Bài 1
Task 1. Write sentences about electric vehicles, using the words and phrases given. Change the word form, if necessary.
(Viết câu về phương tiện chạy bằng điện, sử dụng các từ và cụm từ cho trước. Thay đổi hình thức từ, nếu cần thiết.)
1. electric vehicles / not / use / fossil fuels / as a result / not / emit / C02 / pollutants
Giải thích:
as a result: kết quả là
other (adj): khác + noun
Đáp án: Electric vehicles do not use fossil fuels and as a result do not emit CO2 and other pollutants.
Tạm dịch: Xe điện không sử dụng nhiên liệu hóa thạch và kết quả là không phát thải CO2 và các chất ô nhiễm khác.
2. electric vehicles / more eco-friendly / diesel ones / reduce / air pollution
Giải thích: as: vì
Dạng so sánh hơn: S1+ be+ more+ long adj+ than S2
Đáp án: Electric vehicles are more eco-friendly than diesel ones as they reduce air pollution.
Tạm dịch: Xe điện thân thiện môi trường hơn so với những động cơ diesel vì chúng làm giảm ô nhiễm không khí.
3. initial set-up cost / an electric transport system / high / electric vehicles / quite / costly
Giải thích: costly (adj): đắt đỏ
Chú ý hai mệnh đề câu phức ngăn cách bới dấu phẩy: Mệnh đề 1, liên từ +mệnh đề 2
Đáp án: The initial set-up cost of an electric transport system is high, and electric vehicles are quite costly.
Tạm dịch: Chi phí thiết lập ban đầu của một hệ thống giao thông điện là cao, và xe điện là khá tốn kém.
4. electric trams / require / set routes / are / limited / certain / areas
Giải thích: limit something to somebody/something: giới hạn cái gì với ai/ cái gì
Đáp án: Electric trams require set routes and are limited to certain areas.
Tạm dịch: Xe điện điện yêu cầu xây dựng các tuyến đường và được giới hạn khu vực nhất định.
5. electric vehicles / electricity / often / create / fossil fuels
Giải thích: Sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho 'electricity'
Động từ 'creat' được sử dụng dưới dạng bị động dựa vào nghĩa và chủ ngữ -> be created from: được tạo ra từ
Đáp án: Electric vehicles use electricity that is often created from fossil fuels.
Tạm dịch: Xe điện sử dụng điện thường được tạo ra từ nhiên liệu hóa thạch.
6. electric buses / produce / less vibration / other buses / help / passengers / more comfortable
Giải thích:Sử dụng mệnh đề quan hệ với 'which' mang ý nghĩa của cả mệnh đề trước.
less + noun + than: ít cái gì hơn
help somebody to do something: giúp ai làm gì
Đáp án: Electric buses produce less vibration than other buses, which helps passengers to feel more comfortable.
Tạm dịch: Xe buýt điện tạo ra ít rung hơn xe buýt khác, giúp hành khách cảm thấy thoải mái hơn.
7. electric cars / quite quiet / help / lower / noise pollution
Giải thích: Sử dụng mệnh đề quan hệ với 'which' mang ý nghĩa của cả mệnh đề trước.
Đáp án: Electric cars are quite quiet, which helps to lower noise pollution.
Tạm dịch: Xe điện là khá yên tĩnh, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn.
8. maintenance cost / electric buses / lower / diesel buses
Giải thích: So sánh hơn với tính từ ngắn: S1+ be+ short adj - er+ than+ S2
Đáp án: The maintenance cost of electric buses is lower than that of diesel buses.
Tạm dịch: Chi phí bảo trì của xe buýt điện là thấp hơn so với xe buýt diesel.
9. take / hours / recharge / electric car / sometimes / charging stations / not / available
Giải thích: take + khoảng thời gian + to do something: mất bao nhiêu thời gian để làm gì
Đáp án: It takes hours to recharge an electric car, and sometimes charging stations are not available.
Tạm dịch: Mất nhiều giờ để sạc một chiếc xe điện, và các trạm sạc đôi khi không có sẵn.
10. batteries / costly / make / electric vehicles / expensive / developing countries
Giải thích: Sử dụng mệnh đề quan hệ với 'which' mang ý nghĩa của cả mệnh đề trước.
make somebody/ something adj: làm cho ai cái gì như thế nào
Đáp án: Batteries are costly, which makes electric vehicles expensive for developing countries.
Tạm dịch: Pin đắt, khiến cho phương tiện chạy bằng điện đắt tiền đối với các nước đang phát triển.
