Listening a
1. Nội dung câu hỏi
a. Listen to a conversation about living in cities. Who are the speakers?
1. city planners
2. students
3. parents
2. Phương pháp giải
Nghe một đoạn hội thoại về cuộc sống ở các thành phố. Người nói là ai?
3. Lời giải chi tiết
1. nhà quy hoạch thành phố
2. học sinh
3. cha mẹ
Thông tin: Teacher: OK. So, we have spoken about positives of living in cities. Now, in pairs, I want you to talk about some negatives.
(Cô giáo: Được rồi. Vậy, chúng ta đã nói về những mặt tích cực của cuộc sống ở thành phố. Bây giờ, theo cặp, cô muốn các em nói về một số điều tiêu cực.)
Đáp án: 2
Bài nghe:
Teacher: OK. So, we have spoken about positives of living in cities. Now, in pairs, I want you to talk about some negatives.
Logan: What do you think, Sofia?
Sofia: I think the biggest negative about most cities is the price of houses. Buying or renting houses is so expensive.
Logan: You’re right. In our city, people spend around forty percent of all the money on rent.
Sofia: That’s so much. It’s much cheaper to live in the country. What other negatives can you think of, Logan?
Logan: I think noise is a big problem.
Sofia: I agree.
Logan: There is noise from traffic, stores, and other places like karaoke halls and restaurants.
Sofia: There’s a karaoke hall near my house, and it stays noisy till late. Sometimes it’s still loud at 11 p.m. It’s really annoying.
Logan: Yeah, it can make it really hard to study and sleep at night.
Sofia: What other negatives can you think of?
Logan: I think pollution is a big negative.
Sofia: Yeah.
Logan: All the traffic and the factories cause so much pollution. It’s really bad for people’s health.
Sofia: I agree. People are more likely to get terrible diseases from pollution in cities compared to the country.
Logan: The power plant near the city causes so much pollution, too.
Teacher: OK. Five more minutes, everyone.
Logan: Quick, write down our three points, Sofia.
Tạm dịch:
Cô giáo: Được rồi. Vậy, chúng ta đã nói về những mặt tích cực của cuộc sống ở thành phố. Bây giờ, theo cặp, cô muốn các em nói về một số điều tiêu cực.
Logan: Cậu nghĩ sao, Sofia?
Sofia: Tớ nghĩ nhược điểm lớn nhất ở hầu hết các thành phố là giá nhà ở. Mua hoặc thuê nhà rất tốn kém.
Logan: Cậu nói đúng. Ở thành phố của chúng ta, mọi người dành khoảng bốn mươi phần trăm tổng số tiền cho tiền thuê nhà.
Sofia: Đó là rất nhiều. Sống ở nông thôn rẻ hơn nhiều. Cậu có thể nghĩ đến điều tiêu cực nào khác nữa Logan?
Logan: Tớ nghĩ tiếng ồn là một vấn đề lớn.
Sofia: Tớ đồng ý.
Logan: Có tiếng ồn từ giao thông, cửa hàng và những nơi khác như phòng hát karaoke và nhà hàng.
Sofia: Có một quán karaoke gần nhà tớ, và nó ồn ào đến khuya. Đôi khi nó vẫn ồn ào lúc 11 giờ đêm. Nó thực sự phiền phức.
Logan: Ừ, nó có thể khiến cậu rất khó học và khó ngủ vào ban đêm.
Sofia: Cậu có thể nghĩ đến những điều tiêu cực nào khác nữa?
Logan: Tớ nghĩ ô nhiễm là một điểm tiêu cực lớn.
Sofia: Ừ.
Logan: Tất cả giao thông và nhà máy gây ra quá nhiều ô nhiễm. Nó thực sự có hại cho sức khỏe con người.
Sofia: Tớ đồng ý. Mọi người có nhiều khả năng mắc các bệnh khủng khiếp do ô nhiễm ở các thành phố hơn vùng nông thôn.
Logan: Nhà máy điện gần thành phố cũng gây ra quá nhiều ô nhiễm.
Giáo viên: Được rồi. Năm phút nữa thôi các em.
Logan: Nhanh lên, viết ra ba ý của chúng ta đi, Sofia.
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
b. Now, listen and circle True or False.
