 'innovation' nên cần một tính từ bổ nghĩa cho danh từ đó, ta có 'technology' (n): công nghệ => technological (adj): thuộc công nghệ
6. Combustion is a chemical reaction between substances, which usually includes oxygen and produces heat and light.
(Sự đốt cháy là phản ứng hóa học giữa những chất bao gồm oxy và tạo ra nhiệt và ánh sáng.)
Giải thích: Chỗ trống ở vị trí chủ ngữ, cần điền một danh từ và dựa vào nghĩa của câu -> Combustion (n): sự đốt cháy
Bài 3
3. Connect each pair of sentences with an appropriate conjunction in the box to make compound sentences.
(Kết nối mỗi cặp câu với một kết hợp thích hợp trong hộp để tạo câu ghép.)
1. People should not throw rubbish in the park. People should not cut down the trees in the park.
(Mọi người không nên vứt rác trong công viên. Mọi người không nên chặt cây trong công viên.)
2. Mould and mildew can cause health problems. We need to remove any growth regularly.
(Nấm mốc có thể gây hại cho sức khỏe. Chúng ta cần phải loại bỏ bất kỳ sự tăng trưởng thường xuyên.)
3. For a start, we should use renewable resources. We should also consume more organic food.
(Để bắt đầu, chúng ta nên sử dụng các nguồn tài nguyên có thể tái tạo. Chúng ta cũng nên tiêu thụ nhiều thực phẩm hữu cơ hơn.)
4. Modern household appliances make our life more convenient. Some of them are not eco-friendly and cause pollution.
(Thiết bị gia dụng hiện đại làm cho cuộc sống của chúng ta thuận tiện hơn. Một số trong số chúng không thân thiện với môi trường và gây ô nhiễm.)
5. We should not waste paper. We should not cut down any trees either.
(Chúng ta không nên lãng phí giấy. Chúng ta cũng không nên chặt bất kỳ cây nào.)
Phương pháp giải:
Dựa vào ý nghĩa và mối quan hệ giữa các đối tượng được kể ra hoặc mối quan hệ giữa các vế câu (liệt kê, tương phản, lựa chọn, nguyên nhân-kết quả ...) để chọn liên từ đúng.
neither...nor: không...cũng không
but: nhưng
and: và
so: cho nên, vì vậy
either...or: hoặc...hoặc
Chú ý: Trong câu phức (bao gồm 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập), khi nối các mệnh đề cần chú ý có dấu phẩy như sau: Mệnh đề 1, liên từ + mệnh đề 2.
Lời giải chi tiết:
1. People should not throw rubbish and cut down the trees in the park.
Hoặc: People should neither throw rubbish nor cut down the trees in the park.
(Mọi người không nên vứt rác và chặt cây trong công viên.)
2. Mould and mildew can cause health problems, so we need to remove any growth regularly.
(Nấm và nấm mốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe, vì vậy chúng ta cần phải loại bỏ sự phát triển thường xuyên.)
3. For a start, we should either use renewable resources or consume more organic food.
(Để bắt đầu, chúng ta nên sử dụng tài nguyên tái tạo và sử dụng thực phẩm hữu cơ hơn.)
4. Modern household appliances make our life more convenient, but some of them are not eco-friendly and cause pollution.
(Các thiết bị gia dụng hiện đại làm cuộc sống của chúng ta thuận tiện hơn, nhưng một vài trong số đó không thân thiện với môi trường và gây ô nhiễm.)
5. We should neither waste paper nor cut down any trees.
Hoặc: We should not waste paper and cut down any trees.
(Chúng ta không nên tiêu tốn giấy cũng như chặt cây.)
Bài 4
4. Complete the following sentences using which and the words given. Change the word forms or add some words, if necessary.
(Hoàn thành các câu sau đây sử dụng "which" và các từ cho trước. Thay đổi hình thức từ hoặc thêm một số từ, nếu cần thiết.)
1. some businesses and people / been environmentally irresponsible / lead / global warming/climate change
2. green technology / use renewable resources / create / eco-friendly / products
3. climate changes / affect crop harvests / cause / global / local / food shortages
4. environmental pollution / put some species / danger of extinction / affect / species diversity / Earth
5. everybody / should make an effort / go green / help / save / planet / future generations
Phương pháp giải:
Trong câu với mệnh đề không xác định, 'which' được sử dụng để chỉ toàn bộ ý tưởng trong mệnh đề chính và mệnh đề 'which' được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Lời giải chi tiết:
1. Some businesses and people have been environmentally irresponsible, which has led to global warming and climate change.
(Một số doanh nghiệp và người dân đã vô trách nhiệm với môi trường, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.)
2. Green technology uses renewable resources, which can help to create eco-friendly products.
(Công nghệ xanh sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo, có thể giúp tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
3. Climate changes affect crop harvests, which can cause global or local food shortages.
(Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thu hoạch mùa màng, có thể gây ra tình trạng thiếu lương thực toàn cầu hoặc địa phương.)
4. Environmental pollution can put some species in danger of extinction, which can affect species diversity on Earth.
(Ô nhiễm môi trường có thể khiến một số loài có nguy cơ tuyệt chủng, có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng loài trên Trái đất.)
5. Everybody should make an effort to go green, which can help to save our planet for future generations.
(Mọi người nên nỗ lực để làm xanh, điều này có thể giúp cứu hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)
Bài 5
5. Use the conjunctions and the ideas in the box to make complex sentences.
(Sử dụng các liên từ và ý tưởng trong hộp để tạo câu phức.)
1. We should use recycled materials_______
2. More and more aquatic animals will die _______
3. Levels of soot pollution increase _______
4. Some farmers still use old diesel trucks _______
5. We should walk or cycle more often _______
Phương pháp giải:
Cần ghép 2 mệnh đề có mối liên hệ với nhau dựa vào nghĩa của chúng và chọn liên từ phù hợp dựa vào mối quan hệ giữa chúng.
so that (để) + mệnh đề chỉ mục đích
if (nếu) + mệnh đề chỉ giả thiết
because (vì) + mệnh đề chỉ nguyên nhân
when (khi) + mệnh đề chỉ thời gian
although (mặc dù) + mệnh đề tương phản
Lời giải chi tiết:
1. We should use recycled materials because this will help to save energy.
(Chúng ta nên sử dụng vật liệu tái chế vì điều này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng.)
2. More and more aquatic animals will die if we keep polluting our rivers, seas and oceans.
(Ngày càng có nhiều loài động vật thủy sinh sẽ chết nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm sông, biển và đại dương.)
3. Levels of soot pollution increase when black carbon particles are released into the air.
(Mức độ ô nhiễm bụi than tăng khi các hạt carbon đen được thải vào không khí.)
4. Some farmers still use old diesel trucks although they are aware of their high exhaust emissions.
(Một số nông dân vẫn sử dụng xe tải diesel cũ mặc dù họ nhận thức được lượng khí thải cao của chúng.)
5. We should walk or cycle more often so that we can reduce energy consumption and air pollution.
(Chúng ta nên đi bộ hoặc đạp xe thường xuyên hơn để chúng ta có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng và ô nhiễm không khí.)
Đề kiểm tra 1 tiết
HÌNH HỌC - TOÁN 12
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Sinh học lớp 12
Bài 4. Quyền bình đẳng của công dân trong một số lĩnh vực đời sống
CHƯƠNG X. TỪ VI MÔ ĐẾN VĨ MÔ