Pronunciation
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Practise reading aloud this dialogue.
(Thực hành đọc to bài đối thoại này.)
A: Florence, Mr. Barnes went on the tenth of last month.
(Florence, ông Barnes đã đi vào ngày 10 tháng trước.)
B: Oh. I have warned you, haven’t I ? Did he pay the rent?
(Oh. Tôi đã cảnh báo bạn, phải không? Ông ta có trả tiền thuê nhà không?)
A: Only to the seventh.
(Chỉ cho đến tháng thứ bảy.)
B: Only to the seventh?
(Chỉ cho đến tháng thứ bảy á?)
A: Yes, and we may have no chance to see him again. Is he your friend?
(Vâng, và chúng tôi không có cơ hội gặp lại ông ấy nữa. Ông ấy có phải bạn của bạn?)
B: No, Mr. Barnes is not my friend and if he phones, remind him that he must pay the rent to the end of the month.
(Không, anh Barnes không phải là bạn của tôi và nếu ông ta điện thoại, hãy nhắc ông ta rằng ông ta phải trả tiền thuê nhà cho đến cuối tháng.)
A: Don’t be so tense. We’ll have a new tenant on the thirteenth of this month.
(Đừng căng thẳng quá. Chúng tôi sẽ có người thuê mới vào ngày 13 tháng này.)
Grammar 1
Exercise 1. Complete the sentences, using could, couldn’t or was/were (not) able to.
(Hoàn thành câu, sử dụng could, couldn't hoặc was/were (not) able to.)
Examples: (Ví dụ)
- My grandfather was a very clever man. He could speak five languages.
(Ông tôi là một người rất thông minh. Ông có thể nói năm ngôn ngữ.)
- I looked everywhere for the book but I couldn’t find it.
(Tôi đã tìm cuốn sách khắp mọi nơi nhưng tôi không thể tìm thấy nó.)
- They didn’t want to come with us at first but we were able to persuade them.
(Ban đầu họ không muốn đi với chúng tôi nhưng chúng tôi có thể thuyết phục họ.)
1. Laura had hurt her leg and ________ walk very well.
2. Sue wasn't at home when I phoned but I ________ contact her at her office.
3. I looked very carefully and I ________ see a figure in the distance.
4. I wanted to buy some tomatoes. The first shop I went to didn’t have any but I ________ get some in the next shop.
5. My grandmother loved music. She ________ play the piano very well.
6. I had forgotten to bring my camera so I ________ take any photographs.
Lời giải chi tiết:
1. couldn’t/ wasn't able to | 2. was able to | 3. could/ was able to |
4. was able to | 5. could/ was able to | 6. couldn’t/ wasn’t able to |
1. Laura had hurt her leg and couldn’t/ wasn't able to walk very well.
(Laura đã bị thương ở chân và không thể đi bộ tốt lắm.)
2. Sue wasn't at home when I phoned but I was able to contact her at her office.
(Sue không ở nhà khi tôi gọi điện thoại nhưng tôi có thể liên lạc với cô ấy tại văn phòng của cô ấy.)
3. I looked very carefully and I could/ was able to see a figure in the distance.
(Tôi nhìn rất cẩn thận và tôi có thể nhìn thấy một con số ở đằng xa.)
4. I wanted to buy some tomatoes. The first shop I went to didn’t have any but I was able to get some in the next shop.
(Tôi muốn mua một ít cà chua. Cửa hàng đầu tiên tôi đến không có bất kỳ thứ gì nhưng tôi có thể mua một số ở cửa hàng tiếp theo.)
5. My grandmother loved music. She could/ was able to play the piano very well.
(Bà tôi yêu âm nhạc. Bà có thể chơi piano rất tốt.)
6. I had forgotten to bring my camera so I couldn’t/ wasn’t able to take any photographs.
(Tôi đã quên mang theo máy ảnh của mình vì vậy tôi không thể chụp bất kỳ bức ảnh nào.)
Grammar 2
Exercise 2. Read the situation and write a sentence with a tag question. In each situation you are asking your friend to agree with you.
(Đọc tình huống và viết một câu với câu hỏi đuôi. Trong mỗi tình huống em đang đề nghị bạn em đồng ý với em.)
