New words a
a. Unscramble the words and phrases.
(Sắp xếp lại các từ và cụm từ. )
Lời giải chi tiết:
1. feel weak: cảm thấy không khỏe
2. take vitamins: uống vitamin
3. keep warm: giữ ấm
4. sore throat: đau họng
5. fever: bị sốt
6. take medicine: uống thuốc
7. stay up late: thức khuya
New words b
b. Fill in the blanks using the words from Task a.
(Điền vào chỗ trống sử dụng các từ ở Bài a)
1. I have no energy and can't do any work. I feel weak.
(Tôi không có năng lượng và không thể làm bất kỳ công việc nào. Tôi cảm thấy không khỏe)
2. I feel very hot and sick. I think I have a______________.
3. The doctor told me to____________after eating, three times a day.
4. If you eat a healthy diet, you don't need to_________________.
5. You should wear a thick jacket and scarf to__________________.
6. I have a cough and a____________. It hurts when I drink.
7. Many teens_____________to do homework or watch TV. That's bad for their health because they won't get enough sleep.
8. You look tired. You should___________________.
Lời giải chi tiết:
1. feel weak | 2. fever | 3. take medicine | 4. take vitamins |
5. keep warm | 6. sore throat | 7. stay up late | 8. get some rest |
2. I feel very hot and sick. I think I have a fever.
(Tôi cảm thấy rất nóng và ốm. Tôi nghĩ tôi bị sốt.)
3. The doctor told me to take medicine after eating, three times a day.
(Bác sĩ bảo tôi uống thuốc sau khi ăn, 3 lần 1 ngày.)
4. If you eat a healthy diet, you don't need to take vitamins.
(Nếu bạn ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn không cần bổ sung vitamin.)
5. You should wear a thick jacket and scarf to keep warm.
(Bạn nên mặc áo khoác dày và quàng khăn để giữ ấm.)
6. I have a cough and a sore throat. It hurts when I drink.
(Tôi bị ho và đau họng. Tôi đau khi tôi uống.)
7. Many teens stay up late to do homework or watch TV. That's bad for their health because they won't get enough sleep.
(Nhiều thanh thiếu niên thức khuya để làm bài tập về nhà hoặc xem TV. Điều đó có hại cho sức khỏe của họ vì họ sẽ không ngủ đủ giấc.)
8. You look tired. You should get some rest.
(Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Bạn nên nghỉ ngơi.)
Listening a
a. Listen to two children talking at school. Who has a healthier lifestyle?
(Nghe hai đứa trẻ nói chuyện tại trường. Ai là người có phong cách sống lành mạnh?)
1. Brenda
2. Pete
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Brenda: Hey, Pete.You don't look well today.Are you okay?
(Này, Pete, hôm nay trông bạn không được khỏe. Bạn có ổn không?)
Pete: No, I feel sick.I didn't really want to come to school today.
(Không, tôi cảm thấy buồn nôn, tôi thực sự không muốn đến trường hôm nay.)
Brenda: What's wrong with you?
(Bạn bị sao vậy?)
Pete: I had a headache last night andnow I have a sore throat.My mom says my lifestyle is unhealthy.
(Tôi bị đau đầu tối qua và bây giờ tôi bị đau họng. Mẹ tôi nói rằng lối sống của tôi là không lành mạnh.)
Brenda: Do you eat healthy food and do any exercise?
(Bạn có ăn thức ăn lành mạnh và tập thể dục không?)
Pete: Not really.I love fast food and I'm too lazy to do any exercise.
(Không hẳn. Tôi thích đồ ăn nhanh và tôi quá lười để tập thể dục.)
Brenda: You know, I stay healthy by doing exercise every day and I always eat healthy food.
(Bạn biết đấy, tôi giữ sức khỏe bằng cách tập thể dục hàng ngày và tôi luôn ăn thức ăn lành mạnh.)
Pete: What do you eat?
(Bạn ăn gì?)
Brenda: Well, things like salad and fresh fruit and I don't eat junk food.
(Chà, những thứ như salad và trái cây tươi và tôi không ăn đồ ăn nhanh.)
Pete: Salad? Ew, I hate salad.
(Salad á? Ew, tôi ghét salad.)
Brenda: Well, you should eat less junk food.And you should definitely try to exercise more.
(Chà, bạn nên ăn ít đồ ăn vặt hơn và bạn chắc chắn nên cố gắng tập thể dục nhiều hơn.)
Lời giải chi tiết:
Brenda has a healthier lifestyle because she always eat healthy food such as salad and fresh fruit and I don't eat junk food. She stay healthy by doing exercise every day.
