New words
1. Nội dung câu hỏi
Complete the crossword.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành ô chữ
3. Lời giải chi tiết
1. recipe: công thức nấu ăn
2. rely on: dựa vào
3. take care of: chăm sóc
4. eat out: ăn bên ngoài
5. career: nghề nghiệp
6. part-time job: công việc bán thời gian
Reading a
1. Nội dung câu hỏi
a. Read the information about a website. What is it about?
1. Life at university
2. A place for students to get help
Student Advice
Moving away from home and starting university life can be difficult. It’s hard to cook for yourself, budget your money, and keep your home clean. But don’t worry! The Student Advice Center is here to help you. We can teach you lots of useful life skills. You’ll find it easy to adapt to independent life if you follow our advice.
It’s important to learn domestic skills so that you can take care of yourself. We can show you how to wash, fold, and organize your laundry and keep your apartment tidy. We can also teach you how to cook tasty, healthy food with our easy-to-follow recipes. You won’t ever have to rely on eating out again. We can show you how to budget and take care of your money. We have life skills booklets for all students. Visit our office and we can give you extra information on things like time management and budgeting.
We also run special weekend courses for all students. Our courses are fun, interesting, and you go away feeling good. We announce our courses here on our website. If you need advice about future careers or help getting a part-time job, we can help with that, too.
Make an appointment to see one of our career advisors using the booking form below. Our advisors can answer any questions you have. We are open Mondays to Fridays and also on Saturday mornings. We’re here for all students. If you have a problem and need help or advice, come and see us soon.
2. Phương pháp giải
Đọc thông tin về một trang web. Nó nói về cái gì?
3. Lời giải chi tiết
1. Cuộc sống ở trường đại học
2. Một nơi giúp đỡ học sinh
Thông tin: The Student Advice Center is here to help you. We can teach you lots of useful life skills.
(Trung tâm tư vấn sinh viên ở đây để giúp bạn. Chúng tôi có thể dạy cho bạn rất nhiều kỹ năng sống hữu ích.)
Đáp án: 2
Tạm dịch:
Lời khuyên cho sinh viên
Rời khỏi nhà và bắt đầu cuộc sống đại học có thể khó khăn. Thật khó để tự nấu ăn, lập quỹ tiền và giữ cho ngôi nhà của bạn sạch sẽ. Nhưng đừng lo! Trung tâm tư vấn sinh viên ở đây để giúp bạn. Chúng tôi có thể dạy cho bạn rất nhiều kỹ năng sống hữu ích. Bạn sẽ dễ dàng thích nghi với cuộc sống tự lập nếu làm theo lời khuyên của chúng tôi.
Điều quan trọng là phải học các kỹ năng làm việc nhà để bạn có thể tự chăm sóc bản thân. Chúng tôi có thể chỉ cho bạn cách giặt, gấp và sắp xếp đồ giặt cũng như giữ cho căn hộ của bạn gọn gàng. Chúng tôi cũng có thể hướng dẫn bạn cách nấu những món ăn ngon, tốt cho sức khỏe bằng các công thức nấu ăn dễ thực hiện của chúng tôi. Bạn sẽ không bao giờ phải phụ thuộc vào việc đi ăn ngoài nữa. Chúng tôi có thể chỉ cho bạn cách lập ngân sách và quản lý tiền của bạn. Chúng tôi có sách kỹ năng sống cho tất cả sinh viên. Ghé thăm văn phòng của chúng tôi và chúng tôi có thể cung cấp cho bạn thêm thông tin về những thứ như quản lý thời gian và lập ngân sách.
Chúng tôi cũng tổ chức các khóa học cuối tuần đặc biệt cho tất cả sinh viên. Các khóa học của chúng tôi rất thú vị, hấp dẫn và bạn sẽ cảm thấy thoải mái khi ra về. Chúng tôi công bố các khóa học ở đây trên trang web của chúng tôi. Nếu bạn cần lời khuyên về nghề nghiệp tương lai hoặc trợ giúp tìm kiếm một công việc bán thời gian, chúng tôi cũng có thể giúp bạn.
Đặt lịch hẹn để gặp một trong những cố vấn nghề nghiệp của chúng tôi bằng cách sử dụng mẫu đăng ký bên dưới. Các cố vấn của chúng tôi có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có. Chúng tôi mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu và cả sáng thứ Bảy. Chúng tôi ở đây vì tất cả các sinh viên. Nếu bạn gặp khó khăn và cần trợ giúp hoặc tư vấn, hãy đến gặp chúng tôi sớm.
Reading b
1. Nội dung câu hỏi
b. Now, read and answer the questions.
1. What will the Student Advice Center help students adapt to?
(Trung tâm tư vấn sinh viên sẽ giúp sinh viên thích nghi với điều gì?)
2. What will they show you how to do with your laundry?
(Họ sẽ chỉ cho bạn cách làm gì với đồ giặt của bạn?)
3. What won’t students have to rely on after learning the recipes?
(Sinh viên sẽ không phải dựa vào điều gì sau khi học các công thức nấu ăn?)
4. What does the Student Advice Center have booklets on?
(Trung tâm tư vấn sinh viên có các tập tài liệu về vấn đề gì?)