Bài 2
Task 2. Put the sentences in 1 in the correct columns. Then choose some ideas to write an essay of 220-250 words about the advantages and disadvantages of electric vehicles.
(Đặt các câu ở phần 1 vào các cột chính xác. Sau đó, chọn một số ý tưởng để viết một bài luận trong 220-250 từ về những ưu điểm và nhược điểm của xe điện.)
ELECTRIC VEHICLES | |
Advantages | Disadvantages |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lời giải chi tiết:
Electric vehicles | |
Advantages | Disadvantages |
1. Electric vehicles do not use fossil fuels and as a result, do not emit C02 and other pollutants. | 3. The initial set-up cost of an electric transport system is high, and electric vehicles are quite costly. |
2. Electric vehicles are more eco-friendly than diesel ones as they reduce air pollution. | 4. Electric trams require set routes and are limited to certain areas. |
6. Electric buses produce less vibration than other buses, which helps passengers to feel more comfortable. | 5. Electric vehicles use electricity that is often created from fossil fuels. |
7. Electric cars are quite quiet, which helps to lower noise pollution. | 9. It takes hours to recharge an electric car, and sometimes charging stations are not available. |
8. The maintenance cost of electric buses is lower than that of diesel buses. | 10. Batteries are costly, which makes electric vehicles expensive for developing countries. |
Sample answer (Trả lời mẫu)
As the world population increases, the demand for using vehicles is also growing day by day. Along with other modern means of transportation, electric vehicles have been widely introduced and used. However, just like other new inventions, this modern kind of transportation has both advantages and disadvantages.
Electric vehicles can save the environment. As they do not use fossil fuels, they do not emit C02 and other pollutants. This reduces air pollution. Besides, they are quite quiet and smooth, with less vibration than other vehicles, so they help lower noise pollution and make passengers feel more comfortable. Especially, the maintenance cost of electric vehicles is lower than that of diesel ones.
Despite all of the above strengths, the initial set-up cost of an electric transport system is high, and electric vehicles are quite costly with expensive batteries. Moreover, it takes hours to recharge an electric car, and sometimes charging stations are not available, which delays passengers' travel. As a result, not everyone can afford an electric vehicle and willing to own it.
In conclusion, at this very first stage, electric transportation has both positive and negative points. Hopefully, in the near future, manufacturers will improve electric vehicles to make them the most comfortable, affordable, and eco-friendly that may help people both travel with no problem and save the environment effectively.
Dịch bài:
Khi dân số thế giới tăng, nhu cầu sử dụng xe cũng tăng lên từng ngày. Cùng với các phương tiện hiện đại khác trong giao thông vận tải, xe điện đã được giới thiệu rộng rãi và sử dụng. Tuy nhiên, giống như các phát minh mới khác, loại vận chuyển hiện đại này có cả ưu và nhược điểm.
Xe điện có thể cứu lấy môi trường. Vì chúng không sử dụng nhiên liệu hóa thạch, chúng không thải ra CO2 và các chất ô nhiễm khác. Điều này làm giảm ô nhiễm không khí. Bên cạnh đó, chúng khá yên tĩnh và êm, với độ rung ít hơn các xe khác, vì vậy chúng giúp ô nhiễm tiếng ồn thấp hơn và làm cho hành khách cảm thấy thoải mái hơn. Đặc biệt, chi phí bảo trì của xe điện thấp hơn so với động cơ diesel.
Bất chấp tất cả những thế mạnh trên, chi phí thiết lập ban đầu của một hệ thống giao thông điện cao, và xe điện là khá tốn kém với pin đắt tiền. Hơn nữa, nó phải mất nhiều giờ để sạc một chiếc xe điện, và các trạm sạc đôi khi không có sẵn, điều này trì hoãn chuyến đi của hành khách. Kết quả là, không phải tất cả mọi người có thể mua được một chiếc xe điện và sẵn sàng để sở hữu nó.
Kết luận, ở giai đoạn đầu tiên này, vận chuyển bằng điện có cả điểm tích cực và tiêu cực. Hy vọng rằng, trong tương lai gần, các nhà sản xuất sẽ cải thiện xe điện để làm cho chúng thoải mái nhất, giá cả phải chăng, và sinh thái thân thiện mà có thể giúp mọi người đi không có vấn đề gì và bảo vệ môi trường có hiệu quả.
Bài 10. Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa (tiếp theo)
Đề kiểm tra giữa học kì 2
Chương IV. Dao động và sóng điện từ
SOẠN VĂN 12 TẬP 1
Đề thi học kì 2 mới nhất có lời giải