New words a
a. Match to complete the adjectives.
(Hoàn thành các tính từ.)
Lời giải chi tiết:
1. funny: vui vẻ
2. terrible: tồi tệ
3. awful: kinh khủng
4. exciting: hứng thú
5. fantastic: tuyệt vời
6. boring: nhàm chán
7. sad: buồn
8. great: tuyệt vời
New words b
b. Find the adjectives from Task a. in the word search.
(Tìm các tính từ trong câu a trong bảng ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
New words c
c. Fill in the blanks with the words in Task a.
(Điền vào chỗ trống các từ ở câu a.)
1. You should watch this movie. It's really funny
2. The story was so s . I cried when he said goodbye to his dragon.
3. I feel a about forgetting her birthday.
4. That restaurant was t . I'm never going back there again.
5. Her performance was so g . I really loved it!
6. There are f beaches in Australia.
7. This book is so b . I always fall asleep when I read it.
8. The movie sounds e .
Lời giải chi tiết:
1. You should watch this movie. It's really funny.
(Bạn nên xem phim này. Nó thực sự buồn cười.)
2. The story was so sad. I cried when he said goodbye to his dragon.
(Câu chuyện thật buồn. Tôi đã khóc khi anh ấy nói lời tạm biệt với con rồng của mình.)
3. I feel awful about forgetting her birthday.
(Tôi cảm thấy thật tệ về việc quên sinh nhật của cô ấy.)
4. That restaurant was terrible. I'm never going back there again.
(Nhà hàng đó thật khủng khiếp. Tôi sẽ không bao giờ quay lại đó nữa.)
5. Her performance was so great. I really loved it!
(Màn trình diễn của cô ấy quá tuyệt vời. Tôi thực sự yêu thích nó!)
6. There are fantastic beaches in Australia.
(Có những bãi biển tuyệt vời ở Úc.)
7. This book is so boring. I always fall asleep when I read it.
(Cuốn sách này đọc xong thấy buồn ngủ quá đi mất.)
8. The movie sounds exciting.
(Phim nghe có vẻ hấp dẫn.)
Listening a
a. Listen and fill in the blanks with information about Emily's movie.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trống thông tin về phim của Emily.)
Emily's movie
1. It's a horror movie.
2. The movie name is I Will You.
3. It was very .
4. It was on at a.m.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Anna: What did you do this morning, Emily?
Emily: I watched all the horror movies on the Internet.
Anna: What was it?
Emily: I Will Catch You.
Anna: Catch?
Emily: C-A-T-C-H.
Anna: Oh. That sounds really seriously. Was that good?
Emily: Yeah, It was very scary.
Anna: What time is it on?
Emily: It was on at 10.
Tạm dịch:
Anna: Bạn đã làm gì sáng nay, Emily?
Emily: Tôi đã xem tất cả các bộ phim kinh dị trên Internet.
Anna: Đó là gì?
Emily: Tôi sẽ bắt được bạn.
Anna: Bắt?
Emily: C-A-T-C-H.
Anna: Ồ. Điều đó nghe thực sự nghiêm túc. Nó có tuyệt đến thế không?
Emily: Vâng, nó rất đáng sợ.
Anna: Mấy giờ phim chiếu?
Emily: Đó là vào lúc 10.
Lời giải chi tiết:
1. It's a horror movie.
(Đó là một bộ phim kinh dị.)
2. The movie's name is I Will Catch You.
(Tên phim là I Will Catch You.)
3. It was very scary.
(Nó rất đáng sợ.)
4. It was on at 10 a.m.
(Lúc 10 giờ sáng.)
Listening b
b. Listen and fiIl in the blanks with information about Anna's movie.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trống thông tin về phim của Anna.)
Anna's movie
1. It's a drama.
2. The story was .
3. The ending was a little .
4. She watched the movie at am.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Emily: Did you watch anything this morning, Anna?
Anna: Yeah, I watch a drama called If The Earth Was Square.
Emily: That sounds cool. Was that good?
Anna: Yeah, the story was fantastic but the ending was a little boring.
Emily: When was it on?
Anna: It was on at 8:30. But I watched that on TV. You should watch that the next time it soon.
Tạm dịch:
Emily: Bạn có xem gì sáng nay không, Anna?
Anna: Vâng, tôi xem một bộ phim truyền hình có tên If The Earth Was Square.
Emily: Nghe hay đấy. Nó có tuyệt đến thế không?
Anna: Vâng, câu chuyện rất tuyệt vời nhưng kết thúc hơi nhàm chán.
Emily: Nó được chiếu khi nào?
Anna: Đó là vào lúc 8:30. Nhưng tôi đã xem điều đó trên TV. Bạn nên xem nó vào lần sau sớm hơn.
Lời giải chi tiết:
1. It's a drama.
(Đó là một bộ phim chính kịch.)
2. The story was fantastic.
(Câu chuyện thật tuyệt vời.)
3. The ending was a little boring.
(Cái kết hơi nhàm chán.)
4. She watched the movie at 8:30 a.m.
(Cô ấy xem phim lúc 8:30 sáng.)
Grammar
Read the sentences. Circle the correct words.
(Đọc câu và khoanh từ đúng)
1. I watched a drama on TV last night. It was/were great.
2. The story was/were so boring. I couldn't finish it.
3. I feel sorry for the boys in the movie. They was/were very good and funny but no one helped them.
4. Last week I saw two movies. The first one was/were a funny comedy. The second one was/were a drama. They was/were both fantastic.
5. Were/Was Mary and Joe at your house too?
Phương pháp giải:
Chủ ngữ số ít + was
Chủ ngữ số nhiều + were
Lời giải chi tiết:
1. I watched a drama on TV last night. It was great.
(Tôi đã xem một bộ phim truyền hình trên TV đêm qua. Nó thật tuyệt.)
2. The story was so boring. I couldn't finish it.
(Câu chuyện thật nhàm chán. Tôi không thể hoàn thành nó.)
3. I feel sorry for the boys in the movie. They were very good and funny but no one helped them.
(Tôi cảm thấy tiếc cho các chàng trai trong phim. Họ rất tốt và vui tính nhưng không ai giúp họ.)
4. Last week I saw two movies. The first one was a funny comedy. The second one was a drama. They were both fantastic.
(Tuần trước tôi đã xem hai bộ phim. Cái đầu tiên là một bộ phim hài vui nhộn. Cái thứ hai là một bộ phim truyền hình. Cả hai đều tuyệt vời.)
5. Were Mary and Joe at your house too?
(Có phải Mary và Joe cũng ở nhà bạn không?)
Writing
Complete the questions and answers. Give your own ideas.
(Hoàn thành các câu hỏi và câu trả lời. Đưa ra ý tưởng của riêng bạn.)
1. What was last night?
I
2. Was it ?
3. What time ?
Lời giải chi tiết:
1. What was the movie you saw last night? - I watched Green Chicken. It's a horror film.
(Bộ phim bạn đã xem tối qua là gì? - Tôi đã xem Green Chicken. Đó là một bộ phim kinh dị.)
2. Was it good? - It was fantastic.
(Nó có hay không? - Nó rất tuyệt vời.)
3. What time was it on? - It was on at 7:30 p.m.
(Nó chiếu lúc mấy giờ? - Lúc 7:30 tối.)
Chủ đề 1: EM YÊU ÂM NHẠC
Đề thi giữa học kì 1
Unit 4. Holidays!
Starter Unit
Chủ đề 4. Ước chung, ước chung lớn nhất. Bội chung, bội chung nhỏ nhất
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!