1. Sofia thinks the biggest negative is the price of houses.
True False
2. People spend less than 40% of money on housing in Logan and Sofia’s city.
True False
3. Sofia disagrees that noise is a big problem.
True False
4. Logan has a noisy restaurant near his house.
True False
5. They say that traffic, factories, and the local power plant cause pollution.
True False
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy nghe và khoanh Đúng hay Sai.
3. Lời giải chi tiết
1. T
Sofia thinks the biggest negative is the price of houses.
(Sofia cho rằng nhược điểm lớn nhất là giá nhà.)
Thông tin: Sofia: I think the biggest negative about most cities is the price of houses.
(Sofia: Tớ nghĩ nhược điểm lớn nhất ở hầu hết các thành phố là giá nhà ở.)
2. F
People spend less than 40% of money on housing in Logan and Sofia’s city.
(Người dân chi ít hơn 40% số tiền vào nhà ở tại thành phố của Logan và Sofia.)
Thông tin: Logan: You’re right. In our city, people spend around forty percent of all the money on rent.
(Logan: Cậu nói đúng. Ở thành phố của chúng ta, mọi người dành khoảng bốn mươi phần trăm tổng số tiền cho tiền thuê nhà.)
3. F
Sofia disagrees that noise is a big problem.
(Sofia không đồng ý rằng tiếng ồn là một vấn đề lớn.)
Thông tin: Logan: I think noise is a big problem.
Sofia: I agree.
(Logan: Tớ nghĩ tiếng ồn là một vấn đề lớn.
Sofia: Tớ đồng ý.)
4. F
Logan has a noisy restaurant near his house.
(Logan có một nhà hàng ồn ào gần nhà.)
Giải thích: Không có thông tin như vậy trong bài nghe
5. T
They say that traffic, factories, and the local power plant cause pollution.
(Họ nói rằng giao thông, nhà máy và nhà máy điện địa phương gây ô nhiễm.)
Thông tin: Logan: All the traffic and the factories cause so much pollution.
Logan: The power plant near the city causes so much pollution, too.
(Logan: Tất cả giao thông và nhà máy gây ra quá nhiều ô nhiễm.
Logan: Nhà máy điện gần thành phố cũng gây ra quá nhiều ô nhiễm.)
Reading a
1. Nội dung câu hỏi
a. Read about the model city. Choose the best concluding sentence.
1. West Haven has lots of jobs, clean streets, and parks.
2. West Haven will be the best place in the world for people to live, whatever your age.
My model “City of the future”
My model city is called West Haven. Having researched many current cities, I understand the problems they face and how to solve them. I have designed West Haven to solve these problems using new technology and ideas.
The first improvement that West Haven has over other cities is how clean it is. Having learned about the amount of trash people create in cities, I introduced cleaning robots. They will clean the streets and empty the bins 24 hours a day, seven days a week. West Haven will be the cleanest and most beautiful city ever.
The next thing that makes West Haven better is the green space. Having noticed that most cities have very few green spaces, I have built many parks and forests throughout the city. These spaces are important for people to feel calmer and have somewhere to play with their pets.
Another thing that makes West Haven so good is the high employment rates. Having seen the high unemployment rates in many current cities, I had many factories and businesses moved to West Haven. There will be enough jobs for everyone. This means that people will have enough money to enjoy their lives and buy things in stores.
2. Phương pháp giải
Đọc về thành phố kiểu mẫu. Chọn câu kết luận đúng nhất.
3. Lời giải chi tiết
1. West Haven có nhiều việc làm, đường phố và công viên sạch sẽ.
2. West Haven sẽ là nơi tốt nhất trên thế giới cho mọi người sinh sống, bất kể bạn ở độ tuổi nào.
Đáp án: 1
Tạm dịch:
Mô hình “Thành phố tương lai” của tôi
Thành phố kiểu mẫu của tôi có tên là West Haven. Đã nghiên cứu nhiều thành phố hiện tại, tôi hiểu những vấn đề chúng gặp phải và cách giải quyết chúng. Tôi đã thiết kế West Haven để giải quyết những vấn đề này bằng cách sử dụng công nghệ và ý tưởng mới.
Cải tiến đầu tiên mà West Haven có được so với các thành phố khác là mức độ sạch sẽ của nó. Sau khi tìm hiểu về lượng rác thải mà con người tạo ra ở các thành phố, tôi đã áp dụng robot dọn dẹp. Chúng sẽ dọn dẹp đường phố và đổ thùng rác 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần. West Haven sẽ là thành phố sạch và đẹp nhất từ trước đến nay.
