Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Let's play a game of jobs.
(Chúng ta cùng chơi trò chơi về công việc.)
OK.
(Được thôi.)
b) She's a doctor. Where does she work?
(Cô ấy là bác sĩ. Cô ấy làm việc ở đâu?)
In a hospital.
(Trong bệnh viện.)
Well done! Now it's your turn.
(Trả lời tốt lắm! Bây giờ đến lượt bạn.)
c) He's a worker. Where does he work?
(Ông ấy là công nhân. Ông ấy làm việc ở đâu?)
In a factory.
(Trong nhà máy.)
Great.
(Tuyệt.)
d) She's a farmer. Where does she work?
(Cô ấy là nông dân. Cô ấy làm việc ở đâu?)
In a field.
(Trên cánh đồng.)
Correct!
(Đúng rồi!)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Where does a doctor work?
(Bác sĩ làm việc ở đâu?)
A doctor works in a hospital.
(Bác sĩ làm việc trong bệnh viện.)
b) Where does a farmer work?
(Nông dân làm việc ở đâu?)
A farmer works in a field.
(Nông dân làm việc trên cánh đồng.)
c) Where does a worker work?
(Công nhân làm việc ở đâu?)
A worker works in a factory.
(Công nhân làm việc ở trong nhà máy.)
d) Where does a clerk work?
(Công nhân làm việc ở đâu?)
A clerk works in an office.
(Nhân viên văn phòng làm việc ở trong văn phòng.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
• What does your father/ mother/ grandpa/ grandma/ brother/ sister do?
(Nghề của ba/mẹ/ông/bà/anh(em)/chị(em) bạn là gì?)
• Where does she/he work?
(Cô ấy/cậu ấy làm việc ở đâu?)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: Can you talk about your parents' jobs and where they work?
B: Yes, OK. My father is a farmer. He works in a field.
A: How about your mother?
B: She's a nurse. She works in a hospital.
A: Thanks for your answers.
B: You're welcome.
2.
A: Now, what about you? What does your father do?
C: He's a doctor. He works in a hospital.
A: How about your mother?
C: She's a teacher. She works in a primary school.
A: Thanks for your answers.
C: You're welcome.
Tạm dịch:
1.
A: Cậu có thể kể về nghề nghiệm của bố mẹ cậu và nơi họ làm việc không?
B: Được chứ. Bố mình là một nông dân. Ông ấy làm việc ở cánh đồng.
A: Thế còn mẹ cậu thì sao?
B: Bà ấy là một y tá. Bà ấy làm việc ở bệnh viện.
A: Cảm ơn vì cậu trả lời của cậu.
B: Không có gì.
2.
A: Cậu thì sao? Bố cậu làm nghề gì?
C: Ông ấy là một bác sĩ. Ông ấy làm việc ở bệnh viện.
A: Thế còn mẹ cậu thì sao?
C: Bà ấy là một giáo viên. Bà ấy làm việc ở một trường tiểu học.
A: Cảm ơn câu trả lời của cậu.
C: Không có gì.
Lời giải chi tiết:
1.c | 2. a | 3. d | 4. b |
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. This is Ann's mother.
(Đây là mẹ của Ann.)
She is a doctor/nurse.
(Bà ấy là bác sĩ/y tá.)
She works in a hospital.
(Bà ấy làm việc trong bệnh viện.)
2. This is Ann's father.
(Đây là ba của Ann.)
He is a farmer.
(Ông ấy là nông dân.)
He works in a field.
(Ông ấy làm việc trên cánh đồng.)
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Pelmanism
(Phương pháp Penman - Luyện trí nhớ)
Đầu tiên, để chuẩn bị cho trò chơi này, các bạn chuẩn bị các thẻ tên công việc (nghề nghiệp) và nơi làm việc cho công việc đó. Nhắc lại cho các bạn về cách chơi trò chơi này như sau: chơi theo cặp, các bạn lần lượt lật một cặp thẻ tên. Nếu cặp thẻ tên đó hiện ra là công việc phù hợp với nơi làm việc thì người chơi sẽ được một điểm và tiếp tục lật cặp thẻ tên khác. Nếu các bạn lật một cặp thẻ mà hiện ra không đúng (có nghĩa là công việc không phù hợp với nơi làm việc) thì đến lượt người chơi kia. Khi đã lật hết toàn bộ thẻ tên, người nào có số điểm cao nhất là người chiến thắng.
Unit 4. When's your birthday?
Bài 2: Vượt khó trong học tập
Chủ đề 3. Dấu câu
Chủ đề 4. Nấm
Unit 5: Animal friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4