Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the words in the box. You can use some words more than once.
We finish school at 4.00 p.m.
(Chúng tôi tan học lúc 4 giờ chiều.)
1 They play football …………….. Saturday mornings.
2 Do you have breakfast …………….. day?
3 I can't sleep very well ………………… night?
4 On weekdays, we wake up ………………… 6.45 a.m.
5 She does her homework ……………….. the evening.
6 I try to go swimming ……………….. a week
7 We sometimes go shopping …………… the weekend.
8 ………………. Sundays, we visit our grandparents.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu với các từ trong hộp. Bạn có thể sử dụng một số từ nhiều lần.
3. Lời giải chi tiết
1 They play football on Saturday mornings.
(Họ chơi bóng đá vào sáng thứ Bảy.)
2 Do you have breakfast every day?
(Bạn có ăn sáng hàng ngày không?)
3 I can't sleep very well at night?
(Tôi không thể ngủ ngon vào ban đêm?)
4 On weekdays, we wake up at 6.45 a.m.
(Vào các ngày trong tuần, chúng tôi thức dậy lúc 6 giờ 45 sáng.)
5 She does her homework in the evening.
(Cô ấy làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
6 I try to go swimming once a week.
(Tôi cố gắng đi bơi mỗi tuần một lần.)
7 We sometimes go shopping on the weekend.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đi mua sắm vào cuối tuần.)
8 On Sundays, we visit our grandparents.
(Vào Chủ Nhật, chúng tôi đi thăm ông bà.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Write sentences and questions using the present simple or present continuous form.
lan/usually/have/cereal for breakfast
lan usually has cereal for breakfast.
(Lan thường ăn ngũ cốc vào bữa sáng.)
1 you /enjoy /this film /? Yes, / I
2 we /not like / Indian food
3 who / he / visit / today / ?
4 'Sara / want / a dog / ?' 'No, / she'
5 'what / you / do / now / ?" "I / leave"
6 Jorge / not do / much this week
7 we / not watch / often / French films
8 she usually/ study / at the library
2. Phương pháp giải
Viết câu và câu hỏi sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
3. Lời giải chi tiết
1. Do you enjoy this film? Yes, I do.
(Bạn có thích bộ phim này không? Em đồng ý.)
2 We don't like Indian food.
(Chúng tôi không thích đồ ăn Ấn Độ.)
3 Who is he visiting today?
(Hôm nay anh ấy đến thăm ai?)
4 Does Sara want a dog? - No, she doesn’t.
(Sara có muốn nuôi chó không? - Không, cô ấy không.)
5 What are you doing now? - I am leaving.
(Bây giờ bạn đang làm gì? - Tôi đi đây.)
6 Jorge doesn’t do much this week.
(Jorge không làm gì nhiều trong tuần này.)
7 We don’t often watch French films.
(Chúng tôi không thường xuyên xem phim Pháp.)
8 She usually studies at the library.
(Cô ấy thường học ở thư viện.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct words to make sentences in the past simple.
Where is / was / did he born?
1 'Did you like that meal?' 'Yes, I did / liked / was.’
2 Maya felt /fell / fallen and hurt her leg.
3 He saw / Did he seen / Did he see you?
4 Shane wrote / written / write six emails.
5 We were / went / been to Paris last week
6 Where they were /was they /were they?
7 When did you began / begun / begin your
8 Sam didn't had /have / has much money.
2. Phương pháp giải
Chọn từ đúng để viết câu ở thì quá khứ đơn.
3. Lời giải chi tiết
1 'Did you like that meal?' 'Yes, I did.’
('Bạn có thích bữa ăn đó không?' 'Có, tôi đã làm vậy.')
2 Maya felt and hurt her leg.
(Maya sờ nắn và bị thương ở chân.)
3 Did he see you?
(Anh ấy có nhìn thấy bạn không?)
4 Shane wrote six emails.
(Shane đã viết sáu email.)
5 We went to Paris last week.
(Chúng tôi đã đến Paris vào tuần trước.)
6 Where were they?
(Họ đã ở đâu?)
7 When did you begin your work?
(Bạn bắt đầu công việc của mình khi nào?)
8 Sam didn't have much money.
(Sam không có nhiều tiền.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read the sentences. Match the questions with the words in bold. Write a or b.
Clare saw Peter. b
Clare saw Peter a
a Who saw Peter?
b Who did Clare see?
1 Jay gave me this.
Jay gave me this
a What did Jay give you?
b Who gave you this?
2 Diana lives there.
Diana lives there.
a Who lives there?
b Where does Diana live?
3 They had a party at the beach.
They had a party at the beach.
a What happened at the beach?
b Where did they have a party?
4 Gill bought two pairs of jeans.
Gill bought two pairs of jeans.
a Who bought two pairs of jeans?
b How many pairs of jeans did Gill buy?
5 Sam watched a film.
Sam watched a film.
a What did Sam watch?
b Who watched a film?
2. Phương pháp giải
Tạm dịch:
Clare nhìn thấy Peter. b
Clare nhìn thấy Peter a
a Ai đã nhìn thấy Phêrô?
b Clare đã nhìn thấy ai?
1 Jay đã đưa cho tôi cái này.
Jay đưa cho tôi cái này
Jay đã đưa cho bạn cái gì?
b Ai đã cho bạn cái này?
2 Diana sống ở đó.
Diana sống ở đó.
a Ai sống ở đó?
b Diana sống ở đâu?
3 Họ tổ chức một bữa tiệc ở bãi biển.
Họ đã có một bữa tiệc ở bãi biển.
a Chuyện gì đã xảy ra ở bãi biển?
b Họ đã tổ chức tiệc ở đâu?
4 Gill mua hai chiếc quần jean.
Gill mua hai chiếc quần jean.
a Ai đã mua hai chiếc quần jeans?
b Gill đã mua bao nhiêu chiếc quần jeans?
5 Sam xem một bộ phim.
Sam đã xem một bộ phim.
a Sam đã xem gì?
b Ai đã xem phim?
3. Lời giải chi tiết
1 Jay gave me this. a
Jay gave me this. b
2 Diana lives there. b
Diana lives there. a
3 They had a party at the beach. a
They had a party at the beach. b
4 Gill bought two pairs of jeans. b
Gill bought two pairs of jeans. a
5 Sam watched a film. a
Sam watched a film. b
Bài 12
Unit 10: They’ve Found a Fossil
Tải 10 đề kiểm tra 1 tiết - Chương 3
Unit 2: I'd Like to Be a Pilot.
Chủ đề 3. Sống có trách nhiệm
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8