Điều tiếp theo khiến West Haven trở nên tuyệt vời hơn chính là không gian xanh. Nhận thấy rằng hầu hết các thành phố có rất ít không gian xanh, tôi đã xây dựng nhiều công viên và rừng cây khắp thành phố. Những không gian này rất quan trọng để mọi người cảm thấy thư giãn hơn và có nơi để chơi với thú cưng của họ.
Một điều nữa khiến West Haven trở nên tuyệt vời là tỷ lệ có việc làm cao. Nhận thấy tỷ lệ thất nghiệp cao ở nhiều thành phố hiện nay, tôi đã cho nhiều nhà máy và doanh nghiệp chuyển đến West Haven. Sẽ có đủ việc làm cho tất cả mọi người. Điều này có nghĩa là mọi người sẽ có đủ tiền để tận hưởng cuộc sống của họ và mua những thứ trong cửa hàng.
Reading b
1. Nội dung câu hỏi
b. Now, read and answer the questions.
1. What will clean the streets?
(Cái gì sẽ làm sạch đường phố?)
2. How often will the streets be cleaned?
(Đường phố sẽ được dọn dẹp thường xuyên như thế nào?)
3. What green spaces have been built in West Haven?
(Những không gian xanh nào đã được xây dựng ở West Haven?)
4. What can people play with in the green spaces?
(Mọi người có thể chơi với gì trong những không gian xanh?)
5. What have moved to West Haven to create more jobs?
(Cái gì đã chuyển đến West Haven để tạo thêm việc làm?)
2. Phương pháp giải
Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1. robot cleaners
(robot dọn dẹp)
Thông tin: Having learned about the amount of trash people create in cities, I introduced cleaning robots. They will clean the streets and empty the bins 24 hours a day, seven days a week.
(Sau khi tìm hiểu về lượng rác thải mà con người tạo ra ở các thành phố, tôi đã áp dụng robot dọn dẹp. Chúng sẽ dọn dẹp đường phố và đổ thùng rác 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần.)
2. 24 hours a day, seven days a week
(24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần)
Thông tin: Having learned about the amount of trash people create in cities, I introduced cleaning robots. They will clean the streets and empty the bins 24 hours a day, seven days a week.
(Sau khi tìm hiểu về lượng rác thải mà con người tạo ra ở các thành phố, tôi đã áp dụng robot dọn dẹp. Chúng sẽ dọn dẹp đường phố và đổ thùng rác 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần.)
3. parks and forests
(công viên và rừng cây)
Thông tin: Having noticed that most cities have very few green spaces, I have built many parks and forests throughout the city.
(Nhận thấy rằng hầu hết các thành phố có rất ít không gian xanh, tôi đã xây dựng nhiều công viên và rừng cây khắp thành phố.)
4. (their) pets
(thú cưng (của họ))
Thông tin: These spaces are important for people to feel calmer and have somewhere to play with their pets.
(Những không gian này rất quan trọng để mọi người cảm thấy thư giãn hơn và có nơi để chơi với thú cưng của họ.)
5. factories and businesses
(nhà máy và doanh nghiệp)
Thông tin: Having seen the high unemployment rates in many current cities, I had many factories and businesses moved to West Haven.
(Nhận thấy tỷ lệ thất nghiệp cao ở nhiều thành phố hiện nay, tôi đã cho nhiều nhà máy và doanh nghiệp chuyển đến West Haven.)
Writing Skill
1. Nội dung câu hỏi
Read about using Perfect Participle clauses. Rewrite the statements using Perfect Participle clauses.
1. As Emily had researched different energy sources, Emily introduced solar power to her city.
(Vì Emily đã nghiên cứu các nguồn năng lượng khác nhau, Emily đã áp dụng năng lượng mặt trời cho thành phố của mình.)
2. Jacob bought a robot cleaner because Jacob realized his house was dirty.
(Jacob mua một robot dọn dẹp vì Jacob nhận ra nhà mình bẩn.)
3. Because the city found out that cars and buses are dangerous, the city banned them.
(Vì thành phố thấy ô tô và xe buýt rất nguy hiểm nên thành phố đã cấm chúng.)