Example: You look out of the window. The sky is blue and the sun is shining. What do you say to your friend?
(beautiful day)
(Ví dụ: Bạn nhìn ra ngoài cửa sổ. Bầu trời xanh và mặt trời chiếu sáng. Bạn nói gì với bạn của bạn? - ngày đẹp trời)
=> It’s a beautiful day, isn’t it? (Đó là một ngày đẹp trời, phải không?)
1. You’re with a friend outside a restaurant. You're looking at the prices, which are very high.
(Bạn đang ở cùng một người bạn bên ngoài một nhà hàng. Bạn đang xem xét mức giá rất cao.)
⟶ What do you say? (expensive) It . (Bạn nói gì? - đắt tiền)
2. You’ve just come out of the cinema with a friend. You really enjoyed the film. What do you say to your friend? (great)
(Bạn vừa mới ra khỏi rạp chiếu phim với một người bạn. Bạn thực sự rất thích bộ phim. Bạn nói gì với bạn của bạn?)
⟶ The film ?
3. You and a friend are listening to a woman singing. You like her voice very much. What do you say to your friend? (a lovely voice)
(Bạn và một người bạn đang nghe một người phụ nữ hát. Bạn thích giọng hát của cô ấy rất nhiều. Bạn nói gì với bạn của bạn? - một giọng nói đáng yêu)
⟶ She ?
4. You are trying on a jacket. You look in the mirror and you don’t like what you see. What do you say to your friend? (not/look/ Very good )
(Bạn đang mặc áo khoác. Bạn nhìn vào gương và bạn không thích những gì bạn thấy. Bạn nói gì với bạn của bạn?)
⟶ It ?
5. Your friend's hair is much shorter than when you last met. What do you say to her/ him? (have/ your hair/ cut)
(Tóc của bạn bạn ngắn hơn nhiều so với lần gặp cuối cùng của bạn. Bạn nói gì với cô ấy?)
⟶ You ?
Lời giải chi tiết:
1. It is (very) expensive, isn't it?
(Nó rất đắt tiền đúng không?)
2. The film was great, wasn’t it?
(Bộ phim thật hay, đúng không?)
3. She has a lovely voice, doesn't she?
(Cô ấy có giọng thật đáng yêu, đúng không?)
4. It doesn't look very good, does it?
(Nó trông không đẹp lắm, đúng không?)
5. You have had your hair cut, haven't you?
(Bạn đã cắt tóc đúng không?)
Grammar 3
Exercise 3. Mark and Jenny were showing some farnily photographs to a friend. Here are some of the questions that were asked. Complete the questions by adding the tag questions.
(Mark và Jenny đang khoe ảnh gia đình với một người bạn. Đây là những câu hỏi được đặt ra. Hoàn thành các câu hỏi bằng cách thêm câu hỏi đuôi.)
1. That's a lovely picture of Sally. She looks just like Mary, _______?
2. I think you’ve seen this one before, _______?
3. This photograph was taken in Scotland, _______?
4. We took this on holiday, _______?
5. We’ll go there again next year, _______?
6. You can see the sea in the distance, _______?
7. That must be Jenny’s father, _______?
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. That's a lovely picture of Sally. She looks just like Mary, doesn't she?
(Đó là một bức ảnh đáng yêu của Sally. Cô ấy trông giống Mary, phải không?)
2. I think you’ve seen this one before, haven't you?
(Tôi nghĩ bạn đã từng thấy cái này trước đây, phải không?)
3. This photograph was taken in Scotland, wasn't it?
(Bức ảnh này được chụp ở Scotland, phải không?)
4. We took this on holiday, didn't we?
(Chúng tôi đã chụp ảnh này vào kỳ nghỉ, phải không?)
5. We’ll go there again next year, won't we?
(Chúng ta sẽ lại đến đó vào năm tới, đúng không?)
6. You can see the sea in the distance, can't you?
(Bạn có thể thấy biển ở xa xa, phải không?)
7. That must be Jenny’s father, isn't it?
(Đó phải là cha của Jenny, phải không?)
Chương 3. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Chủ đề 3. Quá trình giành độc lập dân tộc của các quốc gia Đông Nam Á
SBT Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1
Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ
Chuyên đề 1: Phép biến hình trong mặt phẳng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới