Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Order the words to make sentences with used to. There is one extra word.
used / lived / she / here / to / live
She used to live here. (Cô ấy đã từng sống ở đây.)
1 didn't / to /they/English / used /speak / use
………………………………………………………..
2 use / to / my /used /badminton / cousin / play
………………………………………………………..
3 use / eat / to /don't / we / Japanese food / didn't
………………………………………………………..
4 you /use / study / did / to / Italian / used /?
………………………………………………………..
2. Phương pháp giải
Sắp xếp các từ để đặt câu với used to. Có thêm một từ nữa.
3. Lời giải chi tiết
1 They didn’t use to speak English.
(Họ không quen nói tiếng Anh.)
2 My cousin used to play badminton.
(Anh họ của tôi đã từng chơi cầu lông.)
3 We didn’t use to eat Japanese food.
(Chúng tôi chưa từng ăn đồ Nhật.)
4 Did you use to study Italian?
(Bạn đã từng học tiếng Ý chưa?)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Tick(✔) the three sentences that describe past habits or states. Then rewrite the three sentences using used to.
We lived in this flat. ✔ (Chúng tôi sống trong căn hộ này.)
We used to live in this flat. (Chúng tôi từng sống trong căn hộ này.)
1 We didn't come here often.
(Chúng tôi không đến đây thường xuyên.)
………………………………………………
2 When did your brother leave school?
(Anh trai bạn nghỉ học khi nào?)
………………………………………………
3 My dad worked at that company.
(Bố tôi làm việc ở công ty đó.)
………………………………………………
4 I met my best friend six years ago.
(Tôi gặp người bạn thân nhất của tôi sáu năm trước.)
………………………………………………………
5 Was that building a museum?
(Đó có phải là tòa nhà bảo tàng không?)
………………………………………………………
2. Phương pháp giải
Đánh dấu( ✔) ba câu mô tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Sau đó viết lại ba câu sử dụng used to.
3. Lời giải chi tiết
Three sentences that describe past habits or states: 1, 3, 4
(Ba câu mô tả thói quen và trạng thái trong quá khứ: 1, 3, 4)
1 We didn’t use to come here often.
(Chúng tôi không thường xuyên đến đây.)
3 My dad used to work at that company.
(Bố tôi từng làm việc ở công ty đó.)
4 I used to meet my best friend six years ago.
(Tôi đã từng gặp người bạn thân nhất của tôi cách đây sáu năm.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Correct the mistakes in bold.
You were chatting online last night?
Were you chatting online last night?
(Tối qua bạn có trò chuyện trực tuyến không?)
1 Sergio was write a text message.
(Sergio đã viết một tin nhắn văn bản.)
………………………………………………………
2 We wasn't playing basketball.
(Chúng tôi không chơi bóng rổ.)
………………………………………………………
3 Who sitting there?
(Ai ngồi đó?)
………………………………………………………
4 Liam were reading the newspaper.
(Liam đang đọc báo.)
………………………………………………………
5 They were a party having at their house.
(Họ có một bữa tiệc tại nhà của họ.)
………………………………………………………
2. Phương pháp giải
Hãy sửa lỗi in đậm.
3. Lời giải chi tiết
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the dialogue using the past simple or past continuous form of the verbs in brackets.
Hazel: I rang (ring) you last night, but you1 …………… (not answer). 2 ……………. (you/be) out?
Leah: Oh, I'm sorry. I think I 3 …………… (listen) to music when you 4 ………….. (call).
I 5 ………….. (not know) you 6 …………… (want) to talk.
Hazel: It's OK. I (7) ………………… (have) a question about our homework, but I 8 …………(phone) Alisha instead.
Leah: I 9 ………….. (think) she 10 ……………… (see) a film with her friends last night?
Hazel: No, she 11 …………….. (not be). She and her sister 12 ……………… (relax) at home.
Leah: Oh. Next time, send me a text message and then I'll listen out for your call!
Hazel: Thanks - I will!
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.
3. Lời giải chi tiết
Hazel: I rang (ring) you last night, but you1 didn't answer. 2 Were you out?
Leah: Oh, I'm sorry. I think I 3 was listening to music when you 4 called. I 5 didn't know you 6 wanted to talk
Hazel: It's OK. I (7) was having a question about our homework, but I 8 phoned Alisha instead.
Leah: I 9 thought 10 was she seeing a film with her friends last night?
Hazel: No, 11 she wasn't. She and her sister 12 relaxed at home.
Leah: Oh. Next time, send me a text message and then I'll listen out for your call!
Hazel: Thanks - I will!
Tạm dịch:
Hazel: Tối qua tôi đã gọi điện cho bạn nhưng bạn không trả lời. 2 Bạn đã ra ngoài à?
Leah: Ồ, tôi xin lỗi. Tôi nghĩ tôi đang nghe nhạc thì bạn gọi. Tôi 5 không biết bạn 6 muốn nói chuyện
Hazel: Không sao đâu. Tôi (7) đang có thắc mắc về bài tập về nhà của chúng tôi, nhưng thay vào đó tôi đã gọi điện cho Alisha.
Leah: Tôi 9 nghĩ 10 có phải tối qua cô ấy đi xem phim với bạn bè không?
Hazel: Không, 11 cô ấy không như vậy. Cô và em gái 12 tuổi thư giãn ở nhà.
Leah: Ồ. Lần tới, hãy gửi tin nhắn cho tôi và tôi sẽ lắng nghe cuộc gọi của bạn!
Hazel: Cảm ơn - tôi sẽ làm vậy!
Bài 8. Lập kế hoạch chi tiêu
SGK Ngữ văn 8 - Cánh Diều tập 1
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Toán lớp 8
Vận động cơ bản
CHƯƠNG IX: THẦN KINH VÀ GIÁC QUAN
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8