4. After Ben learned about the damage caused by natural disasters, Ben made his city very strong.
(Sau khi Ben biết được thiệt hại do thiên tai gây ra, Ben đã xây dựng thành phố của mình trở nên kiên cường hơn.)
5. Hero Town only used renewable energy sources because they learned that fossil fuels cause pollution.
(Hero Town chỉ sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo vì họ biết rằng nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm.)
2. Phương pháp giải
- Chuyển thành mệnh đề Phân từ hoàn thành bằng cách bỏ liên từ, bỏ chủ ngữ và đưa phần động từ về thành “Having P2”
3. Lời giải chi tiết
1. Having researched different energy sources, Emily introduced solar power to her city.
(Sau khi nghiên cứu các nguồn năng lượng khác nhau, Emily đã áp dụng năng lượng mặt trời cho thành phố của mình.)
2. Having realized his house was dirty, Jacob bought a robot cleaner.
(Nhận thấy nhà mình bẩn, Jacob đã mua một robot dọn dẹp.)
3. Having found out that cars and buses are so dangerous, the city banned them.
(Biết ô tô, xe buýt nguy hiểm nên thành phố đã cấm chúng.)
4. Having learned about the damage caused by natural disasters, Ben made his city very strong.
(Biết được thiệt hại do thiên tai gây ra, Ben đã làm cho thành phố của mình trở nên kiên cường hơn.)
5. Having learned that fossil fuels cause pollution, Hero Town only used renewable energy sources.
(Biết nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm, Hero Town chỉ sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)
Planning
1. Nội dung câu hỏi
You’re designing a city for a school project. Choose three common problems your city will solve and give potential solutions. Complete the table below.
2. Phương pháp giải
Bạn đang thiết kế một thành phố cho một dự án trường học. Chọn ba vấn đề phổ biến mà thành phố của bạn sẽ giải quyết và đưa ra các giải pháp tiềm năng. Hoàn thành bảng dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Now, use your notes to write a report about your city. Write 150-180 words.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy sử dụng các ghi chú của bạn để viết một báo cáo về thành phố của bạn. Viết 150-180 từ.
3. Lời giải chi tiết
I designed a town called High Town. It will solve many of the current problems that are in cities today.
The first thing that makes High Town so good is that there is very little congestion and traffic. Having understood the problems with traffic in current cities, I introduced excellent public transportation. Everyone will be able to get around town quickly and safely.
The next great thing is that there are lots of green spaces. Having seen the lack of nature and animals in most cities, I designed several parks in High Town. There will be lots of birds and other animals that live in these places. People will be able to have picnics and play games there, too.
The final thing that makes High Town so great is that it has very clean air. Having noticed how polluted the air was in many current cities, I banned all factories and vehicles with bad emissions. The air will be so clean and everyone will feel really healthy. I think High Town will be a great place to live!
Tạm dịch:
Tôi đã thiết kế một thị trấn tên là High Town. Nó sẽ giải quyết được nhiều vấn đề hiện tại ở các thành phố ngày nay.
Điều đầu tiên khiến High Town trở nên tuyệt vời là có rất ít tắc nghẽn giao thông. Hiểu được các vấn đề về giao thông ở các thành phố hiện tại, tôi đã áp dụng phương tiện giao thông công cộng tuyệt vời. Mọi người sẽ có thể di chuyển quanh thị trấn một cách nhanh chóng và an toàn.
Điều tuyệt vời tiếp theo là có rất nhiều không gian xanh. Nhận thấy sự thiếu vắng thiên nhiên và động vật ở hầu hết các thành phố, tôi đã thiết kế một số công viên ở High Town. Sẽ có rất nhiều loài chim và động vật khác sống ở những nơi này. Mọi người cũng sẽ có thể đi dã ngoại và chơi trò chơi ở đó.
Điều cuối cùng khiến High Town trở nên tuyệt vời là ở đây có không khí rất trong lành. Nhận thấy không khí ở nhiều thành phố hiện nay bị ô nhiễm như thế nào, tôi đã cấm tất cả các nhà máy và phương tiện có lượng khí thải xấu. Không khí sẽ trong lành và mọi người sẽ cảm thấy thực sự khỏe mạnh. Tôi nghĩ High Town sẽ là một nơi tuyệt vời để sống!
Bài 7: Sulfuric acid và muối sulfate
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Toán lớp 11
Chương 3. Cacbon-Silic
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Bài 15: Dẫn xuất halogen
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11