5. How can students make an appointment?
(Làm thế nào để sinh viên có thể đặt lịch hẹn?)
6. When is the center open on the weekend?
(Khi nào trung tâm mở cửa vào cuối tuần?)
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1. independent life
(cuộc sống tự lập)
Thông tin: You’ll find it easy to adapt to independent life if you follow our advice.
(Bạn sẽ dễ dàng thích nghi với cuộc sống tự lập nếu làm theo lời khuyên của chúng tôi.)
2. wash, fold, and organize
(giặt, gấp và sắp xếp)
Thông tin: We can show you how to wash, fold, and organize your laundry and keep your apartment tidy.
(Chúng tôi có thể chỉ cho bạn cách giặt, gấp và sắp xếp đồ giặt cũng như giữ cho căn hộ của bạn gọn gàng.)
3. eating out
(đi ăn ngoài)
Thông tin: You won’t ever have to rely on eating out again.
(Bạn sẽ không bao giờ phải phụ thuộc vào việc đi ăn ngoài nữa.)
4. life skills
(kỹ năng sống)
Thông tin: We have life skills booklets for all students.
(Chúng tôi có sách kỹ năng sống cho tất cả sinh viên.)
5. using the booking form
(sử dụng mẫu đăng ký)
Thông tin: Make an appointment to see one of our career advisors using the booking form below.
(Đặt lịch hẹn để gặp một trong những cố vấn nghề nghiệp của chúng tôi bằng cách sử dụng mẫu đăng ký bên dưới.)
6. Saturday mornings
(Sáng thứ bảy)
Thông tin: We are open Mondays to Fridays and also on Saturday mornings.
(Chúng tôi mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu và cả sáng thứ Bảy.)
Grammar a
1. Nội dung câu hỏi
a. Unscramble the sentences.
1. to/ important/ cook./ how/ It’s/ to/ learn
2. difficult/ take/ themselves./ to/ care/ of/ It’s/ for/ teenagers
3. it/ away/ to/ from/ Is/ exciting/ live/ home?
4. out/ to/ day./ eat/ every/ It’s/ expensive
5. by/ to/ own/ your/ meals./ cooking/ save/ It’s/ easy/ money
2. Phương pháp giải
Cấu trúc: It is + adj + (for O) + to V nguyên thể: (Ai đó) thật là làm sao khi làm gì
3. Lời giải chi tiết
1. It’s important to learn how to cook.
(Học cách nấu ăn thì rất quan trọng.)
2. It’s difficult for teenagers to take care of themselves.
(Thật khó cho thanh thiếu niên tự chăm sóc bản thân.)
3. Is it exciting to live away from home?
(Sống xa nhà có thú vị không?)
Giải thích: câu hỏi Yes/ No: Is it + adj + (for O) + to V nguyên thể + …?
4. It’s expensive to eat out every day.
(Đi ăn ngoài hàng ngày rất tốn kém.)
5. It’s easy to save money by cooking your own meals.
(Thật dễ dàng để tiết kiệm tiền bằng cách tự nấu ăn.)
Grammar b
1. Nội dung câu hỏi
b. Write sentences using the prompts.
1. easy/ learn/ drive
2. great/ be independent
3. difficult/ learn/ life skills?
4. exciting/ make/ new friends
5. easy/ ride/ a horse?
2. Phương pháp giải
Cấu trúc: It is + adj + (for O) + to V nguyên thể: (Ai đó) thật là làm sao khi làm gì
3. Lời giải chi tiết
1. It’s easy to learn to drive.
(Học lái xe rất dễ.)
2. It’s great to be independent.
(Thật tuyệt khi được độc lập.)
3. Is it difficult to learn life skills?
(Học kỹ năng sống có khó không?)
Giải thích: câu hỏi Yes/ No: Is it + adj + (for O) + to V nguyên thể + …?
4. It’s exciting to make new friends.
(Kết bạn mới thật thú vị.)
5. Is it easy to ride a horse?
(Cưỡi ngựa có dễ không?)
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Write five statements about independent life and five questions you have about independent life.
2. Phương pháp giải
Viết năm câu nói về cuộc sống độc lập và năm câu hỏi bạn có về cuộc sống độc lập.
3. Lời giải chi tiết
It’s important to take care of yourself. (Điều quan trọng là phải chăm sóc bản thân.)
It’s useful to learn how to budget. (Thật hữu ích khi học cách lập ngân sách.)
It’s important to choose the right career. (Điều quan trọng là chọn đúng nghề nghiệp.)
It’s exciting to live away from home. (Thật thú vị khi sống xa nhà.)
It’s good to have domestic skills. (Thật tốt khi có kỹ năng làm việc nhà.)
Is it fun to live with friends? (Sống với bạn bè có vui không?)
Is it difficult to learn how to cook? (Học nấu ăn có khó không?)
Is it easy to get a part-time job at university?
(Có dễ dàng để có được một công việc bán thời gian tại trường đại học không?)
Is it exciting to be independent? (Tự lập có thú vị không?)
Is it expensive to live on your own? (Sống một mình có đắt đỏ không?)
Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide
Unit 10: Travel
Chủ đề 4. Tổ chức cuộc sống gia đình và tài chính cá nhân
Ngữ âm
Unit 2: Get well
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11