(Brenda có một lối sống lành mạnh hơn vì cô ấy luôn ăn thức ăn lành mạnh như salad và trái cây tươi và tôi không ăn đồ ăn vặt. Cô ấy giữ sức khỏe bằng cách tập thể dục mỗi ngày.)
Listening b
b. Now, listen and circle A, B, or C.
(Bây giờ hãy nghe và khoanh tròn A, B, hoặc C.)
1. Pete has…
A. a headache
B. a sore throat
C. a stomachache
2. Pete does…
A. a lot of exercise
B. a little exercise
C. no exercise
3. Brenda eats…
A. some junk food
B. no fresh fruit
C. a lot of salad
4. Pete eats…
A. a lot of salad
B. a little salad
C. no salad
5. Pete should…
A. do more exercise
B. eat more junk food
C. watch less TV
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. C | 4. C | 5. A |
1. B: Pete has a sore throat.
(Pete bị đau họng.)
2. C: Pete does no exercise.
(Pete không tập thể dục.)
3. C: Brenda eats a lot of salad.
(Brenda ăn rất nhiều salad.)
4. C: Pete eats no salad.
(Pete không ăn salad.)
5. A: Pete should do more exercise.
(Pete nên tập thể dục nhiều hơn.)
Grammar
Unscramble the sentences
(Sắp xếp các câu)
1. I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
shout/much./You/so/shouldn't
=> You shouldn't shout so much.
(Bạn không nên hét to.)
2. I feel weak.
(Tôi thấy không khỏe.)
take/should/You/vitamins./some
__________________________________
3. I have a stomachache.
(Tôi bị đau bụng.)
You/medicine./take/should
___________________________________
4. I have a fever.
(Tôi bị sốt.)
a/see/doctor./You/should
____________________________________
5. I'm always watching TV.
(Tôi luôn xem TV.)
should/exercise./do/You/more
____________________________________
Phương pháp giải:
Sử dụng “should/shouldn’t” để đưa ra lời khuyên nên làm gì hoặc không nên làm gì.
should + V: nên
shouldn't + V: không nên
Lời giải chi tiết:
2. You should take some vitamins.
(Bạn nên uống vitamin.)
3. you should take medicine.
(Bạn nên uống thuốc.)
4. You should see a doctor.
(Bạn nên gặp bác sĩ.)
5. You should do more exercise.
(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.)
Writing
Read Lily and Jacob’s health problems. Use should and shouldn’t to give them your advice. Write full sentences
(Đọc các vấn đề sức khỏa của Lily và Jacob. Sử dụng should và shouldn’t để đưa cho họ lời khuyên. Viết các câu đầy đủ. )
Lily feels sick today. She has a cough and a sore throat. She eats a little fruit and vegetables every day. She sleeps five hours a night. She watches a lot of TV. (Hôm nay Lily cảm thấy ốm. Cô ấy bị ho và đau họng. Cô ăn một ít trái cây và rau mỗi ngày. Cô ấy ngủ năm giờ một đêm. Cô ấy xem rất nhiều TV.) Lily should get some rest. (Lily nên nghỉ ngơi một chút.) ____________________ ____________________ ____________________ | Jacob feels weak. He has a stomachache and feels sick. He doesn't eat breakfast. He eats a lot of fast food and drinks soda every day. (Jacob cảm thấy không khỏe. Anh ấy bị đau bụng và cảm thấy buồn nôn. Anh ấy không ăn sáng. Anh ấy ăn rất nhiều đồ ăn nhanh và uống nước có ga mỗi ngày.) Jacob ________________ ____________________ ____________________ ____________________ |
Lời giải chi tiết:
Lily should eat more fruit and vegetables. (Cô ấy nên ăn nhiều trái cây và rau củ.) She should take some vitamins and she shouldn’t stay up late. (Cô ấy nên bổ sung một số loại vitamin và không nên thức khuya.) She shouldn’t watch a lot of TV. (Cô ấy không nên xem nhiều TV.) | Jacob should take some vitamins and some medicine for his stomach. (Jacob nên uống một số loại vitamin và một số loại thuốc cho dạ dày của mình.) He should eat breakfast every day. (Anh ấy nên ăn sáng mỗi ngày.) He shouldn’t eat so much fast food and he shouldn’t drink so much soda. (Anh ấy không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh và không nên uống quá nhiều nước có ga.) |
SBT VĂN 7 TẬP 1 - CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
Đề thi giữa kì 1
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Lịch sử lớp 7
Unit 2: Communication
Cumulative review
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World